Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Star Atlas
ATLAS / ETH
#614
ETH0.051070
4.0%
0.075667 BTC
4.8%
$0,003935
Phạm vi trong 24g
$0,004222
Chuyển đổi Star Atlas sang Ether (ATLAS sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Star Atlas (ATLAS) sang ETH là ETH0.051070.
ATLAS
ETH
1 ATLAS = ETH0.051070
Biểu đồ ATLAS sang ETH
Star Atlas (ATLAS) hôm nay có giá trị là ETH0.051070, đó là một 0.9% giảm từ một giờ trước và 4.0% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của ATLAS ngày hôm nay là 20.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Star Atlas được giao dịch là ETH654,9239.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.6% | 6.3% | 0.6% | 1.9% | 27.4% | 87.4% |
Số liệu thống kê về Star Atlas
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH17.040,8093 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.44 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH38.522,0081 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH654,9239 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
15.925.159.756
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
36.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
36.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Star Atlascó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Star Atlas (ATLAS) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.051070.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu ATLAS?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 934179 ATLAS.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ATLAS sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của ATLAS bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ATLAS sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ATLAS bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ ATLAS so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của ATLAS/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ATLAS tính bằng ETH là ETH0,00006823, được ghi nhận vào ngày Thg 9 04, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ATLAS/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Star Atlas tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Star Atlas (ATLAS) đã tăng giảm lên -36,70 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Star Atlas có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 4,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Star Atlas (ATLAS) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Star Atlas (ATLAS) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00000133 ETH trên Thứ năm và mức thấp 0,00000107 ETH trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ATLAS trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (1 ngày trước) ở -0,000000157375 ETH (12.6%).
So sánh giá hàng ngày của Star Atlas (ATLAS) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Star Atlas (ATLAS) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ATLAS sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 22, 2024 | Thứ tư | 0,00000107 ETH | -0,000000045032 ETH | 4.0% |
Tháng năm 21, 2024 | Thứ ba | 0,00000109 ETH | -0,000000157375 ETH | 12.6% |
Tháng năm 20, 2024 | Thứ hai | 0,00000125 ETH | 0,000000014864 ETH | 1.2% |
Tháng năm 19, 2024 | Chủ nhật | 0,00000123 ETH | -0,000000045244 ETH | 3.5% |
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 0,00000128 ETH | -0,000000017634 ETH | 1.4% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,00000130 ETH | -0,000000031124 ETH | 2.3% |
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 0,00000133 ETH | -0,000000020768 ETH | 1.5% |
ATLAS / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Star Atlas (ATLAS) sang ETH là ETH0.051070 cho mỗi 1 ATLAS. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ATLAS lấy 0,00000535 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 46708955 ATLAS, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ATLAS phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Star Atlas (ATLAS) sang ETH
ATLAS | ETH |
---|---|
0.01 ATLAS | 0.000000010705 ETH |
0.1 ATLAS | 0.000000107046 ETH |
1 ATLAS | 0.00000107 ETH |
2 ATLAS | 0.00000214 ETH |
5 ATLAS | 0.00000535 ETH |
10 ATLAS | 0.00001070 ETH |
20 ATLAS | 0.00002141 ETH |
50 ATLAS | 0.00005352 ETH |
100 ATLAS | 0.00010705 ETH |
1000 ATLAS | 0.00107046 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang ATLAS
ETH | ATLAS |
---|---|
0.01 ETH | 9342 ATLAS |
0.1 ETH | 93418 ATLAS |
1 ETH | 934179 ATLAS |
2 ETH | 1868358 ATLAS |
5 ETH | 4670896 ATLAS |
10 ETH | 9341791 ATLAS |
20 ETH | 18683582 ATLAS |
50 ETH | 46708955 ATLAS |
100 ETH | 93417911 ATLAS |
1000 ETH | 934179108 ATLAS |