Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Hashgard
GARD / PLN
#3842
zł0,00005600
1.5%
0.092035 BTC
1.4%
$0,00001398
Phạm vi trong 24g
$0,00001482
GARD is swapping from ERC-20 to mainnet tokens - Read notice: https://medium.com/@hashgard/how-to-convert-erc-20-gard-to-mainnet-gard-5e1b9f7229e5
Chuyển đổi Hashgard sang Polish Zloty (GARD sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Hashgard (GARD) sang PLN là zł0,00005600.
GARD
PLN
1 GARD = zł0,00005600
Cách mua GARD bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch GARD
-
Bạn có thể mua và bán Hashgard (GARD) trên 12 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Hashgard sôi động nhất là sàn Gate.io.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua GARD bằng PLN dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng PLN. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua GARD.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp PLN vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua GARD bằng PLN!
-
Chọn Hashgard (GARD) và nhập số tiền bằng PLN bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được GARD, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ GARD sang PLN
Hashgard (GARD) hôm nay có giá trị là zł0,00005600, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 1.5% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của GARD ngày hôm nay là 12.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Hashgard được giao dịch là zł94.615,62.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 1.3% | 13.3% | 16.5% | 5.8% | 6.1% |
Số liệu thống kê về Hashgard
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł559.857 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł559.857 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł94.615,62 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
10.000.000.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
10.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Hashgardcó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 Hashgard (GARD) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,00005600.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu GARD?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 17858.72 GARD.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của GARD sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của GARD bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi GARD sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của GARD bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ GARD so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của GARD/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 GARD tính bằng PLN là zł0,03860, được ghi nhận vào ngày Thg 7 13, 2018 (gần 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 GARD/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Hashgard tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của Hashgard (GARD) đã tăng giảm lên -7,50 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Hashgard có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 10,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Hashgard (GARD) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Hashgard (GARD) so với PLN giao động giữa mức cao 0,00006401 zł trên Thứ ba và mức thấp 0,00005586 zł trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của GARD trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (6 ngày trước) ở 0,00000825 zł (14.8%).
So sánh giá hàng ngày của Hashgard (GARD) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Hashgard (GARD) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 GARD sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 03, 2024 | Thứ hai | 0,00005600 zł | 0,000000839252 zł | 1.5% |
Tháng sáu 02, 2024 | Chủ nhật | 0,00005939 zł | 0,00000333 zł | 5.9% |
Tháng sáu 01, 2024 | Thứ bảy | 0,00005606 zł | -0,000000239839 zł | 0.4% |
Tháng năm 31, 2024 | Thứ sáu | 0,00005629 zł | -0,00000232 zł | 4.0% |
Tháng năm 30, 2024 | Thứ năm | 0,00005862 zł | 0,00000275 zł | 4.9% |
Tháng năm 29, 2024 | Thứ tư | 0,00005586 zł | -0,00000815 zł | 12.7% |
Tháng năm 28, 2024 | Thứ ba | 0,00006401 zł | 0,00000825 zł | 14.8% |
GARD / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Hashgard (GARD) sang PLN là zł0,00005600 cho mỗi 1 GARD. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 GARD lấy 0,00027998 zł hoặc 50,00 zł lấy 892936 GARD, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch GARD phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Hashgard (GARD) sang PLN
GARD | PLN |
---|---|
0.01 GARD | 0.000000559951 PLN |
0.1 GARD | 0.00000560 PLN |
1 GARD | 0.00005600 PLN |
2 GARD | 0.00011199 PLN |
5 GARD | 0.00027998 PLN |
10 GARD | 0.00055995 PLN |
20 GARD | 0.00111990 PLN |
50 GARD | 0.00279975 PLN |
100 GARD | 0.00559951 PLN |
1000 GARD | 0.055995 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang GARD
PLN | GARD |
---|---|
0.01 PLN | 178.59 GARD |
0.1 PLN | 1785.87 GARD |
1 PLN | 17858.72 GARD |
2 PLN | 35717 GARD |
5 PLN | 89294 GARD |
10 PLN | 178587 GARD |
20 PLN | 357174 GARD |
50 PLN | 892936 GARD |
100 PLN | 1785872 GARD |
1000 PLN | 17858720 GARD |