Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Solordi
SOLO / ETH
#2217
ETH0.067153
4.2%
0.073696 BTC
7.0%
$0,002250
Phạm vi trong 24g
$0,002670
Chuyển đổi Solordi sang Ether (SOLO sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Solordi (SOLO) sang ETH là ETH0.067153.
SOLO
ETH
1 SOLO = ETH0.067153
Biểu đồ SOLO sang ETH
Solordi (SOLO) hôm nay có giá trị là ETH0.067153, đó là một 0.9% giảm từ một giờ trước và 4.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của SOLO ngày hôm nay là 20.3% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Solordi được giao dịch là ETH20,1004.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.2% | 14.0% | 49.6% | 23.4% | 21.8% | - |
Số liệu thống kê về Solordi
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH711,9790 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH711,9790 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH20,1004 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
999.268.139 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
999.268.139 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Solordicó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Solordi (SOLO) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.067153.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu SOLO?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 1398106 SOLO.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của SOLO sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của SOLO bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SOLO sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SOLO bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ SOLO so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của SOLO/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 SOLO tính bằng ETH là ETH0.053958, được ghi nhận vào ngày Thg 3 09, 2024 (2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SOLO/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Solordi tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Solordi (SOLO) đã tăng tăng lên 4,70 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Solordi có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 9,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Solordi (SOLO) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Solordi (SOLO) so với ETH giao động giữa mức cao 0,000000764772 ETH trên Thứ hai và mức thấp 0,000000604236 ETH trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SOLO trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (3 ngày trước) ở 0,000000059982 ETH (9.1%).
So sánh giá hàng ngày của Solordi (SOLO) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Solordi (SOLO) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SOLO sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 21, 2024 | Thứ ba | 0,000000715253 ETH | -0,000000031440 ETH | 4.2% |
Tháng năm 20, 2024 | Thứ hai | 0,000000764772 ETH | 0,000000007156 ETH | 0.9% |
Tháng năm 19, 2024 | Chủ nhật | 0,000000757616 ETH | 0,000000036601 ETH | 5.1% |
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 0,000000721015 ETH | 0,000000059982 ETH | 9.1% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,000000661032 ETH | 0,000000042287 ETH | 6.8% |
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 0,000000618746 ETH | 0,000000014510 ETH | 2.4% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 0,000000604236 ETH | 0,000000001095 ETH | 0.2% |
SOLO / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Solordi (SOLO) sang ETH là ETH0.067153 cho mỗi 1 SOLO. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SOLO lấy 0,00000358 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 69905308 SOLO, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SOLO phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Solordi (SOLO) sang ETH
SOLO | ETH |
---|---|
0.01 SOLO | 0.000000007153 ETH |
0.1 SOLO | 0.000000071525 ETH |
1 SOLO | 0.000000715253 ETH |
2 SOLO | 0.00000143 ETH |
5 SOLO | 0.00000358 ETH |
10 SOLO | 0.00000715 ETH |
20 SOLO | 0.00001431 ETH |
50 SOLO | 0.00003576 ETH |
100 SOLO | 0.00007153 ETH |
1000 SOLO | 0.00071525 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang SOLO
ETH | SOLO |
---|---|
0.01 ETH | 13981 SOLO |
0.1 ETH | 139811 SOLO |
1 ETH | 1398106 SOLO |
2 ETH | 2796212 SOLO |
5 ETH | 6990531 SOLO |
10 ETH | 13981062 SOLO |
20 ETH | 27962123 SOLO |
50 ETH | 69905308 SOLO |
100 ETH | 139810616 SOLO |
1000 ETH | 1398106164 SOLO |