Tiền ảo: 14.281
Sàn giao dịch: 1.094
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,478T $ 1.5%
Lưu lượng 24 giờ: 81,829B $
Gas: 5 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
OPEN logo

OPEN Governance
OPEN / PLN

#4179
zł0,01281
0.2%
0.075002 BTC 0.3%
0.051109 ETH 0.1%
$0,003259 Phạm vi trong 24g $0,003270

Chuyển đổi OPEN Governance sang Polish Zloty (OPEN sang PLN)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 OPEN Governance (OPEN) sang PLN là zł0,01281.
OPEN
PLN

1 OPEN = zł0,01281

Cách mua OPEN bằng PLN

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch OPEN

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng PLN

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua OPEN!

Biểu đồ OPEN sang PLN

OPEN Governance (OPEN) hôm nay có giá trị là zł0,01281, đó là một 0.3% tăng từ một giờ trước và 0.2% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của OPEN ngày hôm nay là 13.0% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng OPEN Governance được giao dịch là zł0,02854.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.2% 0.1% 11.8% 7.3% 20.5% 46.1%
Số liệu thống kê về OPEN Governance
Giá trị vốn hóa thị trường
zł148.602
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.12
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
4.44
Định giá pha loãng hoàn toàn
zł1.280.904
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
38.31
Khối lượng giao dịch 24 giờ
zł0,02854
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
11.601.349
Tổng cung
100.000.000
Tổng lượng cung tối đa
100.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 OPEN Governancecó trị giá là bao nhiêu PLN?

Hiện tại, giá của 1 OPEN Governance (OPEN) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,01281.

zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu OPEN?

Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 78.04 OPEN.

Tôi có thể chuyển đổi giá của OPEN sang PLN bằng cách nào?

Tính giá của OPEN bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi OPEN sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của OPEN bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ OPEN so với PLN.

Trước đây giá cao nhất của OPEN/PLN là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 OPEN tính bằng PLN là zł12,16, được ghi nhận vào ngày Thg 2 12, 2021 (hơn 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 OPEN/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của OPEN Governance tính bằng PLN?

Trong tháng qua, giá của OPEN Governance (OPEN) đã tăng tăng lên 16,60 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, OPEN Governance có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 4,90 %.

Lịch sử giá 7 ngày của OPEN Governance (OPEN) so với PLN

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của OPEN Governance (OPEN) so với PLN giao động giữa mức cao 0,01458984 zł trên Thứ bảy và mức thấp 0,01281360 zł trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của OPEN trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (5 ngày trước) ở -0,00099403 zł (6.8%).

So sánh giá hàng ngày của OPEN Governance (OPEN) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 OPEN sang PLN Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 17, 2024 Thứ sáu 0,01281360 zł 0,00002144 zł 0.2%
Tháng năm 16, 2024 Thứ năm 0,01395308 zł N/A 0.0%
Tháng năm 15, 2024 Thứ tư N/A N/A 0.0%
Tháng năm 14, 2024 Thứ ba N/A N/A 0.0%
Tháng năm 13, 2024 Thứ hai N/A N/A 0.0%
Tháng năm 12, 2024 Chủ nhật 0,01359581 zł -0,00099403 zł 6.8%
Tháng năm 11, 2024 Thứ bảy 0,01458984 zł -0,00014517 zł 1.0%

OPEN / PLN Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ OPEN Governance (OPEN) sang PLN là zł0,01281 cho mỗi 1 OPEN. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 OPEN lấy 0,064068 zł hoặc 50,00 zł lấy 3902.10 OPEN, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch OPEN phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi OPEN Governance (OPEN) sang PLN

OPEN PLN
0.01 OPEN 0.00012814 PLN
0.1 OPEN 0.00128136 PLN
1 OPEN 0.01281360 PLN
2 OPEN 0.02562719 PLN
5 OPEN 0.064068 PLN
10 OPEN 0.128136 PLN
20 OPEN 0.256272 PLN
50 OPEN 0.640680 PLN
100 OPEN 1.28 PLN
1000 OPEN 12.81 PLN

Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang OPEN

PLN OPEN
0.01 PLN 0.780421 OPEN
0.1 PLN 7.80 OPEN
1 PLN 78.04 OPEN
2 PLN 156.08 OPEN
5 PLN 390.21 OPEN
10 PLN 780.42 OPEN
20 PLN 1560.84 OPEN
50 PLN 3902.10 OPEN
100 PLN 7804.21 OPEN
1000 PLN 78042 OPEN

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng