Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Starname
IOV / PLN
#3812
zł0,003715
9.4%
0.071431 BTC
3.8%
$0,0008608
Phạm vi trong 24g
$0,0009639
Chuyển đổi Starname sang Polish Zloty (IOV sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Starname (IOV) sang PLN là zł0,003715.
IOV
PLN
1 IOV = zł0,003715
Cách mua IOV bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch IOV
-
Bạn có thể mua và bán Starname (IOV) trên 4 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán IOV sôi động nhất là sàn Uniswap V2 (Ethereum), tiếp theo là sàn Osmosis.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua IOV là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng PLN
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận PLN. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua IOV!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Starname (IOV) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ IOV sang PLN
Starname (IOV) hôm nay có giá trị là zł0,003715, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 9.4% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của IOV ngày hôm nay là 9.0% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Starname được giao dịch là zł67,16.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 10.0% | 7.2% | 6.9% | 15.8% | 83.4% |
Số liệu thống kê về Starname
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł501.349 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł501.349 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł67,16 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
134.963.184 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
134.963.184 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Starnamecó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 Starname (IOV) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,003715.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu IOV?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 269.20 IOV.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của IOV sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của IOV bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi IOV sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của IOV bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ IOV so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của IOV/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 IOV tính bằng PLN là zł0,7579, được ghi nhận vào ngày Thg 5 06, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 IOV/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Starname tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của Starname (IOV) đã tăng giảm lên -19,00 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Starname có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 3,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Starname (IOV) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Starname (IOV) so với PLN giao động giữa mức cao 0,00408388 zł trên Thứ sáu và mức thấp 0,00339080 zł trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của IOV trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (0 ngày trước) ở 0,00032010 zł (9.4%).
So sánh giá hàng ngày của Starname (IOV) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Starname (IOV) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 IOV sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 0,00371471 zł | 0,00032010 zł | 9.4% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 0,00339080 zł | -0,00017408 zł | 4.9% |
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 0,00356489 zł | -0,00013295 zł | 3.6% |
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 0,00369783 zł | -0,00002902 zł | 0.8% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,00372686 zł | -0,00004206 zł | 1.1% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,00376891 zł | -0,00031496 zł | 7.7% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,00408388 zł | 0,00002234 zł | 0.6% |
IOV / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Starname (IOV) sang PLN là zł0,003715 cho mỗi 1 IOV. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 IOV lấy 0,01857354 zł hoặc 50,00 zł lấy 13460.01 IOV, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch IOV phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Starname (IOV) sang PLN
IOV | PLN |
---|---|
0.01 IOV | 0.00003715 PLN |
0.1 IOV | 0.00037147 PLN |
1 IOV | 0.00371471 PLN |
2 IOV | 0.00742942 PLN |
5 IOV | 0.01857354 PLN |
10 IOV | 0.03714708 PLN |
20 IOV | 0.074294 PLN |
50 IOV | 0.185735 PLN |
100 IOV | 0.371471 PLN |
1000 IOV | 3.71 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang IOV
PLN | IOV |
---|---|
0.01 PLN | 2.69 IOV |
0.1 PLN | 26.92 IOV |
1 PLN | 269.20 IOV |
2 PLN | 538.40 IOV |
5 PLN | 1346.00 IOV |
10 PLN | 2692.00 IOV |
20 PLN | 5384.00 IOV |
50 PLN | 13460.01 IOV |
100 PLN | 26920 IOV |
1000 PLN | 269200 IOV |