Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
EOS
EOS / PLN
#98
zł3,03
3.4%
0,00001242 BTC
3.4%
$0,7536
Phạm vi trong 24g
$0,7893
Chuyển đổi EOS sang Polish Zloty (EOS sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 EOS (EOS) sang PLN là zł3,03.
EOS
PLN
1 EOS = zł3,03
Cách mua EOS bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch EOS
-
Bạn có thể mua và bán EOS (EOS) trên 294 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán EOS sôi động nhất là sàn Coinbase Exchange, tiếp theo là sàn Kraken.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua EOS bằng PLN dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng PLN. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua EOS.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp PLN vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua EOS bằng PLN!
-
Chọn EOS (EOS) và nhập số tiền bằng PLN bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được EOS, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ EOS sang PLN
EOS (EOS) hôm nay có giá trị là zł3,03, đó là một 0.4% tăng từ một giờ trước và 3.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của EOS ngày hôm nay là 9.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng EOS được giao dịch là zł362.066.787.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.6% | 3.2% | 8.7% | 3.7% | 16.2% | 12.6% |
Số liệu thống kê về EOS
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł3.484.050.631 |
---|---|
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
20.8 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł362.066.787 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
1.150.127.838
100M founders token is now considered circulating because it has been dedicated to staking. Check out EOSPark for verification: https://eospark.com/MainNet/account/b1 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
∞ |
Câu hỏi thường gặp
-
1 EOScó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 EOS (EOS) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł3,03.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu EOS?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 0.330139 EOS.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của EOS sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của EOS bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi EOS sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của EOS bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ EOS so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của EOS/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 EOS tính bằng PLN là zł78,83, được ghi nhận vào ngày Thg 4 29, 2018 (khoảng 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 EOS/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của EOS tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của EOS (EOS) đã tăng giảm lên -17,00 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, EOS có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -2,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của EOS (EOS) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của EOS (EOS) so với PLN giao động giữa mức cao 3,27 zł trên Thứ ba và mức thấp 3,03 zł trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của EOS trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (0 ngày trước) ở -0,105436 zł (3.4%).
So sánh giá hàng ngày của EOS (EOS) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của EOS (EOS) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 EOS sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 3,03 zł | -0,105436 zł | 3.4% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 3,12 zł | -0,051740 zł | 1.6% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 3,17 zł | -0,082127 zł | 2.5% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 3,25 zł | 0,058558 zł | 1.8% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 3,19 zł | 0,00500085 zł | 0.2% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 3,19 zł | -0,077750 zł | 2.4% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 3,27 zł | -0,03843720 zł | 1.2% |
EOS / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ EOS (EOS) sang PLN là zł3,03 cho mỗi 1 EOS. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 EOS lấy 15,15 zł hoặc 50,00 zł lấy 16.51 EOS, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch EOS phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi EOS (EOS) sang PLN
EOS | PLN |
---|---|
0.01 EOS | 0.03029024 PLN |
0.1 EOS | 0.302902 PLN |
1 EOS | 3.03 PLN |
2 EOS | 6.06 PLN |
5 EOS | 15.15 PLN |
10 EOS | 30.29 PLN |
20 EOS | 60.58 PLN |
50 EOS | 151.45 PLN |
100 EOS | 302.90 PLN |
1000 EOS | 3029.02 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang EOS
PLN | EOS |
---|---|
0.01 PLN | 0.00330139 EOS |
0.1 PLN | 0.03301393 EOS |
1 PLN | 0.330139 EOS |
2 PLN | 0.660279 EOS |
5 PLN | 1.65 EOS |
10 PLN | 3.30 EOS |
20 PLN | 6.60 EOS |
50 PLN | 16.51 EOS |
100 PLN | 33.01 EOS |
1000 PLN | 330.14 EOS |