Tiền ảo: 14.774
Sàn giao dịch: 1.129
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,544T $ 0.5%
Lưu lượng 24 giờ: 68,852B $
Gas: 4 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
ERN logo

Ethernity Chain
ERN / BHD

#595
BD1,11
1.1%
0,00004474 BTC 1.3%
0,0008302 ETH 3.8%
$2,95 Phạm vi trong 24g $3,05

Chuyển đổi Ethernity Chain sang Bahraini Dinar (ERN sang BHD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Ethernity Chain (ERN) sang BHD là BD1,11.
ERN
BHD

1 ERN = BD1,11

Cách mua ERN bằng BHD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch ERN

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua ERN bằng BHD!

Biểu đồ ERN sang BHD

Ethernity Chain (ERN) hôm nay có giá trị là BD1,11, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 1.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của ERN ngày hôm nay là 18.5% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Ethernity Chain được giao dịch là BD1.046.571.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.0% 1.1% 18.4% 27.3% 33.7% 105.6%
Số liệu thống kê về Ethernity Chain
Giá trị vốn hóa thị trường
BD23.427.003
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.7
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
9.26
Định giá pha loãng hoàn toàn
BD33.349.144
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
13.19
Khối lượng giao dịch 24 giờ
BD1.046.571
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
21.074.306
Tổng cung
30.000.000
Tổng lượng cung tối đa
30.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Ethernity Chaincó trị giá là bao nhiêu BHD?

Hiện tại, giá của 1 Ethernity Chain (ERN) tính bằng Bahraini Dinar (BHD) là khoảng BD1,11.

BD1 tôi có thể mua được bao nhiêu ERN?

Hôm nay, BD1 bạn có thể mua được khoảng 0.899428 ERN.

Tôi có thể chuyển đổi giá của ERN sang BHD bằng cách nào?

Tính giá của ERN bằng BHD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ERN sang BHD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ERN bằng BHD, bạn có thể tham khảo biểu đồ ERN so với BHD.

Trước đây giá cao nhất của ERN/BHD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 ERN tính bằng BHD là BD27,81, được ghi nhận vào ngày Thg 3 27, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ERN/BHD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Ethernity Chain tính bằng BHD?

Trong tháng qua, giá của Ethernity Chain (ERN) đã tăng giảm lên -33,80 % so với Bahraini Dinar (BHD). Trên thực tế, Ethernity Chain có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 2,70 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Ethernity Chain (ERN) so với BHD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Ethernity Chain (ERN) so với BHD giao động giữa mức cao 1,45 BD trên Thứ hai và mức thấp 1,11 BD trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ERN trong BHD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (5 ngày trước) ở 0,089421 BD (6.6%).

So sánh giá hàng ngày của Ethernity Chain (ERN) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 ERN sang BHD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 15, 2024 Thứ bảy 1,11 BD -0,01292215 BD 1.1%
Tháng sáu 14, 2024 Thứ sáu 1,27 BD -0,077580 BD 5.8%
Tháng sáu 13, 2024 Thứ năm 1,34 BD 0,01746848 BD 1.3%
Tháng sáu 12, 2024 Thứ tư 1,33 BD -0,071102 BD 5.1%
Tháng sáu 11, 2024 Thứ ba 1,40 BD -0,053559 BD 3.7%
Tháng sáu 10, 2024 Thứ hai 1,45 BD 0,089421 BD 6.6%
Tháng sáu 09, 2024 Chủ nhật 1,36 BD -0,04255303 BD 3.0%

ERN / BHD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Ethernity Chain (ERN) sang BHD là BD1,11 cho mỗi 1 ERN. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ERN lấy 5,56 BD hoặc 50,00 BD lấy 44.97 ERN, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ERN phổ biến trong các mức giá BHD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Ethernity Chain (ERN) sang BHD

ERN BHD
0.01 ERN 0.01111817 BHD
0.1 ERN 0.111182 BHD
1 ERN 1.11 BHD
2 ERN 2.22 BHD
5 ERN 5.56 BHD
10 ERN 11.12 BHD
20 ERN 22.24 BHD
50 ERN 55.59 BHD
100 ERN 111.18 BHD
1000 ERN 1111.82 BHD

Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang ERN

BHD ERN
0.01 BHD 0.00899428 ERN
0.1 BHD 0.089943 ERN
1 BHD 0.899428 ERN
2 BHD 1.80 ERN
5 BHD 4.50 ERN
10 BHD 8.99 ERN
20 BHD 17.99 ERN
50 BHD 44.97 ERN
100 BHD 89.94 ERN
1000 BHD 899.43 ERN

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng