Tiền ảo: 14.673
Sàn giao dịch: 1.119
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,585T $ 2.7%
Lưu lượng 24 giờ: 105,915B $
Gas: 7 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
GOLDEN logo

Golden Inu
GOLDEN / KWD

#2750
KD0.0119473
4.1%
0.0154584 BTC 1.1%
0.0148769 ETH 0.0%
$0.0103077 Phạm vi trong 24g $0.0103231

Chuyển đổi Golden Inu sang Kuwaiti Dinar (GOLDEN sang KWD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Golden Inu (GOLDEN) sang KWD là KD0.0119473.
GOLDEN
KWD

1 GOLDEN = KD0.0119473

Cách mua GOLDEN bằng KWD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch GOLDEN

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng KWD

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua GOLDEN!

Biểu đồ GOLDEN sang KWD

Golden Inu (GOLDEN) hôm nay có giá trị là KD0.0119473, đó là một 2.1% giảm từ một giờ trước và 4.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của GOLDEN ngày hôm nay là 8.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Golden Inu được giao dịch là KD29.345,63.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
2.1% 4.1% 8.2% 9.6% 2.1% -
Số liệu thống kê về Golden Inu
Giá trị vốn hóa thị trường
KD336.180
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.75
Định giá pha loãng hoàn toàn
KD445.644
Khối lượng giao dịch 24 giờ
KD29.345,63
Cung lưu thông
35.489.145.771.618.162
Tổng cung
47.044.738.431.030.375
Tổng lượng cung tối đa
100.000.000.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Golden Inucó trị giá là bao nhiêu KWD?

Hiện tại, giá của 1 Golden Inu (GOLDEN) tính bằng Kuwaiti Dinar (KWD) là khoảng KD0.0119473.

KD1 tôi có thể mua được bao nhiêu GOLDEN?

Hôm nay, KD1 bạn có thể mua được khoảng 105565808820 GOLDEN.

Tôi có thể chuyển đổi giá của GOLDEN sang KWD bằng cách nào?

Tính giá của GOLDEN bằng KWD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi GOLDEN sang KWD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của GOLDEN bằng KWD, bạn có thể tham khảo biểu đồ GOLDEN so với KWD.

Trước đây giá cao nhất của GOLDEN/KWD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 GOLDEN tính bằng KWD là KD0.0102619, được ghi nhận vào ngày Thg 3 09, 2024 (3 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 GOLDEN/KWD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Golden Inu tính bằng KWD?

Trong tháng qua, giá của Golden Inu (GOLDEN) đã tăng giảm lên -2,20 % so với Kuwaiti Dinar (KWD). Trên thực tế, Golden Inu có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 8,70 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Golden Inu (GOLDEN) so với KWD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Golden Inu (GOLDEN) so với KWD giao động giữa mức cao 0,000000000010363 KD trên Thứ sáu và mức thấp 0,000000000009473 KD trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của GOLDEN trong KWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (0 ngày trước) ở -0,000000000000400493 KD (4.1%).

So sánh giá hàng ngày của Golden Inu (GOLDEN) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 GOLDEN sang KWD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 11, 2024 Thứ ba 0,000000000009473 KD -0,000000000000400493 KD 4.1%
Tháng sáu 10, 2024 Thứ hai 0,000000000009903 KD -0,000000000000009373 KD 0.1%
Tháng sáu 09, 2024 Chủ nhật 0,000000000009912 KD -0,000000000000227241 KD 2.2%
Tháng sáu 08, 2024 Thứ bảy 0,000000000010140 KD -0,000000000000223892 KD 2.2%
Tháng sáu 07, 2024 Thứ sáu 0,000000000010363 KD 0,000000000000119733 KD 1.2%
Tháng sáu 06, 2024 Thứ năm 0,000000000010244 KD -0,000000000000071939 KD 0.7%
Tháng sáu 05, 2024 Thứ tư 0,000000000010316 KD 0,000000000000064200 KD 0.6%

GOLDEN / KWD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Golden Inu (GOLDEN) sang KWD là KD0.0119473 cho mỗi 1 GOLDEN. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 GOLDEN lấy 0,000000000047364 KD hoặc 50,00 KD lấy 5278290441007 GOLDEN, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch GOLDEN phổ biến trong các mức giá KWD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Golden Inu (GOLDEN) sang KWD

GOLDEN KWD
0.01 GOLDEN 0.000000000000094728 KWD
0.1 GOLDEN 0.000000000000947276 KWD
1 GOLDEN 0.000000000009473 KWD
2 GOLDEN 0.000000000018946 KWD
5 GOLDEN 0.000000000047364 KWD
10 GOLDEN 0.000000000094728 KWD
20 GOLDEN 0.000000000189455 KWD
50 GOLDEN 0.000000000473638 KWD
100 GOLDEN 0.000000000947276 KWD
1000 GOLDEN 0.000000009473 KWD

Chuyển đổi Kuwaiti Dinar (KWD) sang GOLDEN

KWD GOLDEN
0.01 KWD 1055658088 GOLDEN
0.1 KWD 10556580882 GOLDEN
1 KWD 105565808820 GOLDEN
2 KWD 211131617640 GOLDEN
5 KWD 527829044101 GOLDEN
10 KWD 1055658088201 GOLDEN
20 KWD 2111316176403 GOLDEN
50 KWD 5278290441007 GOLDEN
100 KWD 10556580882014 GOLDEN
1000 KWD 105565808820135 GOLDEN

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng