Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Gari Network
GARI / BHD
#1451
BD0,007573
1.6%
0.063022 BTC
1.0%
$0,01954
Phạm vi trong 24g
$0,02059
Chuyển đổi Gari Network sang Bahraini Dinar (GARI sang BHD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Gari Network (GARI) sang BHD là BD0,007573.
GARI
BHD
1 GARI = BD0,007573
Cách mua GARI bằng BHD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch GARI
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua GARI bằng BHD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng BHD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua GARI.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp BHD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua GARI bằng BHD!
-
Chọn Gari Network (GARI) và nhập số tiền bằng BHD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được GARI, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ GARI sang BHD
Gari Network (GARI) hôm nay có giá trị là BD0,007573, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 1.6% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của GARI ngày hôm nay là 3.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Gari Network được giao dịch là BD672.515.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 1.6% | 3.6% | 11.6% | 11.6% | 48.6% |
Số liệu thống kê về Gari Network
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
BD3.480.485 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.46 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
BD7.554.832 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
BD672.515 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
459.499.027
Tổng
997.400.772
Staking Rewards Reserve
(7JF4a1)
- 149.000.000
Staking Rewards Reserve
(2Tkt7y)
- 955.000
Team Allocation
(9mgeut)
- 103.333.149
Community Reserve
(G2cwrJ)
- 10.386.945
Community Reserve
(6jv8Am)
- 14.923.954
Community Reserve
(Gy9ERw)
- 11.415.108
Investor Distribution
(D7g7zs)
- 2.090.489
Lockup smart contract
(JChRMk)
- 9.760.006
Community Reserve
(J175us)
- 225.650.147
Community Reserve
(G2cwrJ)
- 10.386.945
Nguồn cung lưu thông ước tính
459.499.027
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
997.400.772 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
986.395.418 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Gari Networkcó trị giá là bao nhiêu BHD?
- Hiện tại, giá của 1 Gari Network (GARI) tính bằng Bahraini Dinar (BHD) là khoảng BD0,007573.
-
BD1 tôi có thể mua được bao nhiêu GARI?
- Hôm nay, BD1 bạn có thể mua được khoảng 132.04 GARI.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của GARI sang BHD bằng cách nào?
- Tính giá của GARI bằng BHD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi GARI sang BHD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của GARI bằng BHD, bạn có thể tham khảo biểu đồ GARI so với BHD.
-
Trước đây giá cao nhất của GARI/BHD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 GARI tính bằng BHD là BD0,3704, được ghi nhận vào ngày Thg 2 21, 2022 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 GARI/BHD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Gari Network tính bằng BHD?
- Trong tháng qua, giá của Gari Network (GARI) đã tăng giảm lên -11,70 % so với Bahraini Dinar (BHD). Trên thực tế, Gari Network có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 0,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Gari Network (GARI) so với BHD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Gari Network (GARI) so với BHD giao động giữa mức cao 0,00941483 BD trên Thứ năm và mức thấp 0,00740769 BD trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của GARI trong BHD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (3 ngày trước) ở 0,00200714 BD (27.1%).
So sánh giá hàng ngày của Gari Network (GARI) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Gari Network (GARI) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 GARI sang BHD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 16, 2024 | Chủ nhật | 0,00757343 BD | 0,00011891 BD | 1.6% |
Tháng sáu 15, 2024 | Thứ bảy | 0,00777643 BD | -0,00005653 BD | 0.7% |
Tháng sáu 14, 2024 | Thứ sáu | 0,00783296 BD | -0,00158188 BD | 16.8% |
Tháng sáu 13, 2024 | Thứ năm | 0,00941483 BD | 0,00200714 BD | 27.1% |
Tháng sáu 12, 2024 | Thứ tư | 0,00740769 BD | -0,00017040 BD | 2.2% |
Tháng sáu 11, 2024 | Thứ ba | 0,00757809 BD | -0,00026279 BD | 3.4% |
Tháng sáu 10, 2024 | Thứ hai | 0,00784088 BD | 0,00035879 BD | 4.8% |
GARI / BHD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Gari Network (GARI) sang BHD là BD0,007573 cho mỗi 1 GARI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 GARI lấy 0,03786716 BD hoặc 50,00 BD lấy 6602.03 GARI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch GARI phổ biến trong các mức giá BHD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Gari Network (GARI) sang BHD
GARI | BHD |
---|---|
0.01 GARI | 0.00007573 BHD |
0.1 GARI | 0.00075734 BHD |
1 GARI | 0.00757343 BHD |
2 GARI | 0.01514686 BHD |
5 GARI | 0.03786716 BHD |
10 GARI | 0.075734 BHD |
20 GARI | 0.151469 BHD |
50 GARI | 0.378672 BHD |
100 GARI | 0.757343 BHD |
1000 GARI | 7.57 BHD |
Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang GARI
BHD | GARI |
---|---|
0.01 BHD | 1.32 GARI |
0.1 BHD | 13.20 GARI |
1 BHD | 132.04 GARI |
2 BHD | 264.08 GARI |
5 BHD | 660.20 GARI |
10 BHD | 1320.41 GARI |
20 BHD | 2640.81 GARI |
50 BHD | 6602.03 GARI |
100 BHD | 13204.05 GARI |
1000 BHD | 132041 GARI |