Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
FIO Protocol
FIO / PLN
#1025
zł0,1175
2.0%
0.064347 BTC
1.8%
$0,02872
Phạm vi trong 24g
$0,03032
Chuyển đổi FIO Protocol sang Polish Zloty (FIO sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 FIO Protocol (FIO) sang PLN là zł0,1175.
FIO
PLN
1 FIO = zł0,1175
Cách mua FIO bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch FIO
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua FIO bằng PLN dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng PLN. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua FIO.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp PLN vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua FIO bằng PLN!
-
Chọn FIO Protocol (FIO) và nhập số tiền bằng PLN bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được FIO, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ FIO sang PLN
FIO Protocol (FIO) hôm nay có giá trị là zł0,1175, đó là một 0.3% giảm từ một giờ trước và 2.0% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của FIO ngày hôm nay là 3.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng FIO Protocol được giao dịch là zł11.172.529.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 1.9% | 5.3% | 15.3% | 14.9% | 50.7% |
Số liệu thống kê về FIO Protocol
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł84.972.604 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.72 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł117.399.274 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł11.172.529 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
723.791.561
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 FIO Protocolcó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 FIO Protocol (FIO) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,1175.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu FIO?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 8.51 FIO.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của FIO sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của FIO bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi FIO sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của FIO bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ FIO so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của FIO/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 FIO tính bằng PLN là zł2,18, được ghi nhận vào ngày Thg 4 06, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 FIO/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của FIO Protocol tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của FIO Protocol (FIO) đã tăng giảm lên -11,30 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, FIO Protocol có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -0,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của FIO Protocol (FIO) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của FIO Protocol (FIO) so với PLN giao động giữa mức cao 0,123624 zł trên Thứ hai và mức thấp 0,116837 zł trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của FIO trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (3 ngày trước) ở 0,00495798 zł (4.2%).
So sánh giá hàng ngày của FIO Protocol (FIO) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của FIO Protocol (FIO) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 FIO sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 16, 2024 | Chủ nhật | 0,117472 zł | -0,00236439 zł | 2.0% |
Tháng sáu 15, 2024 | Thứ bảy | 0,117159 zł | -0,00035363 zł | 0.3% |
Tháng sáu 14, 2024 | Thứ sáu | 0,117513 zł | -0,00428274 zł | 3.5% |
Tháng sáu 13, 2024 | Thứ năm | 0,121795 zł | 0,00495798 zł | 4.2% |
Tháng sáu 12, 2024 | Thứ tư | 0,116837 zł | -0,00238123 zł | 2.0% |
Tháng sáu 11, 2024 | Thứ ba | 0,119219 zł | -0,00440501 zł | 3.6% |
Tháng sáu 10, 2024 | Thứ hai | 0,123624 zł | 0,00094506 zł | 0.8% |
FIO / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ FIO Protocol (FIO) sang PLN là zł0,1175 cho mỗi 1 FIO. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 FIO lấy 0,587361 zł hoặc 50,00 zł lấy 425.63 FIO, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch FIO phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi FIO Protocol (FIO) sang PLN
FIO | PLN |
---|---|
0.01 FIO | 0.00117472 PLN |
0.1 FIO | 0.01174721 PLN |
1 FIO | 0.117472 PLN |
2 FIO | 0.234944 PLN |
5 FIO | 0.587361 PLN |
10 FIO | 1.17 PLN |
20 FIO | 2.35 PLN |
50 FIO | 5.87 PLN |
100 FIO | 11.75 PLN |
1000 FIO | 117.47 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang FIO
PLN | FIO |
---|---|
0.01 PLN | 0.085127 FIO |
0.1 PLN | 0.851266 FIO |
1 PLN | 8.51 FIO |
2 PLN | 17.03 FIO |
5 PLN | 42.56 FIO |
10 PLN | 85.13 FIO |
20 PLN | 170.25 FIO |
50 PLN | 425.63 FIO |
100 PLN | 851.27 FIO |
1000 PLN | 8512.66 FIO |