Tiền ảo: 14.387
Sàn giao dịch: 1.101
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,72T $ 0.7%
Lưu lượng 24 giờ: 149,116B $
Gas: 5 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
DERI logo

Deri Protocol
DERI / ETH

#2186
ETH0.055658
12.7%
0.063079 BTC 13.1%
0.055658 ETH 12.7%
$0,01901 Phạm vi trong 24g $0,02198

Chuyển đổi Deri Protocol sang Ether (DERI sang ETH)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Deri Protocol (DERI) sang ETH là ETH0.055658.
DERI
ETH

1 DERI = ETH0.055658

Biểu đồ DERI sang ETH

Deri Protocol (DERI) hôm nay có giá trị là ETH0.055658, đó là một 0.5% tăng từ một giờ trước và 12.7% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của DERI ngày hôm nay là 16.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Deri Protocol được giao dịch là ETH9,1767.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.8% 12.3% 4.8% 68.9% 32.1% 39.3%
Số liệu thống kê về Deri Protocol
Giá trị vốn hóa thị trường
ETH734,0329
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.27
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
8.89
Định giá pha loãng hoàn toàn
ETH2.710,2563
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
32.81
Khối lượng giao dịch 24 giờ
ETH9,1767
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
131.192.006
Tổng cung
484.397.869
Tổng lượng cung tối đa
484.397.869

Câu hỏi thường gặp

1 Deri Protocolcó trị giá là bao nhiêu ETH?

Hiện tại, giá của 1 Deri Protocol (DERI) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.055658.

ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu DERI?

Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 176739 DERI.

Tôi có thể chuyển đổi giá của DERI sang ETH bằng cách nào?

Tính giá của DERI bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi DERI sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của DERI bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ DERI so với ETH.

Trước đây giá cao nhất của DERI/ETH là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 DERI tính bằng ETH là ETH0,002067, được ghi nhận vào ngày Thg 2 12, 2021 (hơn 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 DERI/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Deri Protocol tính bằng ETH?

Trong tháng qua, giá của Deri Protocol (DERI) đã tăng tăng lên 11,50 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Deri Protocol có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 5,80 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Deri Protocol (DERI) so với ETH

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Deri Protocol (DERI) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00000635 ETH trên Thứ sáu và mức thấp 0,00000500 ETH trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của DERI trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (0 ngày trước) ở 0,000000636728 ETH (12.7%).

So sánh giá hàng ngày của Deri Protocol (DERI) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 DERI sang ETH Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 23, 2024 Thứ năm 0,00000566 ETH 0,000000636728 ETH 12.7%
Tháng năm 22, 2024 Thứ tư 0,00000500 ETH -0,000000125157 ETH 2.4%
Tháng năm 21, 2024 Thứ ba 0,00000513 ETH -0,000000641957 ETH 11.1%
Tháng năm 20, 2024 Thứ hai 0,00000577 ETH 0,000000109813 ETH 1.9%
Tháng năm 19, 2024 Chủ nhật 0,00000566 ETH -0,000000082265 ETH 1.4%
Tháng năm 18, 2024 Thứ bảy 0,00000574 ETH -0,000000608048 ETH 9.6%
Tháng năm 17, 2024 Thứ sáu 0,00000635 ETH -0,000000386822 ETH 5.7%

DERI / ETH Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Deri Protocol (DERI) sang ETH là ETH0.055658 cho mỗi 1 DERI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 DERI lấy 0,00002829 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 8836947 DERI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch DERI phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Deri Protocol (DERI) sang ETH

DERI ETH
0.01 DERI 0.000000056581 ETH
0.1 DERI 0.000000565806 ETH
1 DERI 0.00000566 ETH
2 DERI 0.00001132 ETH
5 DERI 0.00002829 ETH
10 DERI 0.00005658 ETH
20 DERI 0.00011316 ETH
50 DERI 0.00028290 ETH
100 DERI 0.00056581 ETH
1000 DERI 0.00565806 ETH

Chuyển đổi Ether (ETH) sang DERI

ETH DERI
0.01 ETH 1767 DERI
0.1 ETH 17674 DERI
1 ETH 176739 DERI
2 ETH 353478 DERI
5 ETH 883695 DERI
10 ETH 1767389 DERI
20 ETH 3534779 DERI
50 ETH 8836947 DERI
100 ETH 17673894 DERI
1000 ETH 176738942 DERI

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng