Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Hawksight
HAWK / ETH
#2499
ETH0.064212
0.7%
0.072302 BTC
2.6%
$0,001543
Phạm vi trong 24g
$0,001703
Chuyển đổi Hawksight sang Ether (HAWK sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Hawksight (HAWK) sang ETH là ETH0.064212.
HAWK
ETH
1 HAWK = ETH0.064212
Biểu đồ HAWK sang ETH
Hawksight (HAWK) hôm nay có giá trị là ETH0.064212, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 0.7% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của HAWK ngày hôm nay là 6.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Hawksight được giao dịch là ETH19,6941.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.5% | 0.1% | 8.8% | 7.4% | 32.2% | 5.1% |
Số liệu thống kê về Hawksight
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH448,8681 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.21 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH2.095,4912 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH19,6941 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
1.071.033.046
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
5.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
5.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Hawksightcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Hawksight (HAWK) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.064212.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu HAWK?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 2374217 HAWK.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của HAWK sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của HAWK bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi HAWK sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của HAWK bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ HAWK so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của HAWK/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 HAWK tính bằng ETH là ETH0,00008740, được ghi nhận vào ngày Thg 4 21, 2022 (khoảng 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 HAWK/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Hawksight tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Hawksight (HAWK) đã tăng giảm lên -44,40 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Hawksight có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 10,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Hawksight (HAWK) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Hawksight (HAWK) so với ETH giao động giữa mức cao 0,000000475164 ETH trên Thứ sáu và mức thấp 0,000000327257 ETH trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của HAWK trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (3 ngày trước) ở 0,000000124097 ETH (35.3%).
So sánh giá hàng ngày của Hawksight (HAWK) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Hawksight (HAWK) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 HAWK sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 03, 2024 | Thứ hai | 0,000000421192 ETH | -0,000000002880 ETH | 0.7% |
Tháng sáu 02, 2024 | Chủ nhật | 0,000000445120 ETH | -0,000000004570 ETH | 1.0% |
Tháng sáu 01, 2024 | Thứ bảy | 0,000000449690 ETH | -0,000000025474 ETH | 5.4% |
Tháng năm 31, 2024 | Thứ sáu | 0,000000475164 ETH | 0,000000124097 ETH | 35.3% |
Tháng năm 30, 2024 | Thứ năm | 0,000000351067 ETH | 0,000000023810 ETH | 7.3% |
Tháng năm 29, 2024 | Thứ tư | 0,000000327257 ETH | -0,000000038487 ETH | 10.5% |
Tháng năm 28, 2024 | Thứ ba | 0,000000365743 ETH | -0,000000098558 ETH | 21.2% |
HAWK / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Hawksight (HAWK) sang ETH là ETH0.064212 cho mỗi 1 HAWK. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 HAWK lấy 0,00000211 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 118710845 HAWK, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch HAWK phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Hawksight (HAWK) sang ETH
HAWK | ETH |
---|---|
0.01 HAWK | 0.000000004212 ETH |
0.1 HAWK | 0.000000042119 ETH |
1 HAWK | 0.000000421192 ETH |
2 HAWK | 0.000000842383 ETH |
5 HAWK | 0.00000211 ETH |
10 HAWK | 0.00000421 ETH |
20 HAWK | 0.00000842 ETH |
50 HAWK | 0.00002106 ETH |
100 HAWK | 0.00004212 ETH |
1000 HAWK | 0.00042119 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang HAWK
ETH | HAWK |
---|---|
0.01 ETH | 23742 HAWK |
0.1 ETH | 237422 HAWK |
1 ETH | 2374217 HAWK |
2 ETH | 4748434 HAWK |
5 ETH | 11871084 HAWK |
10 ETH | 23742169 HAWK |
20 ETH | 47484338 HAWK |
50 ETH | 118710845 HAWK |
100 ETH | 237421690 HAWK |
1000 ETH | 2374216897 HAWK |