Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
GamerCoin
GHX / BHD
#491
BD0,06037
5.9%
0.052253 BTC
0.1%
0,00004341 ETH
11.0%
$0,1479
Phạm vi trong 24g
$0,1648
Chuyển đổi GamerCoin sang Bahraini Dinar (GHX sang BHD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 GamerCoin (GHX) sang BHD là BD0,06037.
GHX
BHD
1 GHX = BD0,06037
Cách mua GHX bằng BHD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch GHX
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua GHX bằng BHD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng BHD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua GHX.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp BHD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua GHX bằng BHD!
-
Chọn GamerCoin (GHX) và nhập số tiền bằng BHD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được GHX, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ GHX sang BHD
GamerCoin (GHX) hôm nay có giá trị là BD0,06037, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 5.9% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của GHX ngày hôm nay là 6.2% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng GamerCoin được giao dịch là BD808.743.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 5.9% | 6.2% | 16.7% | 3.6% | 2415.3% |
Số liệu thống kê về GamerCoin
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
BD37.674.829 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.77 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
BD48.872.872 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
BD808.743 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
622.866.240
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
808.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
880.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 GamerCoincó trị giá là bao nhiêu BHD?
- Hiện tại, giá của 1 GamerCoin (GHX) tính bằng Bahraini Dinar (BHD) là khoảng BD0,06037.
-
BD1 tôi có thể mua được bao nhiêu GHX?
- Hôm nay, BD1 bạn có thể mua được khoảng 16.56 GHX.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của GHX sang BHD bằng cách nào?
- Tính giá của GHX bằng BHD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi GHX sang BHD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của GHX bằng BHD, bạn có thể tham khảo biểu đồ GHX so với BHD.
-
Trước đây giá cao nhất của GHX/BHD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 GHX tính bằng BHD là BD0,3455, được ghi nhận vào ngày Thg 4 14, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 GHX/BHD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của GamerCoin tính bằng BHD?
- Trong tháng qua, giá của GamerCoin (GHX) đã tăng giảm lên -3,40 % so với Bahraini Dinar (BHD). Trên thực tế, GamerCoin có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 9,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của GamerCoin (GHX) so với BHD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của GamerCoin (GHX) so với BHD giao động giữa mức cao 0,060370 BD trên Thứ ba và mức thấp 0,053033 BD trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của GHX trong BHD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (5 ngày trước) ở 0,00713793 BD (13.5%).
So sánh giá hàng ngày của GamerCoin (GHX) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của GamerCoin (GHX) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 GHX sang BHD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 21, 2024 | Thứ ba | 0,060370 BD | 0,00337088 BD | 5.9% |
Tháng năm 20, 2024 | Thứ hai | 0,054133 BD | -0,00373371 BD | 6.5% |
Tháng năm 19, 2024 | Chủ nhật | 0,057867 BD | -0,00048910 BD | 0.8% |
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 0,058356 BD | 0,00218434 BD | 3.9% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,056172 BD | -0,00399867 BD | 6.6% |
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 0,060170 BD | 0,00713793 BD | 13.5% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 0,053033 BD | -0,00579802 BD | 9.9% |
GHX / BHD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ GamerCoin (GHX) sang BHD là BD0,06037 cho mỗi 1 GHX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 GHX lấy 0,301851 BD hoặc 50,00 BD lấy 828.22 GHX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch GHX phổ biến trong các mức giá BHD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi GamerCoin (GHX) sang BHD
GHX | BHD |
---|---|
0.01 GHX | 0.00060370 BHD |
0.1 GHX | 0.00603702 BHD |
1 GHX | 0.060370 BHD |
2 GHX | 0.120740 BHD |
5 GHX | 0.301851 BHD |
10 GHX | 0.603702 BHD |
20 GHX | 1.21 BHD |
50 GHX | 3.02 BHD |
100 GHX | 6.04 BHD |
1000 GHX | 60.37 BHD |
Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang GHX
BHD | GHX |
---|---|
0.01 BHD | 0.165645 GHX |
0.1 BHD | 1.66 GHX |
1 BHD | 16.56 GHX |
2 BHD | 33.13 GHX |
5 BHD | 82.82 GHX |
10 BHD | 165.64 GHX |
20 BHD | 331.29 GHX |
50 BHD | 828.22 GHX |
100 BHD | 1656.45 GHX |
1000 BHD | 16564.47 GHX |