Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Dawn Protocol
DAWN / PLN
#3605
zł0,01153
Chuyển đổi Dawn Protocol sang Polish Zloty (DAWN sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Dawn Protocol (DAWN) sang PLN là zł0,01153.
DAWN
PLN
1 DAWN = zł0,01153
Cách mua DAWN bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch DAWN
-
Bạn có thể mua và bán Dawn Protocol (DAWN) trên 14 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Dawn Protocol sôi động nhất là sàn Upbit.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua DAWN bằng PLN dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng PLN. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua DAWN.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp PLN vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua DAWN bằng PLN!
-
Chọn Dawn Protocol (DAWN) và nhập số tiền bằng PLN bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được DAWN, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ DAWN sang PLN
Dawn Protocol (DAWN) có giá trị là zł0,01153 kể từ May 19, 2024 (2 ngày trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với DAWN kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Số liệu thống kê về Dawn Protocol
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł858.693 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.97 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł883.185 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł664,05 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
74.464.266
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
76.588.156 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Dawn Protocolcó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 Dawn Protocol (DAWN) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,01153.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu DAWN?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 86.72 DAWN.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của DAWN sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của DAWN bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi DAWN sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của DAWN bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ DAWN so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của DAWN/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 DAWN tính bằng PLN là zł37,26, được ghi nhận vào ngày Thg 4 28, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 DAWN/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Dawn Protocol tính bằng PLN?
- Trong thời gian gần đây, giá của Dawn Protocol (DAWN) đã không thay đổi so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, giá của DAWN/PLN đã không thay đổi trong 24 giờ qua, báo hiệu một giai đoạn đình trệ tiềm ẩn.
Lịch sử giá 7 ngày của Dawn Protocol (DAWN) so với PLN
Đã không có biến động giá đối với Dawn Protocol (DAWN) trong 7 ngày qua. Giá của Dawn Protocol đã được cập nhật lần cuối vào May 19, 2024 (2 ngày trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với Dawn Protocol.
DAWN / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Dawn Protocol (DAWN) sang PLN là zł0,01153 cho mỗi 1 DAWN, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần này. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với DAWN.
Chuyển đổi Dawn Protocol (DAWN) sang PLN
DAWN | PLN |
---|---|
0.01 DAWN | 0.00011532 PLN |
0.1 DAWN | 0.00115316 PLN |
1 DAWN | 0.01153161 PLN |
2 DAWN | 0.02306323 PLN |
5 DAWN | 0.057658 PLN |
10 DAWN | 0.115316 PLN |
20 DAWN | 0.230632 PLN |
50 DAWN | 0.576581 PLN |
100 DAWN | 1.15 PLN |
1000 DAWN | 11.53 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang DAWN
PLN | DAWN |
---|---|
0.01 PLN | 0.867181 DAWN |
0.1 PLN | 8.67 DAWN |
1 PLN | 86.72 DAWN |
2 PLN | 173.44 DAWN |
5 PLN | 433.59 DAWN |
10 PLN | 867.18 DAWN |
20 PLN | 1734.36 DAWN |
50 PLN | 4335.91 DAWN |
100 PLN | 8671.81 DAWN |
1000 PLN | 86718 DAWN |