Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Energi
NRG / ETH
#1557
ETH0,00002973
2.0%
0.051612 BTC
2.8%
$0,1083
Phạm vi trong 24g
$0,1165
Chuyển đổi Energi sang Ether (NRG sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Energi (NRG) sang ETH là ETH0,00002973.
NRG
ETH
1 NRG = ETH0,00002973
Biểu đồ NRG sang ETH
Energi (NRG) hôm nay có giá trị là ETH0,00002973, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 2.0% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của NRG ngày hôm nay là 24.9% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Energi được giao dịch là ETH197,9616.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 0.9% | 1.4% | 14.0% | 18.6% | 41.4% |
Số liệu thống kê về Energi
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH2.281,2546 |
---|---|
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
10.86 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH197,9616 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
76.688.218
https://explorer.energi.network/api?module=stats&action=coinsupply
Nguồn cung lưu thông ước tính
76.688.218
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
- |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Energicó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Energi (NRG) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,00002973.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu NRG?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 33641 NRG.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của NRG sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của NRG bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi NRG sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của NRG bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ NRG so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của NRG/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 NRG tính bằng ETH là ETH0,03657, được ghi nhận vào ngày Thg 6 25, 2019 (gần 5 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 NRG/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Energi tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Energi (NRG) đã tăng giảm lên -32,40 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Energi có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 5,90 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Energi (NRG) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Energi (NRG) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00003744 ETH trên Thứ sáu và mức thấp 0,00002973 ETH trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của NRG trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (1 ngày trước) ở -0,00000676 ETH (18.1%).
So sánh giá hàng ngày của Energi (NRG) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Energi (NRG) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 NRG sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 22, 2024 | Thứ tư | 0,00002973 ETH | -0,000000598534 ETH | 2.0% |
Tháng năm 21, 2024 | Thứ ba | 0,00003066 ETH | -0,00000676 ETH | 18.1% |
Tháng năm 20, 2024 | Thứ hai | 0,00003742 ETH | 0,00000129 ETH | 3.6% |
Tháng năm 19, 2024 | Chủ nhật | 0,00003613 ETH | -0,000000827476 ETH | 2.2% |
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 0,00003696 ETH | -0,000000483718 ETH | 1.3% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,00003744 ETH | 0,00000126 ETH | 3.5% |
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 0,00003618 ETH | -0,00000357 ETH | 9.0% |
NRG / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Energi (NRG) sang ETH là ETH0,00002973 cho mỗi 1 NRG. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 NRG lấy 0,00014863 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 1682061 NRG, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch NRG phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Energi (NRG) sang ETH
NRG | ETH |
---|---|
0.01 NRG | 0.000000297254 ETH |
0.1 NRG | 0.00000297 ETH |
1 NRG | 0.00002973 ETH |
2 NRG | 0.00005945 ETH |
5 NRG | 0.00014863 ETH |
10 NRG | 0.00029725 ETH |
20 NRG | 0.00059451 ETH |
50 NRG | 0.00148627 ETH |
100 NRG | 0.00297254 ETH |
1000 NRG | 0.02972543 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang NRG
ETH | NRG |
---|---|
0.01 ETH | 336.412 NRG |
0.1 ETH | 3364 NRG |
1 ETH | 33641 NRG |
2 ETH | 67282 NRG |
5 ETH | 168206 NRG |
10 ETH | 336412 NRG |
20 ETH | 672825 NRG |
50 ETH | 1682061 NRG |
100 ETH | 3364123 NRG |
1000 ETH | 33641228 NRG |