Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Volt Inu
VOLT / PLN
#835
zł0.052274
0.3%
0.0118532 BTC
1.5%
0.091528 ETH
0.1%
$0.065672
Phạm vi trong 24g
$0.065891
Volt Inu (VOLT) has migrated from their older contract to a new one. For more information, please view this announcement on Twitter.
Chuyển đổi Volt Inu sang Polish Zloty (VOLT sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Volt Inu (VOLT) sang PLN là zł0.052274.
VOLT
PLN
1 VOLT = zł0.052274
Cách mua VOLT bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch VOLT
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua VOLT bằng PLN dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng PLN. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua VOLT.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp PLN vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua VOLT bằng PLN!
-
Chọn Volt Inu (VOLT) và nhập số tiền bằng PLN bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được VOLT, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ VOLT sang PLN
Volt Inu (VOLT) hôm nay có giá trị là zł0.052274, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 0.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của VOLT ngày hôm nay là 26.6% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Volt Inu được giao dịch là zł37.385.031.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 0.2% | 25.9% | 37.8% | 51.9% | 2.3% |
Số liệu thống kê về Volt Inu
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł141.467.279 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.9 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł156.774.033 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł37.385.031 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
62.263.131.613.878
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
69.000.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
69.000.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Volt Inucó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 Volt Inu (VOLT) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0.052274.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu VOLT?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 439681 VOLT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của VOLT sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của VOLT bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi VOLT sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của VOLT bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ VOLT so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của VOLT/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 VOLT tính bằng PLN là zł0,00001490, được ghi nhận vào ngày Thg 4 26, 2022 (khoảng 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 VOLT/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Volt Inu tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của Volt Inu (VOLT) đã tăng tăng lên 48,30 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Volt Inu có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 14,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Volt Inu (VOLT) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Volt Inu (VOLT) so với PLN giao động giữa mức cao 0,00000252 zł trên Thứ ba và mức thấp 0,00000194 zł trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của VOLT trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (4 ngày trước) ở 0,000000467792 zł (22.8%).
So sánh giá hàng ngày của Volt Inu (VOLT) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Volt Inu (VOLT) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 VOLT sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 01, 2024 | Thứ bảy | 0,00000227 zł | -0,000000007767 zł | 0.3% |
Tháng năm 31, 2024 | Thứ sáu | 0,00000227 zł | -0,000000064226 zł | 2.7% |
Tháng năm 30, 2024 | Thứ năm | 0,00000234 zł | -0,000000062113 zł | 2.6% |
Tháng năm 29, 2024 | Thứ tư | 0,00000240 zł | -0,000000118991 zł | 4.7% |
Tháng năm 28, 2024 | Thứ ba | 0,00000252 zł | 0,000000467792 zł | 22.8% |
Tháng năm 27, 2024 | Thứ hai | 0,00000205 zł | 0,000000108824 zł | 5.6% |
Tháng năm 26, 2024 | Chủ nhật | 0,00000194 zł | 0,000000135404 zł | 7.5% |
VOLT / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Volt Inu (VOLT) sang PLN là zł0.052274 cho mỗi 1 VOLT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 VOLT lấy 0,00001137 zł hoặc 50,00 zł lấy 21984053 VOLT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch VOLT phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Volt Inu (VOLT) sang PLN
VOLT | PLN |
---|---|
0.01 VOLT | 0.000000022744 PLN |
0.1 VOLT | 0.000000227438 PLN |
1 VOLT | 0.00000227 PLN |
2 VOLT | 0.00000455 PLN |
5 VOLT | 0.00001137 PLN |
10 VOLT | 0.00002274 PLN |
20 VOLT | 0.00004549 PLN |
50 VOLT | 0.00011372 PLN |
100 VOLT | 0.00022744 PLN |
1000 VOLT | 0.00227438 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang VOLT
PLN | VOLT |
---|---|
0.01 PLN | 4396.81 VOLT |
0.1 PLN | 43968 VOLT |
1 PLN | 439681 VOLT |
2 PLN | 879362 VOLT |
5 PLN | 2198405 VOLT |
10 PLN | 4396811 VOLT |
20 PLN | 8793621 VOLT |
50 PLN | 21984053 VOLT |
100 PLN | 43968105 VOLT |
1000 PLN | 439681054 VOLT |