Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
EQIFi
EQX / PLN
#2263
zł0,02791
1.0%
0.061016 BTC
0.5%
0.051875 ETH
3.5%
$0,007028
Phạm vi trong 24g
$0,007152
Chuyển đổi EQIFi sang Polish Zloty (EQX sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 EQIFi (EQX) sang PLN là zł0,02791.
EQX
PLN
1 EQX = zł0,02791
Cách mua EQX bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch EQX
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua EQX bằng PLN dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng PLN. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua EQX.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp PLN vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua EQX bằng PLN!
-
Chọn EQIFi (EQX) và nhập số tiền bằng PLN bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được EQX, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ EQX sang PLN
EQIFi (EQX) hôm nay có giá trị là zł0,02791, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 1.0% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của EQX ngày hôm nay là 9.0% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng EQIFi được giao dịch là zł423.086.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 1.0% | 9.8% | 2.3% | 10.9% | 19.0% |
Số liệu thống kê về EQIFi
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł9.795.707 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.7 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł13.954.075 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł423.086 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
350.998.063
https://api.platform.eqifi.com/price/eqx/circulating-supply
Nguồn cung lưu thông ước tính
350.998.063
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
500.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
500.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 EQIFicó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 EQIFi (EQX) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,02791.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu EQX?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 35.83 EQX.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của EQX sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của EQX bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi EQX sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của EQX bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ EQX so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của EQX/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 EQX tính bằng PLN là zł2,82, được ghi nhận vào ngày Thg 9 02, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 EQX/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của EQIFi tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của EQIFi (EQX) đã tăng giảm lên -13,70 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, EQIFi có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 9,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của EQIFi (EQX) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của EQIFi (EQX) so với PLN giao động giữa mức cao 0,02893913 zł trên Thứ năm và mức thấp 0,02556339 zł trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của EQX trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (5 ngày trước) ở 0,00337573 zł (13.2%).
So sánh giá hàng ngày của EQIFi (EQX) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của EQIFi (EQX) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 EQX sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 21, 2024 | Thứ ba | 0,02790983 zł | 0,00028005 zł | 1.0% |
Tháng năm 20, 2024 | Thứ hai | 0,02707498 zł | -0,00144249 zł | 5.1% |
Tháng năm 19, 2024 | Chủ nhật | 0,02851746 zł | -0,00041189 zł | 1.4% |
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 0,02892935 zł | 0,00008153 zł | 0.3% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,02884782 zł | -0,00009131 zł | 0.3% |
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 0,02893913 zł | 0,00337573 zł | 13.2% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 0,02556339 zł | -0,00006273 zł | 0.2% |
EQX / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ EQIFi (EQX) sang PLN là zł0,02791 cho mỗi 1 EQX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 EQX lấy 0,139549 zł hoặc 50,00 zł lấy 1791.48 EQX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch EQX phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi EQIFi (EQX) sang PLN
EQX | PLN |
---|---|
0.01 EQX | 0.00027910 PLN |
0.1 EQX | 0.00279098 PLN |
1 EQX | 0.02790983 PLN |
2 EQX | 0.055820 PLN |
5 EQX | 0.139549 PLN |
10 EQX | 0.279098 PLN |
20 EQX | 0.558197 PLN |
50 EQX | 1.40 PLN |
100 EQX | 2.79 PLN |
1000 EQX | 27.91 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang EQX
PLN | EQX |
---|---|
0.01 PLN | 0.358297 EQX |
0.1 PLN | 3.58 EQX |
1 PLN | 35.83 EQX |
2 PLN | 71.66 EQX |
5 PLN | 179.15 EQX |
10 PLN | 358.30 EQX |
20 PLN | 716.59 EQX |
50 PLN | 1791.48 EQX |
100 PLN | 3582.97 EQX |
1000 PLN | 35830 EQX |