Tiền ảo: 14.318
Sàn giao dịch: 1.096
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,546T $ 2.8%
Lưu lượng 24 giờ: 76,303B $
Gas: 3 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
$GENE logo

GenomesDAO GENE
$GENE / ETH

#2695
ETH0.051280
4.9%
0.075927 BTC 1.9%
0.051280 ETH 4.9%
$0,003596 Phạm vi trong 24g $0,005593

Chuyển đổi GenomesDAO GENE sang Ether ($GENE sang ETH)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 GenomesDAO GENE ($GENE) sang ETH là ETH0.051280.
$GENE
ETH

1 $GENE = ETH0.051280

Biểu đồ $GENE sang ETH

GenomesDAO GENE ($GENE) hôm nay có giá trị là ETH0.051280, đó là một 1.0% giảm từ một giờ trước và 4.9% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của $GENE ngày hôm nay là 30.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng GenomesDAO GENE được giao dịch là ETH4,2162.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.9% 0.1% 25.8% 53.4% 69.3% 38.9%
Số liệu thống kê về GenomesDAO GENE
Giá trị vốn hóa thị trường
ETH355,2624
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.27
Định giá pha loãng hoàn toàn
ETH1.311,6716
Khối lượng giao dịch 24 giờ
ETH4,2162
Cung lưu thông
270.847.054
Tổng cung
1.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
1.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 GenomesDAO GENEcó trị giá là bao nhiêu ETH?

Hiện tại, giá của 1 GenomesDAO GENE ($GENE) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.051280.

ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu $GENE?

Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 780996 $GENE.

Tôi có thể chuyển đổi giá của $GENE sang ETH bằng cách nào?

Tính giá của $GENE bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi $GENE sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của $GENE bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ $GENE so với ETH.

Trước đây giá cao nhất của $GENE/ETH là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 $GENE tính bằng ETH là ETH0,00002011, được ghi nhận vào ngày Thg 11 28, 2023 (6 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 $GENE/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của GenomesDAO GENE tính bằng ETH?

Trong tháng qua, giá của GenomesDAO GENE ($GENE) đã tăng giảm lên -70,30 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, GenomesDAO GENE có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 7,70 %.

Lịch sử giá 7 ngày của GenomesDAO GENE ($GENE) so với ETH

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của GenomesDAO GENE ($GENE) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00000192 ETH trên Chủ nhật và mức thấp 0,00000117 ETH trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của $GENE trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (1 ngày trước) ở 0,000000449683 ETH (38.6%).

So sánh giá hàng ngày của GenomesDAO GENE ($GENE) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 $GENE sang ETH Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 17, 2024 Thứ sáu 0,00000128 ETH -0,000000065529 ETH 4.9%
Tháng năm 16, 2024 Thứ năm 0,00000162 ETH 0,000000449683 ETH 38.6%
Tháng năm 15, 2024 Thứ tư 0,00000117 ETH -0,000000353666 ETH 23.3%
Tháng năm 14, 2024 Thứ ba 0,00000152 ETH -0,000000099398 ETH 6.1%
Tháng năm 13, 2024 Thứ hai 0,00000162 ETH -0,000000299458 ETH 15.6%
Tháng năm 12, 2024 Chủ nhật 0,00000192 ETH 0,000000071005 ETH 3.8%
Tháng năm 11, 2024 Thứ bảy 0,00000185 ETH -0,000000251225 ETH 12.0%

$GENE / ETH Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ GenomesDAO GENE ($GENE) sang ETH là ETH0.051280 cho mỗi 1 $GENE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 $GENE lấy 0,00000640 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 39049798 $GENE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch $GENE phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi GenomesDAO GENE ($GENE) sang ETH

$GENE ETH
0.01 $GENE 0.000000012804 ETH
0.1 $GENE 0.000000128042 ETH
1 $GENE 0.00000128 ETH
2 $GENE 0.00000256 ETH
5 $GENE 0.00000640 ETH
10 $GENE 0.00001280 ETH
20 $GENE 0.00002561 ETH
50 $GENE 0.00006402 ETH
100 $GENE 0.00012804 ETH
1000 $GENE 0.00128042 ETH

Chuyển đổi Ether (ETH) sang $GENE

ETH $GENE
0.01 ETH 7810 $GENE
0.1 ETH 78100 $GENE
1 ETH 780996 $GENE
2 ETH 1561992 $GENE
5 ETH 3904980 $GENE
10 ETH 7809960 $GENE
20 ETH 15619919 $GENE
50 ETH 39049798 $GENE
100 ETH 78099595 $GENE
1000 ETH 780995953 $GENE

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng