Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
FlypMe
FYP / PLN
#2603
zł0,2779
Chuyển đổi FlypMe sang Polish Zloty (FYP sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 FlypMe (FYP) sang PLN là zł0,2779.
FYP
PLN
1 FYP = zł0,2779
Cách mua FYP bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch FYP
-
Bạn có thể mua và bán FlypMe (FYP) trên 10 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn HitBTC, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua FYP.
-
3. Mua FYP bằng PLN trên sàn CEX
-
Để mua FYP trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp PLN vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn FlypMe (FYP) và nhập số tiền bằng PLN mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua FYP bằng PLN trên sàn DEX
-
Để mua FYP trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng PLN trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn FlypMe (FYP) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ FYP sang PLN
FlypMe (FYP) có giá trị là zł0,2779 kể từ Apr 27, 2024 (4 ngày trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với FYP kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Số liệu thống kê về FlypMe
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł4.705.335 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.48 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł9.803.371 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł12,51 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
16.932.115
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
35.277.362 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 FlypMecó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 FlypMe (FYP) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,2779.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu FYP?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 3.60 FYP.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của FYP sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của FYP bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi FYP sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của FYP bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ FYP so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của FYP/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 FYP tính bằng PLN là zł8,88, được ghi nhận vào ngày Thg 1 24, 2018 (hơn 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 FYP/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của FlypMe tính bằng PLN?
- Trong thời gian gần đây, giá của FlypMe (FYP) đã không thay đổi so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, giá của FYP/PLN đã không thay đổi trong 24 giờ qua, báo hiệu một giai đoạn đình trệ tiềm ẩn.
Lịch sử giá 7 ngày của FlypMe (FYP) so với PLN
Đã không có biến động giá đối với FlypMe (FYP) trong 7 ngày qua. Giá của FlypMe đã được cập nhật lần cuối vào Apr 27, 2024 (4 ngày trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với FlypMe.
FYP / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ FlypMe (FYP) sang PLN là zł0,2779 cho mỗi 1 FYP, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần này. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với FYP.
Chuyển đổi FlypMe (FYP) sang PLN
FYP | PLN |
---|---|
0.01 FYP | 0.00277894 PLN |
0.1 FYP | 0.02778941 PLN |
1 FYP | 0.277894 PLN |
2 FYP | 0.555788 PLN |
5 FYP | 1.39 PLN |
10 FYP | 2.78 PLN |
20 FYP | 5.56 PLN |
50 FYP | 13.89 PLN |
100 FYP | 27.79 PLN |
1000 FYP | 277.89 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang FYP
PLN | FYP |
---|---|
0.01 PLN | 0.03598493 FYP |
0.1 PLN | 0.359849 FYP |
1 PLN | 3.60 FYP |
2 PLN | 7.20 FYP |
5 PLN | 17.99 FYP |
10 PLN | 35.98 FYP |
20 PLN | 71.97 FYP |
50 PLN | 179.92 FYP |
100 PLN | 359.85 FYP |
1000 PLN | 3598.49 FYP |