Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
HEX
HEX / ETH
ETH0.065816
3.0%
0.072856 BTC
3.4%
0.065816 ETH
3.0%
$0,001765
Phạm vi trong 24g
$0,001925
NOTE: Due to the price difference on PulseChain, HEX (PulseChain) is tracked separately to avoid confusion. Kindly visit the token page here.
Chuyển đổi HEX sang Ether (HEX sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 HEX (HEX) sang ETH là ETH0.065816.
HEX
ETH
1 HEX = ETH0.065816
Biểu đồ HEX sang ETH
HEX (HEX) hôm nay có giá trị là ETH0.065816, đó là một 1.0% tăng từ một giờ trước và 3.0% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của HEX ngày hôm nay là 0.8% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng HEX được giao dịch là ETH102,2364.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.0% | 2.1% | 2.6% | 11.3% | 19.3% | 96.8% |
Số liệu thống kê về HEX
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
NaN |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH347.366,9276 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
Infinity |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH102,2364 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
596.706.697.765 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 HEXcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 HEX (HEX) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.065816.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu HEX?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 1719260 HEX.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của HEX sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của HEX bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi HEX sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của HEX bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ HEX so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của HEX/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 HEX tính bằng ETH là ETH0,0001670, được ghi nhận vào ngày Thg 9 19, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 HEX/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của HEX tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của HEX (HEX) đã tăng giảm lên -9,50 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, HEX có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -10,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của HEX (HEX) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của HEX (HEX) so với ETH giao động giữa mức cao 0,000000592131 ETH trên Chủ nhật và mức thấp 0,000000546076 ETH trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của HEX trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (6 ngày trước) ở 0,000000041381 ETH (7.7%).
So sánh giá hàng ngày của HEX (HEX) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của HEX (HEX) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 HEX sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,000000581646 ETH | 0,000000016993 ETH | 3.0% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 0,000000561053 ETH | 0,000000014977 ETH | 2.7% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,000000546076 ETH | -0,000000013926 ETH | 2.5% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 0,000000560002 ETH | 0,000000003568 ETH | 0.6% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 0,000000556434 ETH | -0,000000035697 ETH | 6.0% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 0,000000592131 ETH | 0,000000014750 ETH | 2.6% |
Tháng tư 20, 2024 | Thứ bảy | 0,000000577381 ETH | 0,000000041381 ETH | 7.7% |
HEX / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ HEX (HEX) sang ETH là ETH0.065816 cho mỗi 1 HEX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 HEX lấy 0,00000291 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 85963013 HEX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch HEX phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi HEX (HEX) sang ETH
HEX | ETH |
---|---|
0.01 HEX | 0.000000005816 ETH |
0.1 HEX | 0.000000058165 ETH |
1 HEX | 0.000000581646 ETH |
2 HEX | 0.00000116 ETH |
5 HEX | 0.00000291 ETH |
10 HEX | 0.00000582 ETH |
20 HEX | 0.00001163 ETH |
50 HEX | 0.00002908 ETH |
100 HEX | 0.00005816 ETH |
1000 HEX | 0.00058165 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang HEX
ETH | HEX |
---|---|
0.01 ETH | 17193 HEX |
0.1 ETH | 171926 HEX |
1 ETH | 1719260 HEX |
2 ETH | 3438521 HEX |
5 ETH | 8596301 HEX |
10 ETH | 17192603 HEX |
20 ETH | 34385205 HEX |
50 ETH | 85963013 HEX |
100 ETH | 171926026 HEX |
1000 ETH | 1719260257 HEX |