Tiền ảo: 14.284
Sàn giao dịch: 1.094
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,518T $ 6.2%
Lưu lượng 24 giờ: 104,02B $
Gas: 6 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
DERC logo

DeRace
DERC / PLN

#984
zł0,7866
17.7%
0.053036 BTC 22.2%
0,00006668 ETH 19.8%
$0,1967 Phạm vi trong 24g $0,2611

Chuyển đổi DeRace sang Polish Zloty (DERC sang PLN)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 DeRace (DERC) sang PLN là zł0,7866.
DERC
PLN

1 DERC = zł0,7866

Cách mua DERC bằng PLN

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch DERC

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua DERC bằng PLN!

Biểu đồ DERC sang PLN

DeRace (DERC) hôm nay có giá trị là zł0,7866, đó là một 1.5% giảm từ một giờ trước và 17.7% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của DERC ngày hôm nay là 14.5% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng DeRace được giao dịch là zł1.849.716.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
1.4% 17.2% 12.6% 17.7% 16.2% 35.1%
Số liệu thống kê về DeRace
Giá trị vốn hóa thị trường
zł94.791.191
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
zł94.791.191
Khối lượng giao dịch 24 giờ
zł1.849.716
Cung lưu thông
120.000.000
Tổng cung
120.000.000
Tổng lượng cung tối đa
120.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 DeRacecó trị giá là bao nhiêu PLN?

Hiện tại, giá của 1 DeRace (DERC) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,7866.

zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu DERC?

Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 1.27 DERC.

Tôi có thể chuyển đổi giá của DERC sang PLN bằng cách nào?

Tính giá của DERC bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi DERC sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của DERC bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ DERC so với PLN.

Trước đây giá cao nhất của DERC/PLN là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 DERC tính bằng PLN là zł34,39, được ghi nhận vào ngày Thg 11 25, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 DERC/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của DeRace tính bằng PLN?

Trong tháng qua, giá của DeRace (DERC) đã tăng giảm lên -19,30 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, DeRace có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 3,70 %.

Lịch sử giá 7 ngày của DeRace (DERC) so với PLN

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của DeRace (DERC) so với PLN giao động giữa mức cao 0,914100 zł trên Thứ tư và mức thấp 0,786598 zł trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của DERC trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (0 ngày trước) ở -0,169394 zł (17.7%).

So sánh giá hàng ngày của DeRace (DERC) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 DERC sang PLN Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 16, 2024 Thứ năm 0,786598 zł -0,169394 zł 17.7%
Tháng năm 15, 2024 Thứ tư 0,914100 zł 0,093465 zł 11.4%
Tháng năm 14, 2024 Thứ ba 0,820634 zł 0,00964395 zł 1.2%
Tháng năm 13, 2024 Thứ hai 0,810991 zł -0,00780957 zł 1.0%
Tháng năm 12, 2024 Chủ nhật 0,818800 zł -0,02809667 zł 3.3%
Tháng năm 11, 2024 Thứ bảy 0,846897 zł -0,01106214 zł 1.3%
Tháng năm 10, 2024 Thứ sáu 0,857959 zł -0,00528640 zł 0.6%

DERC / PLN Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ DeRace (DERC) sang PLN là zł0,7866 cho mỗi 1 DERC. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 DERC lấy 3,93 zł hoặc 50,00 zł lấy 63.56 DERC, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch DERC phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi DeRace (DERC) sang PLN

DERC PLN
0.01 DERC 0.00786598 PLN
0.1 DERC 0.078660 PLN
1 DERC 0.786598 PLN
2 DERC 1.57 PLN
5 DERC 3.93 PLN
10 DERC 7.87 PLN
20 DERC 15.73 PLN
50 DERC 39.33 PLN
100 DERC 78.66 PLN
1000 DERC 786.60 PLN

Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang DERC

PLN DERC
0.01 PLN 0.01271297 DERC
0.1 PLN 0.127130 DERC
1 PLN 1.27 DERC
2 PLN 2.54 DERC
5 PLN 6.36 DERC
10 PLN 12.71 DERC
20 PLN 25.43 DERC
50 PLN 63.56 DERC
100 PLN 127.13 DERC
1000 PLN 1271.30 DERC

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng