Tiền ảo: 14.051
Sàn giao dịch: 1.066
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,338T $ 0.6%
Lưu lượng 24 giờ: 125,683B $
Gas: 21 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
ELON logo

Dogelon Mars
ELON / ETH

#460
ETH0.0106186
2.4%
0.0113138 BTC 5.3%
0.0106186 ETH 2.4%
$0.061740 Phạm vi trong 24g $0.061850

Chuyển đổi Dogelon Mars sang Ether (ELON sang ETH)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Dogelon Mars (ELON) sang ETH là ETH0.0106186.
ELON
ETH

1 ELON = ETH0.0106186

Biểu đồ ELON sang ETH

Dogelon Mars (ELON) hôm nay có giá trị là ETH0.0106186, đó là một 1.4% tăng từ một giờ trước và 2.4% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của ELON ngày hôm nay là 6.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Dogelon Mars được giao dịch là ETH851,9333.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
3.8% 3.0% 11.9% 6.4% 37.6% 26.4%
Số liệu thống kê về Dogelon Mars
Giá trị vốn hóa thị trường
ETH33.975,0254
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.55
Định giá pha loãng hoàn toàn
ETH61.812,1116
Khối lượng giao dịch 24 giờ
ETH851,9333
Cung lưu thông
549.649.971.723.242
Tổng cung
1.000.000.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
1.000.000.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Dogelon Marscó trị giá là bao nhiêu ETH?

Hiện tại, giá của 1 Dogelon Mars (ELON) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.0106186.

ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu ELON?

Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 16165865988 ELON.

Tôi có thể chuyển đổi giá của ELON sang ETH bằng cách nào?

Tính giá của ELON bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ELON sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ELON bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ ELON so với ETH.

Trước đây giá cao nhất của ELON/ETH là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 ELON tính bằng ETH là ETH0.095982, được ghi nhận vào ngày Thg 10 30, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ELON/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Dogelon Mars tính bằng ETH?

Trong tháng qua, giá của Dogelon Mars (ELON) đã tăng giảm lên -28,60 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Dogelon Mars có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -15,10 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Dogelon Mars (ELON) so với ETH

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Dogelon Mars (ELON) so với ETH giao động giữa mức cao 0,000000000065895 ETH trên Thứ năm và mức thấp 0,000000000061518 ETH trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ELON trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (4 ngày trước) ở -0,000000000002897 ETH (4.5%).

So sánh giá hàng ngày của Dogelon Mars (ELON) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 ELON sang ETH Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 0,000000000061859 ETH 0,000000000001468 ETH 2.4%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 0,000000000061518 ETH -0,000000000000606354 ETH 1.0%
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 0,000000000062124 ETH 0,000000000000176545 ETH 0.3%
Tháng tư 28, 2024 Chủ nhật 0,000000000061948 ETH 0,000000000000015648 ETH 0.0%
Tháng tư 27, 2024 Thứ bảy 0,000000000061932 ETH -0,000000000002897 ETH 4.5%
Tháng tư 26, 2024 Thứ sáu 0,000000000064830 ETH -0,000000000001066 ETH 1.6%
Tháng tư 25, 2024 Thứ năm 0,000000000065895 ETH 0,000000000000426744 ETH 0.7%

ELON / ETH Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Dogelon Mars (ELON) sang ETH là ETH0.0106186 cho mỗi 1 ELON. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ELON lấy 0,000000000309294 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 808293299405 ELON, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ELON phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Dogelon Mars (ELON) sang ETH

ELON ETH
0.01 ELON 0.000000000000618587 ETH
0.1 ELON 0.000000000006186 ETH
1 ELON 0.000000000061859 ETH
2 ELON 0.000000000123717 ETH
5 ELON 0.000000000309294 ETH
10 ELON 0.000000000618587 ETH
20 ELON 0.000000001237 ETH
50 ELON 0.000000003093 ETH
100 ELON 0.000000006186 ETH
1000 ELON 0.000000061859 ETH

Chuyển đổi Ether (ETH) sang ELON

ETH ELON
0.01 ETH 161658660 ELON
0.1 ETH 1616586599 ELON
1 ETH 16165865988 ELON
2 ETH 32331731976 ELON
5 ETH 80829329940 ELON
10 ETH 161658659881 ELON
20 ETH 323317319762 ELON
50 ETH 808293299405 ELON
100 ETH 1616586598809 ELON
1000 ETH 16165865988092 ELON

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng