Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Earn Network
EARN / NOK
#3059
kr0,009922
0.1%
0.071462 BTC
1.3%
0.062963 ETH
4.6%
$0,0008647
Phạm vi trong 24g
$0,0009067
Chuyển đổi Earn Network sang Norwegian Krone (EARN sang NOK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Earn Network (EARN) sang NOK là kr0,009922.
EARN
NOK
1 EARN = kr0,009922
Cách mua EARN bằng NOK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch EARN
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua EARN bằng NOK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng NOK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua EARN.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp NOK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua EARN bằng NOK!
-
Chọn Earn Network (EARN) và nhập số tiền bằng NOK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được EARN, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ EARN sang NOK
Earn Network (EARN) hôm nay có giá trị là kr0,009922, đó là một 4.0% tăng từ một giờ trước và 0.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của EARN ngày hôm nay là 0.6% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Earn Network được giao dịch là kr629.881.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
4.0% | 0.2% | 0.6% | 7.5% | 1.0% | - |
Số liệu thống kê về Earn Network
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr5.937.103 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.06 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr99.035.922 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr629.881 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
599.489.816
Tổng
10.000.000.000
Launchpad (Public Sale) 2
(0x6335)
- 1.659.412
Vesting
(0x2dD4)
- 9.321.748.144
Launchpad (Public Sale) 5
(0x345a)
- 2.431.641
Launchpad (Public Sale) 6
(0xec75)
- 5.791.922
Launchpad (Public Sale) 1
(0x2E13)
- 4.275.909
Launchpad (Public Sale) 3
(0x9bb1)
- 9.028.976
Launchpad (Public Sale) 4
(0x7219)
- 716.476
Launchpad (Public Sale) 7
(0x6b1b)
- 39.116.750
Nguồn cung lưu thông ước tính
599.489.816
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
10.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
10.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Earn Networkcó trị giá là bao nhiêu NOK?
- Hiện tại, giá của 1 Earn Network (EARN) tính bằng Norwegian Krone (NOK) là khoảng kr0,009922.
-
kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu EARN?
- Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 100.78 EARN.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của EARN sang NOK bằng cách nào?
- Tính giá của EARN bằng NOK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi EARN sang NOK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của EARN bằng NOK, bạn có thể tham khảo biểu đồ EARN so với NOK.
-
Trước đây giá cao nhất của EARN/NOK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 EARN tính bằng NOK là kr0,05332, được ghi nhận vào ngày Thg 12 03, 2023 (5 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 EARN/NOK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Earn Network tính bằng NOK?
- Trong tháng qua, giá của Earn Network (EARN) đã tăng tăng lên 2,50 % so với Norwegian Krone (NOK). Trên thực tế, Earn Network có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -15,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Earn Network (EARN) so với NOK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Earn Network (EARN) so với NOK giao động giữa mức cao 0,01131909 kr trên Thứ bảy và mức thấp 0,00992247 kr trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của EARN trong NOK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (5 ngày trước) ở 0,00077583 kr (7.6%).
So sánh giá hàng ngày của Earn Network (EARN) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Earn Network (EARN) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 EARN sang NOK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,00992247 kr | 0,00000512 kr | 0.1% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,01007019 kr | -0,00058206 kr | 5.5% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,01065225 kr | -0,00066683 kr | 5.9% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,01131909 kr | 0,00035336 kr | 3.2% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,01096572 kr | 0,00001468 kr | 0.1% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 0,01095104 kr | 0,00077583 kr | 7.6% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,01017522 kr | 0,00034183 kr | 3.5% |
EARN / NOK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Earn Network (EARN) sang NOK là kr0,009922 cho mỗi 1 EARN. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 EARN lấy 0,04961236 kr hoặc 50,00 kr lấy 5039.07 EARN, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch EARN phổ biến trong các mức giá NOK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Earn Network (EARN) sang NOK
EARN | NOK |
---|---|
0.01 EARN | 0.00009922 NOK |
0.1 EARN | 0.00099225 NOK |
1 EARN | 0.00992247 NOK |
2 EARN | 0.01984494 NOK |
5 EARN | 0.04961236 NOK |
10 EARN | 0.099225 NOK |
20 EARN | 0.198449 NOK |
50 EARN | 0.496124 NOK |
100 EARN | 0.992247 NOK |
1000 EARN | 9.92 NOK |
Chuyển đổi Norwegian Krone (NOK) sang EARN
NOK | EARN |
---|---|
0.01 NOK | 1.008 EARN |
0.1 NOK | 10.08 EARN |
1 NOK | 100.78 EARN |
2 NOK | 201.56 EARN |
5 NOK | 503.91 EARN |
10 NOK | 1007.81 EARN |
20 NOK | 2015.63 EARN |
50 NOK | 5039.07 EARN |
100 NOK | 10078.13 EARN |
1000 NOK | 100781 EARN |