Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Euro Tether
EURT / ETH
#853
ETH0,0002871
1.5%
0,00001559 BTC
1.3%
0,0002871 ETH
1.5%
$1,07
Phạm vi trong 24g
$1,08
Chuyển đổi Euro Tether sang Ether (EURT sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Euro Tether (EURT) sang ETH là ETH0,0002871.
EURT
ETH
1 EURT = ETH0,0002871
Biểu đồ EURT sang ETH
Euro Tether (EURT) hôm nay có giá trị là ETH0,0002871, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 1.5% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của EURT ngày hôm nay là 19.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Euro Tether được giao dịch là ETH1.001,8550.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 0.6% | 1.0% | 1.5% | 2.9% | 0.0% |
Số liệu thống kê về Euro Tether
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH9.197,4634 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.08 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH114.663,1922 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH1.001,8550 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
32.085.151
https://wallet.tether.to/transparency |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
400.000.050 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
400.000.050 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Euro Tethercó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Euro Tether (EURT) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,0002871.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu EURT?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 3483 EURT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của EURT sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của EURT bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi EURT sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của EURT bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ EURT so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của EURT/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 EURT tính bằng ETH là ETH0,001178, được ghi nhận vào ngày Thg 9 02, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 EURT/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Euro Tether tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Euro Tether (EURT) đã tăng giảm lên -12,70 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Euro Tether có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 5,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Euro Tether (EURT) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Euro Tether (EURT) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00036469 ETH trên Thứ sáu và mức thấp 0,00028390 ETH trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của EURT trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (2 ngày trước) ở -0,00005636 ETH (16.1%).
So sánh giá hàng ngày của Euro Tether (EURT) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Euro Tether (EURT) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 EURT sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 23, 2024 | Thứ năm | 0,00028707 ETH | 0,00000422 ETH | 1.5% |
Tháng năm 22, 2024 | Thứ tư | 0,00028390 ETH | -0,00001015 ETH | 3.5% |
Tháng năm 21, 2024 | Thứ ba | 0,00029405 ETH | -0,00005636 ETH | 16.1% |
Tháng năm 20, 2024 | Thứ hai | 0,00035041 ETH | 0,00000623 ETH | 1.8% |
Tháng năm 19, 2024 | Chủ nhật | 0,00034417 ETH | -0,00000388 ETH | 1.1% |
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 0,00034805 ETH | -0,00001664 ETH | 4.6% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,00036469 ETH | 0,00001106 ETH | 3.1% |
EURT / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Euro Tether (EURT) sang ETH là ETH0,0002871 cho mỗi 1 EURT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 EURT lấy 0,00143536 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 174172 EURT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch EURT phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Euro Tether (EURT) sang ETH
EURT | ETH |
---|---|
0.01 EURT | 0.00000287 ETH |
0.1 EURT | 0.00002871 ETH |
1 EURT | 0.00028707 ETH |
2 EURT | 0.00057414 ETH |
5 EURT | 0.00143536 ETH |
10 EURT | 0.00287072 ETH |
20 EURT | 0.00574145 ETH |
50 EURT | 0.01435362 ETH |
100 EURT | 0.02870723 ETH |
1000 EURT | 0.28707232 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang EURT
ETH | EURT |
---|---|
0.01 ETH | 34.834427 EURT |
0.1 ETH | 348.344 EURT |
1 ETH | 3483 EURT |
2 ETH | 6967 EURT |
5 ETH | 17417 EURT |
10 ETH | 34834 EURT |
20 ETH | 69669 EURT |
50 ETH | 174172 EURT |
100 ETH | 348344 EURT |
1000 ETH | 3483443 EURT |