Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Enzyme
MLN / PLN
#893
zł85,84
0.0%
0,0003362 BTC
1.3%
0,006578 ETH
2.7%
$20,53
Phạm vi trong 24g
$21,41
Melonport has rebranded to Enzyme - for more information, please refer to https://medium.com/enzymefinance/introducing-enzyme-7100201a56b5
Chuyển đổi Enzyme sang Polish Zloty (MLN sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Enzyme (MLN) sang PLN là zł85,84.
MLN
PLN
1 MLN = zł85,84
Cách mua MLN bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch MLN
-
Bạn có thể mua và bán Enzyme (MLN) trên 62 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Enzyme sôi động nhất là sàn Coinbase Exchange, tiếp theo là sàn OKX.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua MLN bằng PLN dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng PLN. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua MLN.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp PLN vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua MLN bằng PLN!
-
Chọn Enzyme (MLN) và nhập số tiền bằng PLN bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được MLN, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ MLN sang PLN
Enzyme (MLN) hôm nay có giá trị là zł85,84, đó là một 1.3% tăng từ một giờ trước và 0.0% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của MLN ngày hôm nay là 9.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Enzyme được giao dịch là zł7.714.567.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.3% | 0.1% | 9.0% | 6.3% | 20.9% | 1.6% |
Số liệu thống kê về Enzyme
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł123.680.385 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.54 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.2 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł227.045.122 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.36 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł7.714.567 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
1.453.963
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
2.669.100 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
2.669.100 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Enzymecó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 Enzyme (MLN) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł85,84.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu MLN?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 0.01164975 MLN.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của MLN sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của MLN bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MLN sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MLN bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ MLN so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của MLN/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 MLN tính bằng PLN là zł887,63, được ghi nhận vào ngày Thg 1 04, 2018 (hơn 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MLN/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Enzyme tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của Enzyme (MLN) đã tăng giảm lên -19,90 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Enzyme có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -11,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Enzyme (MLN) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Enzyme (MLN) so với PLN giao động giữa mức cao 95,70 zł trên Thứ ba và mức thấp 85,84 zł trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MLN trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (6 ngày trước) ở 4,57 zł (5.1%).
So sánh giá hàng ngày của Enzyme (MLN) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Enzyme (MLN) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MLN sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 85,84 zł | 0,02222320 zł | 0.0% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 88,65 zł | 0,885246 zł | 1.0% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 87,77 zł | -3,73 zł | 4.1% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 91,50 zł | -4,21 zł | 4.4% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 95,70 zł | 0,470592 zł | 0.5% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 95,23 zł | 0,148708 zł | 0.2% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 95,08 zł | 4,57 zł | 5.1% |
MLN / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Enzyme (MLN) sang PLN là zł85,84 cho mỗi 1 MLN. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MLN lấy 429,19 zł hoặc 50,00 zł lấy 0.582488 MLN, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MLN phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Enzyme (MLN) sang PLN
MLN | PLN |
---|---|
0.01 MLN | 0.858387 PLN |
0.1 MLN | 8.58 PLN |
1 MLN | 85.84 PLN |
2 MLN | 171.68 PLN |
5 MLN | 429.19 PLN |
10 MLN | 858.39 PLN |
20 MLN | 1716.77 PLN |
50 MLN | 4291.94 PLN |
100 MLN | 8583.87 PLN |
1000 MLN | 85839 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang MLN
PLN | MLN |
---|---|
0.01 PLN | 0.00011650 MLN |
0.1 PLN | 0.00116498 MLN |
1 PLN | 0.01164975 MLN |
2 PLN | 0.02329950 MLN |
5 PLN | 0.058249 MLN |
10 PLN | 0.116498 MLN |
20 PLN | 0.232995 MLN |
50 PLN | 0.582488 MLN |
100 PLN | 1.16 MLN |
1000 PLN | 11.65 MLN |