Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Galatasaray Fan Token
GAL / ETH
#1034
ETH0,0007427
1.0%
0,00003430 BTC
3.7%
$2,15
Phạm vi trong 24g
$2,32
Chuyển đổi Galatasaray Fan Token sang Ether (GAL sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Galatasaray Fan Token (GAL) sang ETH là ETH0,0007427.
GAL
ETH
1 GAL = ETH0,0007427
Biểu đồ GAL sang ETH
Galatasaray Fan Token (GAL) hôm nay có giá trị là ETH0,0007427, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 1.0% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của GAL ngày hôm nay là 3.7% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Galatasaray Fan Token được giao dịch là ETH875,0499.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 6.1% | 10.8% | 0.7% | 1.2% | 48.0% |
Số liệu thống kê về Galatasaray Fan Token
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH7.160,7490 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.97 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH7.411,7652 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH875,0499 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
9.637.174
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
9.975.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Galatasaray Fan Tokencó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Galatasaray Fan Token (GAL) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,0007427.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu GAL?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 1346 GAL.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của GAL sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của GAL bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi GAL sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của GAL bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ GAL so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của GAL/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 GAL tính bằng ETH là ETH0,02298, được ghi nhận vào ngày Thg 5 15, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 GAL/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Galatasaray Fan Token tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Galatasaray Fan Token (GAL) đã tăng giảm lên -2,60 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Galatasaray Fan Token có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 7,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Galatasaray Fan Token (GAL) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Galatasaray Fan Token (GAL) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00074274 ETH trên Thứ sáu và mức thấp 0,00069238 ETH trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của GAL trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (6 ngày trước) ở 0,00004654 ETH (7.0%).
So sánh giá hàng ngày của Galatasaray Fan Token (GAL) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Galatasaray Fan Token (GAL) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 GAL sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,00074274 ETH | 0,00000731 ETH | 1.0% |
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 0,00069256 ETH | -0,00001367 ETH | 1.9% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 0,00070623 ETH | 0,00000116 ETH | 0.2% |
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 0,00070507 ETH | 0,00001269 ETH | 1.8% |
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 0,00069238 ETH | -0,00002702 ETH | 3.8% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,00071940 ETH | 0,00001014 ETH | 1.4% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,00070926 ETH | 0,00004654 ETH | 7.0% |
GAL / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Galatasaray Fan Token (GAL) sang ETH là ETH0,0007427 cho mỗi 1 GAL. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 GAL lấy 0,00371371 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 67318 GAL, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch GAL phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Galatasaray Fan Token (GAL) sang ETH
GAL | ETH |
---|---|
0.01 GAL | 0.00000743 ETH |
0.1 GAL | 0.00007427 ETH |
1 GAL | 0.00074274 ETH |
2 GAL | 0.00148548 ETH |
5 GAL | 0.00371371 ETH |
10 GAL | 0.00742742 ETH |
20 GAL | 0.01485484 ETH |
50 GAL | 0.03713711 ETH |
100 GAL | 0.07427422 ETH |
1000 GAL | 0.74274217 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang GAL
ETH | GAL |
---|---|
0.01 ETH | 13.463622 GAL |
0.1 ETH | 134.636 GAL |
1 ETH | 1346 GAL |
2 ETH | 2693 GAL |
5 ETH | 6732 GAL |
10 ETH | 13464 GAL |
20 ETH | 26927 GAL |
50 ETH | 67318 GAL |
100 ETH | 134636 GAL |
1000 ETH | 1346362 GAL |