Tiền ảo: 14.341
Sàn giao dịch: 1.099
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,736T $ 8.5%
Lưu lượng 24 giờ: 157,566B $
Gas: 20 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
FINN logo

Huckleberry
FINN / PLN

#3987
zł0,005273
8.9%
0.071898 BTC 1.8%
$0,001222 Phạm vi trong 24g $0,001387

Chuyển đổi Huckleberry sang Polish Zloty (FINN sang PLN)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Huckleberry (FINN) sang PLN là zł0,005273.
FINN
PLN

1 FINN = zł0,005273

Cách mua FINN bằng PLN

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch FINN

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng PLN

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua FINN!

Biểu đồ FINN sang PLN

Huckleberry (FINN) hôm nay có giá trị là zł0,005273, đó là một 1.9% giảm từ một giờ trước và 8.9% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của FINN ngày hôm nay là 1.6% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Huckleberry được giao dịch là zł1.842,53.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
1.9% 8.9% 3.1% 0.7% 0.0% 49.4%
Số liệu thống kê về Huckleberry
Giá trị vốn hóa thị trường
zł335.788
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.64
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
0.26
Định giá pha loãng hoàn toàn
zł527.284
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
0.41
Khối lượng giao dịch 24 giờ
zł1.842,53
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
63.682.503
Tổng cung
100.000.000
Tổng lượng cung tối đa
100.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Huckleberrycó trị giá là bao nhiêu PLN?

Hiện tại, giá của 1 Huckleberry (FINN) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,005273.

zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu FINN?

Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 189.65 FINN.

Tôi có thể chuyển đổi giá của FINN sang PLN bằng cách nào?

Tính giá của FINN bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi FINN sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của FINN bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ FINN so với PLN.

Trước đây giá cao nhất của FINN/PLN là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 FINN tính bằng PLN là zł13,10, được ghi nhận vào ngày Thg 11 18, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 FINN/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Huckleberry tính bằng PLN?

Trong tháng qua, giá của Huckleberry (FINN) đã tăng giảm lên -3,20 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Huckleberry có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 9,00 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Huckleberry (FINN) so với PLN

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Huckleberry (FINN) so với PLN giao động giữa mức cao 0,00527284 zł trên Thứ ba và mức thấp 0,00484274 zł trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của FINN trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (0 ngày trước) ở 0,00043022 zł (8.9%).

So sánh giá hàng ngày của Huckleberry (FINN) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 FINN sang PLN Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 21, 2024 Thứ ba 0,00527284 zł 0,00043022 zł 8.9%
Tháng năm 20, 2024 Thứ hai 0,00484274 zł -0,00024720 zł 4.9%
Tháng năm 19, 2024 Chủ nhật 0,00508994 zł 0,00001797 zł 0.4%
Tháng năm 18, 2024 Thứ bảy 0,00507197 zł 0,00010733 zł 2.2%
Tháng năm 17, 2024 Thứ sáu 0,00496464 zł -0,00014541 zł 2.8%
Tháng năm 16, 2024 Thứ năm 0,00511006 zł 0,00016515 zł 3.3%
Tháng năm 15, 2024 Thứ tư 0,00494490 zł -0,00021140 zł 4.1%

FINN / PLN Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Huckleberry (FINN) sang PLN là zł0,005273 cho mỗi 1 FINN. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 FINN lấy 0,02636420 zł hoặc 50,00 zł lấy 9482.55 FINN, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch FINN phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Huckleberry (FINN) sang PLN

FINN PLN
0.01 FINN 0.00005273 PLN
0.1 FINN 0.00052728 PLN
1 FINN 0.00527284 PLN
2 FINN 0.01054568 PLN
5 FINN 0.02636420 PLN
10 FINN 0.052728 PLN
20 FINN 0.105457 PLN
50 FINN 0.263642 PLN
100 FINN 0.527284 PLN
1000 FINN 5.27 PLN

Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang FINN

PLN FINN
0.01 PLN 1.90 FINN
0.1 PLN 18.97 FINN
1 PLN 189.65 FINN
2 PLN 379.30 FINN
5 PLN 948.26 FINN
10 PLN 1896.51 FINN
20 PLN 3793.02 FINN
50 PLN 9482.55 FINN
100 PLN 18965.11 FINN
1000 PLN 189651 FINN

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng