Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
GamerCoin
GHX / VEF
#540
Bs.F0,01216
6.2%
0.051929 BTC
5.4%
0,00003835 ETH
1.9%
$0,1193
Phạm vi trong 24g
$0,1318
Chuyển đổi GamerCoin sang Venezuelan bolívar fuerte (GHX sang VEF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 GamerCoin (GHX) sang VEF là Bs.F0,01216.
GHX
VEF
1 GHX = Bs.F0,01216
Cách mua GHX bằng VEF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch GHX
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua GHX bằng VEF dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng VEF. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua GHX.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp VEF vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua GHX bằng VEF!
-
Chọn GamerCoin (GHX) và nhập số tiền bằng VEF bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được GHX, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ GHX sang VEF
GamerCoin (GHX) hôm nay có giá trị là Bs.F0,01216, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 6.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của GHX ngày hôm nay là 23.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng GamerCoin được giao dịch là Bs.F99.604,47.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 6.2% | 23.8% | 22.5% | 38.9% | 1680.3% |
Số liệu thống kê về GamerCoin
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Bs.F7.588.950 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.77 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Bs.F9.844.604 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Bs.F99.604,47 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
622.866.240
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
808.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
880.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 GamerCoincó trị giá là bao nhiêu VEF?
- Hiện tại, giá của 1 GamerCoin (GHX) tính bằng Venezuelan bolívar fuerte (VEF) là khoảng Bs.F0,01216.
-
Bs.F1 tôi có thể mua được bao nhiêu GHX?
- Hôm nay, Bs.F1 bạn có thể mua được khoảng 82.21 GHX.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của GHX sang VEF bằng cách nào?
- Tính giá của GHX bằng VEF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi GHX sang VEF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của GHX bằng VEF, bạn có thể tham khảo biểu đồ GHX so với VEF.
-
Trước đây giá cao nhất của GHX/VEF là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 GHX tính bằng VEF là Bs.F0,09179, được ghi nhận vào ngày Thg 4 14, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 GHX/VEF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của GamerCoin tính bằng VEF?
- Trong tháng qua, giá của GamerCoin (GHX) đã tăng giảm lên -38,90 % so với Venezuelan bolívar fuerte (VEF). Trên thực tế, GamerCoin có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -11,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của GamerCoin (GHX) so với VEF
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của GamerCoin (GHX) so với VEF giao động giữa mức cao 0,01608818 Bs.F trên Thứ ba và mức thấp 0,01216463 Bs.F trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của GHX trong VEF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (4 ngày trước) ở -0,00175558 Bs.F (11.2%).
So sánh giá hàng ngày của GamerCoin (GHX) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của GamerCoin (GHX) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 GHX sang VEF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,01216463 Bs.F | -0,00080971 Bs.F | 6.2% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,01323071 Bs.F | 0,00001459 Bs.F | 0.1% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,01321612 Bs.F | -0,00102092 Bs.F | 7.2% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,01423704 Bs.F | 0,00035981 Bs.F | 2.6% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 0,01387723 Bs.F | -0,00175558 Bs.F | 11.2% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,01563281 Bs.F | -0,00045537 Bs.F | 2.8% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 0,01608818 Bs.F | -0,00056814 Bs.F | 3.4% |
GHX / VEF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ GamerCoin (GHX) sang VEF là Bs.F0,01216 cho mỗi 1 GHX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 GHX lấy 0,060823 Bs.F hoặc 50,00 Bs.F lấy 4110.28 GHX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch GHX phổ biến trong các mức giá VEF tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi GamerCoin (GHX) sang VEF
GHX | VEF |
---|---|
0.01 GHX | 0.00012165 VEF |
0.1 GHX | 0.00121646 VEF |
1 GHX | 0.01216463 VEF |
2 GHX | 0.02432927 VEF |
5 GHX | 0.060823 VEF |
10 GHX | 0.121646 VEF |
20 GHX | 0.243293 VEF |
50 GHX | 0.608232 VEF |
100 GHX | 1.22 VEF |
1000 GHX | 12.16 VEF |
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang GHX
VEF | GHX |
---|---|
0.01 VEF | 0.822055 GHX |
0.1 VEF | 8.22 GHX |
1 VEF | 82.21 GHX |
2 VEF | 164.41 GHX |
5 VEF | 411.03 GHX |
10 VEF | 822.06 GHX |
20 VEF | 1644.11 GHX |
50 VEF | 4110.28 GHX |
100 VEF | 8220.55 GHX |
1000 VEF | 82206 GHX |