Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Deri Protocol
DERI / ETH
#2186
ETH0.055658
12.7%
0.063079 BTC
13.1%
0.055658 ETH
12.7%
$0,01901
Phạm vi trong 24g
$0,02198
Chuyển đổi Deri Protocol sang Ether (DERI sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Deri Protocol (DERI) sang ETH là ETH0.055658.
DERI
ETH
1 DERI = ETH0.055658
Biểu đồ DERI sang ETH
Deri Protocol (DERI) hôm nay có giá trị là ETH0.055658, đó là một 0.5% tăng từ một giờ trước và 12.7% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của DERI ngày hôm nay là 16.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Deri Protocol được giao dịch là ETH9,1767.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.8% | 12.3% | 4.8% | 68.9% | 32.1% | 39.3% |
Số liệu thống kê về Deri Protocol
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH734,0329 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.27 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
8.89 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH2.710,2563 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
32.81 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH9,1767 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
131.192.006
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
484.397.869 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
484.397.869 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Deri Protocolcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Deri Protocol (DERI) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.055658.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu DERI?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 176739 DERI.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của DERI sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của DERI bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi DERI sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của DERI bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ DERI so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của DERI/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 DERI tính bằng ETH là ETH0,002067, được ghi nhận vào ngày Thg 2 12, 2021 (hơn 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 DERI/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Deri Protocol tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Deri Protocol (DERI) đã tăng tăng lên 11,50 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Deri Protocol có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 5,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Deri Protocol (DERI) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Deri Protocol (DERI) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00000635 ETH trên Thứ sáu và mức thấp 0,00000500 ETH trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của DERI trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (0 ngày trước) ở 0,000000636728 ETH (12.7%).
So sánh giá hàng ngày của Deri Protocol (DERI) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Deri Protocol (DERI) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 DERI sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 23, 2024 | Thứ năm | 0,00000566 ETH | 0,000000636728 ETH | 12.7% |
Tháng năm 22, 2024 | Thứ tư | 0,00000500 ETH | -0,000000125157 ETH | 2.4% |
Tháng năm 21, 2024 | Thứ ba | 0,00000513 ETH | -0,000000641957 ETH | 11.1% |
Tháng năm 20, 2024 | Thứ hai | 0,00000577 ETH | 0,000000109813 ETH | 1.9% |
Tháng năm 19, 2024 | Chủ nhật | 0,00000566 ETH | -0,000000082265 ETH | 1.4% |
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 0,00000574 ETH | -0,000000608048 ETH | 9.6% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,00000635 ETH | -0,000000386822 ETH | 5.7% |
DERI / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Deri Protocol (DERI) sang ETH là ETH0.055658 cho mỗi 1 DERI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 DERI lấy 0,00002829 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 8836947 DERI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch DERI phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Deri Protocol (DERI) sang ETH
DERI | ETH |
---|---|
0.01 DERI | 0.000000056581 ETH |
0.1 DERI | 0.000000565806 ETH |
1 DERI | 0.00000566 ETH |
2 DERI | 0.00001132 ETH |
5 DERI | 0.00002829 ETH |
10 DERI | 0.00005658 ETH |
20 DERI | 0.00011316 ETH |
50 DERI | 0.00028290 ETH |
100 DERI | 0.00056581 ETH |
1000 DERI | 0.00565806 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang DERI
ETH | DERI |
---|---|
0.01 ETH | 1767 DERI |
0.1 ETH | 17674 DERI |
1 ETH | 176739 DERI |
2 ETH | 353478 DERI |
5 ETH | 883695 DERI |
10 ETH | 1767389 DERI |
20 ETH | 3534779 DERI |
50 ETH | 8836947 DERI |
100 ETH | 17673894 DERI |
1000 ETH | 176738942 DERI |