Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Buffer Token
BFR / ETH
#2867
ETH0.057211
0.9%
0.063932 BTC
1.8%
$0,02639
Phạm vi trong 24g
$0,02733
iBuffer had rebranded to Buffer, their contract was migrated from their old contract to a new one, kindly refer to this post for more information.
Chuyển đổi Buffer Token sang Ether (BFR sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Buffer Token (BFR) sang ETH là ETH0.057211.
BFR
ETH
1 BFR = ETH0.057211
Biểu đồ BFR sang ETH
Buffer Token (BFR) hôm nay có giá trị là ETH0.057211, đó là một 0.5% tăng từ một giờ trước và 0.9% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của BFR ngày hôm nay là 3.0% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Buffer Token được giao dịch là ETH0,2149.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.7% | 1.7% | 21.9% | 30.0% | 2.7% | 76.2% |
Số liệu thống kê về Buffer Token
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH238,0377 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.33 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
1.8 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH721,1053 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
5.44 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH0,2149 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
33.010.112
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
100.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
100.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Buffer Tokencó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Buffer Token (BFR) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.057211.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu BFR?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 138676 BFR.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của BFR sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của BFR bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi BFR sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của BFR bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ BFR so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của BFR/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 BFR tính bằng ETH là ETH0,0004287, được ghi nhận vào ngày Thg 12 04, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 BFR/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Buffer Token tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Buffer Token (BFR) đã tăng giảm lên -13,60 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Buffer Token có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 6,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Buffer Token (BFR) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Buffer Token (BFR) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00000749 ETH trên Thứ bảy và mức thấp 0,00000717 ETH trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của BFR trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (4 ngày trước) ở -0,000000255102 ETH (3.4%).
So sánh giá hàng ngày của Buffer Token (BFR) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Buffer Token (BFR) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BFR sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 23, 2024 | Thứ năm | 0,00000721 ETH | 0,000000061149 ETH | 0.9% |
Tháng năm 22, 2024 | Thứ tư | 0,00000717 ETH | -0,000000024731 ETH | 0.3% |
Tháng năm 21, 2024 | Thứ ba | 0,00000720 ETH | -0,000000016080 ETH | 0.2% |
Tháng năm 20, 2024 | Thứ hai | 0,00000721 ETH | -0,000000026182 ETH | 0.4% |
Tháng năm 19, 2024 | Chủ nhật | 0,00000724 ETH | -0,000000255102 ETH | 3.4% |
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 0,00000749 ETH | 0,000000089140 ETH | 1.2% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,00000741 ETH | -0,000000123324 ETH | 1.6% |
BFR / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Buffer Token (BFR) sang ETH là ETH0.057211 cho mỗi 1 BFR. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 BFR lấy 0,00003606 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 6933800 BFR, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch BFR phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Buffer Token (BFR) sang ETH
BFR | ETH |
---|---|
0.01 BFR | 0.000000072111 ETH |
0.1 BFR | 0.000000721105 ETH |
1 BFR | 0.00000721 ETH |
2 BFR | 0.00001442 ETH |
5 BFR | 0.00003606 ETH |
10 BFR | 0.00007211 ETH |
20 BFR | 0.00014422 ETH |
50 BFR | 0.00036055 ETH |
100 BFR | 0.00072111 ETH |
1000 BFR | 0.00721105 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang BFR
ETH | BFR |
---|---|
0.01 ETH | 1387 BFR |
0.1 ETH | 13868 BFR |
1 ETH | 138676 BFR |
2 ETH | 277352 BFR |
5 ETH | 693380 BFR |
10 ETH | 1386760 BFR |
20 ETH | 2773520 BFR |
50 ETH | 6933800 BFR |
100 ETH | 13867600 BFR |
1000 ETH | 138676004 BFR |