Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
e-Money
NGM / PLN
#3103
zł0,02612
3.0%
0.061026 BTC
3.0%
0.052259 ETH
4.1%
$0,006473
Phạm vi trong 24g
$0,006944
Chuyển đổi e-Money sang Polish Zloty (NGM sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 e-Money (NGM) sang PLN là zł0,02612.
NGM
PLN
1 NGM = zł0,02612
Cách mua NGM bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch NGM
-
Bạn có thể mua và bán e-Money (NGM) trên 9 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán e-Money sôi động nhất là sàn KuCoin.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua NGM bằng PLN dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng PLN. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua NGM.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp PLN vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua NGM bằng PLN!
-
Chọn e-Money (NGM) và nhập số tiền bằng PLN bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được NGM, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ NGM sang PLN
e-Money (NGM) hôm nay có giá trị là zł0,02612, đó là một 1.4% giảm từ một giờ trước và 3.0% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của NGM ngày hôm nay là 5.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng e-Money được giao dịch là zł496,76.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.5% | 3.0% | 3.7% | 11.4% | 11.5% | 53.5% |
Số liệu thống kê về e-Money
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł2.067.291 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.58 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł3.595.133 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł496,76 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
79.132.585
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
137.615.956 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 e-Moneycó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 e-Money (NGM) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,02612.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu NGM?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 38.28 NGM.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của NGM sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của NGM bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi NGM sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của NGM bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ NGM so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của NGM/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 NGM tính bằng PLN là zł10,67, được ghi nhận vào ngày Thg 4 06, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 NGM/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của e-Money tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của e-Money (NGM) đã tăng giảm lên -15,70 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, e-Money có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 1,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của e-Money (NGM) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của e-Money (NGM) so với PLN giao động giữa mức cao 0,02789685 zł trên Thứ sáu và mức thấp 0,02452541 zł trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của NGM trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (1 ngày trước) ở -0,00118515 zł (4.6%).
So sánh giá hàng ngày của e-Money (NGM) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của e-Money (NGM) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 NGM sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 0,02612439 zł | 0,00077140 zł | 3.0% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 0,02452541 zł | -0,00118515 zł | 4.6% |
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 0,02571057 zł | -0,00100140 zł | 3.7% |
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 0,02671197 zł | -0,00013468 zł | 0.5% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,02684665 zł | -0,00008082 zł | 0.3% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,02692747 zł | -0,00096938 zł | 3.5% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,02789685 zł | 0,00035611 zł | 1.3% |
NGM / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ e-Money (NGM) sang PLN là zł0,02612 cho mỗi 1 NGM. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 NGM lấy 0,130622 zł hoặc 50,00 zł lấy 1913.92 NGM, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch NGM phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi e-Money (NGM) sang PLN
NGM | PLN |
---|---|
0.01 NGM | 0.00026124 PLN |
0.1 NGM | 0.00261244 PLN |
1 NGM | 0.02612439 PLN |
2 NGM | 0.052249 PLN |
5 NGM | 0.130622 PLN |
10 NGM | 0.261244 PLN |
20 NGM | 0.522488 PLN |
50 NGM | 1.31 PLN |
100 NGM | 2.61 PLN |
1000 NGM | 26.12 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang NGM
PLN | NGM |
---|---|
0.01 PLN | 0.382784 NGM |
0.1 PLN | 3.83 NGM |
1 PLN | 38.28 NGM |
2 PLN | 76.56 NGM |
5 PLN | 191.39 NGM |
10 PLN | 382.78 NGM |
20 PLN | 765.57 NGM |
50 PLN | 1913.92 NGM |
100 PLN | 3827.84 NGM |
1000 PLN | 38278 NGM |