Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Inu Inu
INUINU / ETH
#2470
ETH0.0111018
3.2%
0.0135719 BTC
4.7%
0.0111018 ETH
3.2%
$0.083852
Phạm vi trong 24g
$0.084223
Chuyển đổi Inu Inu sang Ether (INUINU sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Inu Inu (INUINU) sang ETH là ETH0.0111018.
INUINU
ETH
1 INUINU = ETH0.0111018
Biểu đồ INUINU sang ETH
Inu Inu (INUINU) hôm nay có giá trị là ETH0.0111018, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 3.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của INUINU ngày hôm nay là 35.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Inu Inu được giao dịch là ETH10,4201.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.6% | 5.6% | 33.8% | 75.3% | 42.8% | - |
Số liệu thống kê về Inu Inu
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH476,5097 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH476,5097 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH10,4201 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
467.751.563.913.310 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
467.751.563.913.310
Tổng
1.000.000.000.000.000
Burned
(0x0000)
- 532.248.436.086.689
Tổng cung ước tính
467.751.563.913.310
|
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Inu Inucó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Inu Inu (INUINU) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.0111018.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu INUINU?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 982226846991 INUINU.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của INUINU sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của INUINU bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi INUINU sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của INUINU bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ INUINU so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của INUINU/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 INUINU tính bằng ETH là ETH0.0115022, được ghi nhận vào ngày Thg 4 12, 2024 (khoảng 2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 INUINU/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Inu Inu tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Inu Inu (INUINU) đã tăng tăng lên 19,00 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Inu Inu có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 8,90 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Inu Inu (INUINU) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Inu Inu (INUINU) so với ETH giao động giữa mức cao 0,000000000001273 ETH trên Thứ năm và mức thấp 0,000000000001002 ETH trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của INUINU trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (6 ngày trước) ở -0,000000000000272569 ETH (17.6%).
So sánh giá hàng ngày của Inu Inu (INUINU) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Inu Inu (INUINU) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 INUINU sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 29, 2024 | Thứ tư | 0,000000000001018 ETH | -0,000000000000034130 ETH | 3.2% |
Tháng năm 28, 2024 | Thứ ba | 0,000000000001075 ETH | -0,000000000000029939 ETH | 2.7% |
Tháng năm 27, 2024 | Thứ hai | 0,000000000001105 ETH | 0,000000000000052741 ETH | 5.0% |
Tháng năm 26, 2024 | Chủ nhật | 0,000000000001053 ETH | 0,000000000000050988 ETH | 5.1% |
Tháng năm 25, 2024 | Thứ bảy | 0,000000000001002 ETH | -0,000000000000109700 ETH | 9.9% |
Tháng năm 24, 2024 | Thứ sáu | 0,000000000001111 ETH | -0,000000000000161948 ETH | 12.7% |
Tháng năm 23, 2024 | Thứ năm | 0,000000000001273 ETH | -0,000000000000272569 ETH | 17.6% |
INUINU / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Inu Inu (INUINU) sang ETH là ETH0.0111018 cho mỗi 1 INUINU. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 INUINU lấy 0,000000000005090 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 49111342349564 INUINU, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch INUINU phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Inu Inu (INUINU) sang ETH
INUINU | ETH |
---|---|
0.01 INUINU | 0.000000000000010181 ETH |
0.1 INUINU | 0.000000000000101809 ETH |
1 INUINU | 0.000000000001018 ETH |
2 INUINU | 0.000000000002036 ETH |
5 INUINU | 0.000000000005090 ETH |
10 INUINU | 0.000000000010181 ETH |
20 INUINU | 0.000000000020362 ETH |
50 INUINU | 0.000000000050905 ETH |
100 INUINU | 0.000000000101809 ETH |
1000 INUINU | 0.000000001018 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang INUINU
ETH | INUINU |
---|---|
0.01 ETH | 9822268470 INUINU |
0.1 ETH | 98222684699 INUINU |
1 ETH | 982226846991 INUINU |
2 ETH | 1964453693983 INUINU |
5 ETH | 4911134234956 INUINU |
10 ETH | 9822268469913 INUINU |
20 ETH | 19644536939826 INUINU |
50 ETH | 49111342349564 INUINU |
100 ETH | 98222684699129 INUINU |
1000 ETH | 982226846991289 INUINU |