Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Djed
DJED / ETH
#1985
ETH0,0002780
14.5%
0,00001446 BTC
4.0%
$0,9839
Phạm vi trong 24g
$1,02
Chuyển đổi Djed sang Ether (DJED sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Djed (DJED) sang ETH là ETH0,0002780.
DJED
ETH
1 DJED = ETH0,0002780
Biểu đồ DJED sang ETH
Djed (DJED) hôm nay có giá trị là ETH0,0002780, đó là một 0.7% tăng từ một giờ trước và 14.5% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của DJED ngày hôm nay là 18.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Djed được giao dịch là ETH53,1989.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.7% | 0.8% | 0.4% | 1.7% | 0.4% | 1.0% |
Số liệu thống kê về Djed
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH1.120,3919 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH278.766.359,2293 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH53,1989 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
4.019.107 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Djedcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Djed (DJED) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,0002780.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu DJED?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 3597 DJED.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của DJED sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của DJED bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi DJED sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của DJED bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ DJED so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của DJED/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 DJED tính bằng ETH là ETH0,0007216, được ghi nhận vào ngày Thg 4 12, 2024 (khoảng 1 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 DJED/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Djed tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Djed (DJED) đã tăng giảm lên -12,80 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Djed có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 8,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Djed (DJED) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Djed (DJED) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00034457 ETH trên Thứ tư và mức thấp 0,00027798 ETH trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của DJED trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (0 ngày trước) ở -0,00004705 ETH (14.5%).
So sánh giá hàng ngày của Djed (DJED) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Djed (DJED) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 DJED sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 20, 2024 | Thứ hai | 0,00027798 ETH | -0,00004705 ETH | 14.5% |
Tháng năm 19, 2024 | Chủ nhật | 0,00032388 ETH | 0,00000117 ETH | 0.4% |
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 0,00032271 ETH | -0,00001727 ETH | 5.1% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,00033998 ETH | 0,00001453 ETH | 4.5% |
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 0,00032545 ETH | -0,00001912 ETH | 5.5% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 0,00034457 ETH | 0,00000571 ETH | 1.7% |
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 0,00033886 ETH | -0,00000434 ETH | 1.3% |
DJED / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Djed (DJED) sang ETH là ETH0,0002780 cho mỗi 1 DJED. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 DJED lấy 0,00138992 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 179866 DJED, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch DJED phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Djed (DJED) sang ETH
DJED | ETH |
---|---|
0.01 DJED | 0.00000278 ETH |
0.1 DJED | 0.00002780 ETH |
1 DJED | 0.00027798 ETH |
2 DJED | 0.00055597 ETH |
5 DJED | 0.00138992 ETH |
10 DJED | 0.00277984 ETH |
20 DJED | 0.00555968 ETH |
50 DJED | 0.01389921 ETH |
100 DJED | 0.02779841 ETH |
1000 DJED | 0.27798413 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang DJED
ETH | DJED |
---|---|
0.01 ETH | 35.973277 DJED |
0.1 ETH | 359.733 DJED |
1 ETH | 3597 DJED |
2 ETH | 7195 DJED |
5 ETH | 17987 DJED |
10 ETH | 35973 DJED |
20 ETH | 71947 DJED |
50 ETH | 179866 DJED |
100 ETH | 359733 DJED |
1000 ETH | 3597328 DJED |