Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
FUSION
FSN / ETH
#1322
ETH0,00005408
0.9%
0.052539 BTC
2.3%
0,00005408 ETH
0.9%
$0,1551
Phạm vi trong 24g
$0,1655
Chuyển đổi FUSION sang Ether (FSN sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 FUSION (FSN) sang ETH là ETH0,00005408.
FSN
ETH
1 FSN = ETH0,00005408
Biểu đồ FSN sang ETH
FUSION (FSN) hôm nay có giá trị là ETH0,00005408, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 0.9% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của FSN ngày hôm nay là 0.9% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng FUSION được giao dịch là ETH23,5677.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 0.3% | 4.7% | 2.0% | 7.0% | 53.3% |
Số liệu thống kê về FUSION
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH4.135,7969 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.99 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH4.164,5390 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH23,5677 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
76.440.716
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
76.971.948 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
81.920.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 FUSIONcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 FUSION (FSN) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,00005408.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu FSN?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 18490 FSN.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của FSN sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của FSN bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi FSN sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của FSN bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ FSN so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của FSN/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 FSN tính bằng ETH là ETH0,01241, được ghi nhận vào ngày Thg 5 14, 2018 (gần 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 FSN/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của FUSION tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của FUSION (FSN) đã tăng giảm lên -6,50 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, FUSION có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -3,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của FUSION (FSN) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của FUSION (FSN) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00005618 ETH trên Thứ bảy và mức thấp 0,00005253 ETH trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của FSN trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (3 ngày trước) ở 0,00000365 ETH (6.9%).
So sánh giá hàng ngày của FUSION (FSN) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của FUSION (FSN) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 FSN sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 0,00005408 ETH | -0,000000495621 ETH | 0.9% |
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 0,00005448 ETH | 0,000000938200 ETH | 1.8% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,00005354 ETH | -0,00000264 ETH | 4.7% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,00005618 ETH | 0,00000365 ETH | 6.9% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,00005253 ETH | -0,000000699240 ETH | 1.3% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,00005323 ETH | -0,000000295597 ETH | 0.6% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,00005353 ETH | -0,00000150 ETH | 2.7% |
FSN / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ FUSION (FSN) sang ETH là ETH0,00005408 cho mỗi 1 FSN. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 FSN lấy 0,00027042 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 924494 FSN, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch FSN phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi FUSION (FSN) sang ETH
FSN | ETH |
---|---|
0.01 FSN | 0.000000540836 ETH |
0.1 FSN | 0.00000541 ETH |
1 FSN | 0.00005408 ETH |
2 FSN | 0.00010817 ETH |
5 FSN | 0.00027042 ETH |
10 FSN | 0.00054084 ETH |
20 FSN | 0.00108167 ETH |
50 FSN | 0.00270418 ETH |
100 FSN | 0.00540836 ETH |
1000 FSN | 0.05408364 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang FSN
ETH | FSN |
---|---|
0.01 ETH | 184.899 FSN |
0.1 ETH | 1849 FSN |
1 ETH | 18490 FSN |
2 ETH | 36980 FSN |
5 ETH | 92449 FSN |
10 ETH | 184899 FSN |
20 ETH | 369798 FSN |
50 ETH | 924494 FSN |
100 ETH | 1848988 FSN |
1000 ETH | 18489880 FSN |