Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
FARCANA
FAR / ETH
#990
ETH0,00002239
5.7%
0.051033 BTC
3.4%
$0,06692
Phạm vi trong 24g
$0,07063
Chuyển đổi FARCANA sang Ether (FAR sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 FARCANA (FAR) sang ETH là ETH0,00002239.
FAR
ETH
1 FAR = ETH0,00002239
Biểu đồ FAR sang ETH
FARCANA (FAR) hôm nay có giá trị là ETH0,00002239, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 5.7% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của FAR ngày hôm nay là 18.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng FARCANA được giao dịch là ETH1.370,9357.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 1.0% | 13.8% | 27.3% | 33.8% | - |
Số liệu thống kê về FARCANA
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH7.794,6924 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.07 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH111.953,7700 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH1.370,9357 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
348.121.033
Tổng
5.000.000.000
Private Sale\Advisors\Team Vesting Funds
(0x8e70)
- 2.250.000.000
Treasury
(0x9c94)
- 192.047.642
Treasury
(0x1E85)
- 189.967.943
Treasury
(0x8Dce)
- 194.127.341
Treasury
(0xcF23)
- 197.015.897
Treasury
(0x78FF)
- 176.386.912
Treasury
(0x2fa2)
- 195.263.485
Treasury
(0x09ab)
- 190.563.152
Treasury
(0x2e18)
- 188.450.163
Treasury
(0xcbD9)
- 66.148.063
Treasury
(0xC8D9)
- 76.850.692
Treasury
(0xeEA8)
- 80.009.421
Treasury
(0x0c2F)
- 101.007.805
Treasury
(0xF6eA)
- 59.346.990
Treasury
(0x2011)
- 79.673.469
Treasury/Airdrop Fund
(0x65Cf)
- 415.019.992
Nguồn cung lưu thông ước tính
348.121.033
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
5.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
5.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 FARCANAcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 FARCANA (FAR) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,00002239.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu FAR?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 44672 FAR.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của FAR sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của FAR bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi FAR sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của FAR bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ FAR so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của FAR/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 FAR tính bằng ETH là ETH0,00009439, được ghi nhận vào ngày Thg 1 28, 2024 (4 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 FAR/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của FARCANA tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của FARCANA (FAR) đã tăng giảm lên -36,10 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, FARCANA có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 5,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của FARCANA (FAR) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của FARCANA (FAR) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00002820 ETH trên Chủ nhật và mức thấp 0,00002239 ETH trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của FAR trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (3 ngày trước) ở -0,00000153 ETH (5.7%).
So sánh giá hàng ngày của FARCANA (FAR) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của FARCANA (FAR) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 FAR sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 0,00002239 ETH | -0,00000134 ETH | 5.7% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,00002372 ETH | -0,000000616656 ETH | 2.5% |
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 0,00002434 ETH | -0,000000833533 ETH | 3.3% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 0,00002517 ETH | -0,00000153 ETH | 5.7% |
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 0,00002670 ETH | -0,000000343645 ETH | 1.3% |
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 0,00002704 ETH | -0,00000116 ETH | 4.1% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,00002820 ETH | 0,000000592193 ETH | 2.1% |
FAR / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ FARCANA (FAR) sang ETH là ETH0,00002239 cho mỗi 1 FAR. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 FAR lấy 0,00011193 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 2233611 FAR, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch FAR phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi FARCANA (FAR) sang ETH
FAR | ETH |
---|---|
0.01 FAR | 0.000000223853 ETH |
0.1 FAR | 0.00000224 ETH |
1 FAR | 0.00002239 ETH |
2 FAR | 0.00004477 ETH |
5 FAR | 0.00011193 ETH |
10 FAR | 0.00022385 ETH |
20 FAR | 0.00044771 ETH |
50 FAR | 0.00111926 ETH |
100 FAR | 0.00223853 ETH |
1000 FAR | 0.02238527 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang FAR
ETH | FAR |
---|---|
0.01 ETH | 446.722 FAR |
0.1 ETH | 4467 FAR |
1 ETH | 44672 FAR |
2 ETH | 89344 FAR |
5 ETH | 223361 FAR |
10 ETH | 446722 FAR |
20 ETH | 893445 FAR |
50 ETH | 2233611 FAR |
100 ETH | 4467223 FAR |
1000 ETH | 44672227 FAR |