Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Etica
ETI / ETH
#2972
ETH0,00005985
10.7%
0.052759 BTC
10.4%
$0,1806
Phạm vi trong 24g
$0,2075
Chuyển đổi Etica sang Ether (ETI sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Etica (ETI) sang ETH là ETH0,00005985.
ETI
ETH
1 ETI = ETH0,00005985
Biểu đồ ETI sang ETH
Etica (ETI) hôm nay có giá trị là ETH0,00005985, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 10.7% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của ETI ngày hôm nay là 12.0% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Etica được giao dịch là ETH0,6038.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.4% | 10.7% | 8.5% | 27.6% | 25.0% | 255.4% |
Số liệu thống kê về Etica
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH223,9035 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH223,9035 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH0,6038 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
3.681.110 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
3.681.174 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
∞ |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Eticacó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Etica (ETI) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,00005985.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu ETI?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 16710 ETI.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ETI sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của ETI bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ETI sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ETI bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ ETI so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của ETI/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ETI tính bằng ETH là ETH0,001369, được ghi nhận vào ngày Thg 12 01, 2023 (6 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ETI/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Etica tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Etica (ETI) đã tăng giảm lên -25,50 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Etica có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 1,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Etica (ETI) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Etica (ETI) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00007604 ETH trên Thứ ba và mức thấp 0,00005985 ETH trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ETI trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (1 ngày trước) ở 0,00000748 ETH (12.1%).
So sánh giá hàng ngày của Etica (ETI) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Etica (ETI) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ETI sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 20, 2024 | Thứ hai | 0,00005985 ETH | -0,00000715 ETH | 10.7% |
Tháng năm 19, 2024 | Chủ nhật | 0,00006929 ETH | 0,00000748 ETH | 12.1% |
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 0,00006181 ETH | -0,00000556 ETH | 8.3% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,00006738 ETH | 0,00000233 ETH | 3.6% |
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 0,00006504 ETH | -0,00000248 ETH | 3.7% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 0,00006752 ETH | -0,00000852 ETH | 11.2% |
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 0,00007604 ETH | 0,00000555 ETH | 7.9% |
ETI / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Etica (ETI) sang ETH là ETH0,00005985 cho mỗi 1 ETI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ETI lấy 0,00029923 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 835488 ETI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ETI phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Etica (ETI) sang ETH
ETI | ETH |
---|---|
0.01 ETI | 0.000000598452 ETH |
0.1 ETI | 0.00000598 ETH |
1 ETI | 0.00005985 ETH |
2 ETI | 0.00011969 ETH |
5 ETI | 0.00029923 ETH |
10 ETI | 0.00059845 ETH |
20 ETI | 0.00119690 ETH |
50 ETI | 0.00299226 ETH |
100 ETI | 0.00598452 ETH |
1000 ETI | 0.05984523 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang ETI
ETH | ETI |
---|---|
0.01 ETH | 167.098 ETI |
0.1 ETH | 1671 ETI |
1 ETH | 16710 ETI |
2 ETH | 33420 ETI |
5 ETH | 83549 ETI |
10 ETH | 167098 ETI |
20 ETH | 334195 ETI |
50 ETH | 835488 ETI |
100 ETH | 1670977 ETI |
1000 ETH | 16709769 ETI |