Tiền ảo: 14.536
Sàn giao dịch: 1.105
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,699T $ 0.3%
Lưu lượng 24 giờ: 94,219B $
Gas: 9 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
INUINU logo

Inu Inu
INUINU / ETH

#2470
ETH0.0111018
3.2%
0.0135719 BTC 4.7%
0.0111018 ETH 3.2%
$0.083852 Phạm vi trong 24g $0.084223

Chuyển đổi Inu Inu sang Ether (INUINU sang ETH)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Inu Inu (INUINU) sang ETH là ETH0.0111018.
INUINU
ETH

1 INUINU = ETH0.0111018

Biểu đồ INUINU sang ETH

Inu Inu (INUINU) hôm nay có giá trị là ETH0.0111018, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 3.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của INUINU ngày hôm nay là 35.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Inu Inu được giao dịch là ETH10,4201.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.6% 5.6% 33.8% 75.3% 42.8% -
Số liệu thống kê về Inu Inu
Giá trị vốn hóa thị trường
ETH476,5097
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
ETH476,5097
Khối lượng giao dịch 24 giờ
ETH10,4201
Cung lưu thông
467.751.563.913.310
Tổng cung
467.751.563.913.310
Tổng lượng cung tối đa
1.000.000.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Inu Inucó trị giá là bao nhiêu ETH?

Hiện tại, giá của 1 Inu Inu (INUINU) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.0111018.

ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu INUINU?

Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 982226846991 INUINU.

Tôi có thể chuyển đổi giá của INUINU sang ETH bằng cách nào?

Tính giá của INUINU bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi INUINU sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của INUINU bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ INUINU so với ETH.

Trước đây giá cao nhất của INUINU/ETH là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 INUINU tính bằng ETH là ETH0.0115022, được ghi nhận vào ngày Thg 4 12, 2024 (khoảng 2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 INUINU/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Inu Inu tính bằng ETH?

Trong tháng qua, giá của Inu Inu (INUINU) đã tăng tăng lên 19,00 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Inu Inu có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 8,90 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Inu Inu (INUINU) so với ETH

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Inu Inu (INUINU) so với ETH giao động giữa mức cao 0,000000000001273 ETH trên Thứ năm và mức thấp 0,000000000001002 ETH trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của INUINU trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (6 ngày trước) ở -0,000000000000272569 ETH (17.6%).

So sánh giá hàng ngày của Inu Inu (INUINU) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 INUINU sang ETH Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 29, 2024 Thứ tư 0,000000000001018 ETH -0,000000000000034130 ETH 3.2%
Tháng năm 28, 2024 Thứ ba 0,000000000001075 ETH -0,000000000000029939 ETH 2.7%
Tháng năm 27, 2024 Thứ hai 0,000000000001105 ETH 0,000000000000052741 ETH 5.0%
Tháng năm 26, 2024 Chủ nhật 0,000000000001053 ETH 0,000000000000050988 ETH 5.1%
Tháng năm 25, 2024 Thứ bảy 0,000000000001002 ETH -0,000000000000109700 ETH 9.9%
Tháng năm 24, 2024 Thứ sáu 0,000000000001111 ETH -0,000000000000161948 ETH 12.7%
Tháng năm 23, 2024 Thứ năm 0,000000000001273 ETH -0,000000000000272569 ETH 17.6%

INUINU / ETH Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Inu Inu (INUINU) sang ETH là ETH0.0111018 cho mỗi 1 INUINU. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 INUINU lấy 0,000000000005090 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 49111342349564 INUINU, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch INUINU phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Inu Inu (INUINU) sang ETH

INUINU ETH
0.01 INUINU 0.000000000000010181 ETH
0.1 INUINU 0.000000000000101809 ETH
1 INUINU 0.000000000001018 ETH
2 INUINU 0.000000000002036 ETH
5 INUINU 0.000000000005090 ETH
10 INUINU 0.000000000010181 ETH
20 INUINU 0.000000000020362 ETH
50 INUINU 0.000000000050905 ETH
100 INUINU 0.000000000101809 ETH
1000 INUINU 0.000000001018 ETH

Chuyển đổi Ether (ETH) sang INUINU

ETH INUINU
0.01 ETH 9822268470 INUINU
0.1 ETH 98222684699 INUINU
1 ETH 982226846991 INUINU
2 ETH 1964453693983 INUINU
5 ETH 4911134234956 INUINU
10 ETH 9822268469913 INUINU
20 ETH 19644536939826 INUINU
50 ETH 49111342349564 INUINU
100 ETH 98222684699129 INUINU
1000 ETH 982226846991289 INUINU

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng