Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
XPR Network
XPR / PLN
#886
zł0,004889
1.8%
0.071929 BTC
0.4%
0.063843 ETH
2.9%
$0,001195
Phạm vi trong 24g
$0,001280
Proton (XPR) has rebranded to XPR Network (XPR). For more information, please view this announcement on Twitter.
Chuyển đổi XPR Network sang Polish Zloty (XPR sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 XPR Network (XPR) sang PLN là zł0,004889.
XPR
PLN
1 XPR = zł0,004889
Cách mua XPR bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch XPR
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua XPR bằng PLN dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng PLN. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua XPR.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp PLN vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua XPR bằng PLN!
-
Chọn XPR Network (XPR) và nhập số tiền bằng PLN bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được XPR, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ XPR sang PLN
XPR Network (XPR) hôm nay có giá trị là zł0,004889, đó là một 0.5% tăng từ một giờ trước và 1.8% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của XPR ngày hôm nay là 2.3% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng XPR Network được giao dịch là zł4.513.339.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.6% | 1.7% | 2.6% | 8.3% | 40.3% | 2.8% |
Số liệu thống kê về XPR Network
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł124.993.486 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.89 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł141.136.669 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł4.513.339 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
25.563.275.028
Circulating supply details at https://proton.bloks.io/supply |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
28.864.828.011 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 XPR Networkcó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 XPR Network (XPR) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,004889.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu XPR?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 204.54 XPR.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của XPR sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của XPR bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi XPR sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của XPR bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ XPR so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của XPR/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 XPR tính bằng PLN là zł0,4181, được ghi nhận vào ngày Thg 4 27, 2020 (khoảng 4 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 XPR/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của XPR Network tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của XPR Network (XPR) đã tăng giảm lên -39,60 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, XPR Network có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -12,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của XPR Network (XPR) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của XPR Network (XPR) so với PLN giao động giữa mức cao 0,00527470 zł trên Thứ tư và mức thấp 0,00487717 zł trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của XPR trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (6 ngày trước) ở 0,00031232 zł (6.6%).
So sánh giá hàng ngày của XPR Network (XPR) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của XPR Network (XPR) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 XPR sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,00488893 zł | -0,00009051 zł | 1.8% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,00513860 zł | -0,00005321 zł | 1.0% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 0,00519182 zł | -0,00008289 zł | 1.6% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,00527470 zł | 0,00014074 zł | 2.7% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 0,00513397 zł | 0,00025680 zł | 5.3% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 0,00487717 zł | -0,00013271 zł | 2.6% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 0,00500988 zł | 0,00031232 zł | 6.6% |
XPR / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ XPR Network (XPR) sang PLN là zł0,004889 cho mỗi 1 XPR. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 XPR lấy 0,02444463 zł hoặc 50,00 zł lấy 10227.19 XPR, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch XPR phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi XPR Network (XPR) sang PLN
XPR | PLN |
---|---|
0.01 XPR | 0.00004889 PLN |
0.1 XPR | 0.00048889 PLN |
1 XPR | 0.00488893 PLN |
2 XPR | 0.00977785 PLN |
5 XPR | 0.02444463 PLN |
10 XPR | 0.04888927 PLN |
20 XPR | 0.097779 PLN |
50 XPR | 0.244446 PLN |
100 XPR | 0.488893 PLN |
1000 XPR | 4.89 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang XPR
PLN | XPR |
---|---|
0.01 PLN | 2.05 XPR |
0.1 PLN | 20.45 XPR |
1 PLN | 204.54 XPR |
2 PLN | 409.09 XPR |
5 PLN | 1022.72 XPR |
10 PLN | 2045.44 XPR |
20 PLN | 4090.88 XPR |
50 PLN | 10227.19 XPR |
100 PLN | 20454 XPR |
1000 PLN | 204544 XPR |