coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #939
Giá GNY (GNY)

GNY GNY / THB

฿2,35 -6.8%
0,00000249 BTC -6.8%
0,00003921 ETH -6.5%
Trên danh sách theo dõi 6.233
฿2,25
Phạm vi 24H
฿2,52
Giá trị vốn hóa thị trường ฿388.639.362
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 0.41
KL giao dịch trong 24 giờ ฿7.313.476
Định giá pha loãng hoàn toàn ฿940.535.369
Cung lưu thông 165.284.315
Tổng cung 400.000.000
Tổng lượng cung tối đa 400.000.000
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi GNY sang Thai Baht (GNY sang THB)

GNY
THB

1 GNY = ฿2,35

Cập nhật lần cuối 12:15AM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi GNY thành THB

Tỷ giá hối đoái từ GNY sang THB hôm nay là 2,35 ฿ và đã đã giảm -6.8% từ ฿2,52 kể từ hôm nay.
GNY (GNY) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -33.0% từ ฿3,50 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Biểu đồ trực tuyến
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
1.2%
-6.8%
-18.2%
12.6%
-31.7%
-3.7%

Tôi có thể mua và bán GNY ở đâu?

GNY có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là ฿7.313.476. GNY có thể được giao dịch trên 16 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên PancakeSwap (v2).

Lịch sử giá 7 ngày của GNY (GNY) đến THB

So sánh giá & các thay đổi của GNY trong THB trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 GNY sang THB Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
March 26, 2023 Chủ nhật 2,35 ฿ -0,170327 ฿ -6.8%
March 25, 2023 Thứ bảy 2,50 ฿ -0,151655 ฿ -5.7%
March 24, 2023 Thứ sáu 2,65 ฿ 0,053276 ฿ 2.0%
March 23, 2023 Thứ năm 2,60 ฿ 0,04666382 ฿ 1.8%
March 22, 2023 Thứ tư 2,55 ฿ -0,263204 ฿ -9.3%
March 21, 2023 Thứ ba 2,82 ฿ -0,337441 ฿ -10.7%
March 20, 2023 Thứ hai 3,15 ฿ 0,315112 ฿ 11.1%

Chuyển đổi GNY (GNY) sang THB

GNY THB
0.01 GNY 0.02346321 THB
0.1 GNY 0.234632 THB
1 GNY 2.35 THB
2 GNY 4.69 THB
5 GNY 11.73 THB
10 GNY 23.46 THB
20 GNY 46.93 THB
50 GNY 117.32 THB
100 GNY 234.63 THB
1000 GNY 2346.32 THB

Chuyển đổi Thai Baht (THB) sang GNY

THB GNY
0.01 THB 0.00426199 GNY
0.1 THB 0.04261992 GNY
1 THB 0.426199 GNY
2 THB 0.852398 GNY
5 THB 2.13 GNY
10 THB 4.26 GNY
20 THB 8.52 GNY
50 THB 21.31 GNY
100 THB 42.62 GNY
1000 THB 426.20 GNY

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu