Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
ADA the Dog
ADA / ETH
#2312
ETH0.066233
21.5%
0.073202 BTC
13.1%
$0,002271
Phạm vi trong 24g
$0,002613
Chuyển đổi ADA the Dog sang Ether (ADA sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 ADA the Dog (ADA) sang ETH là ETH0.066233.
ADA
ETH
1 ADA = ETH0.066233
Biểu đồ ADA sang ETH
ADA the Dog (ADA) hôm nay có giá trị là ETH0.066233, đó là một 0.5% giảm từ một giờ trước và 21.5% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của ADA ngày hôm nay là 24.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng ADA the Dog được giao dịch là ETH12,1098.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.4% | 7.7% | 5.7% | 31.1% | 18.5% | - |
Số liệu thống kê về ADA the Dog
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH623,2315 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH623,2315 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH12,1098 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
999.887.305 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
999.887.305 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 ADA the Dogcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 ADA the Dog (ADA) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.066233.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu ADA?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 1604359 ADA.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ADA sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của ADA bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ADA sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ADA bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ ADA so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của ADA/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ADA tính bằng ETH là ETH0.053070, được ghi nhận vào ngày Thg 3 29, 2024 (khoảng 2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ADA/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của ADA the Dog tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của ADA the Dog (ADA) đã tăng giảm lên -29,10 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, ADA the Dog có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 9,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của ADA the Dog (ADA) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của ADA the Dog (ADA) so với ETH giao động giữa mức cao 0,000000852526 ETH trên Thứ năm và mức thấp 0,000000623302 ETH trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ADA trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (0 ngày trước) ở -0,000000170333 ETH (21.5%).
So sánh giá hàng ngày của ADA the Dog (ADA) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của ADA the Dog (ADA) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ADA sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 21, 2024 | Thứ ba | 0,000000623302 ETH | -0,000000170333 ETH | 21.5% |
Tháng năm 20, 2024 | Thứ hai | 0,000000761981 ETH | -0,000000010881 ETH | 1.4% |
Tháng năm 19, 2024 | Chủ nhật | 0,000000772862 ETH | -0,000000004922 ETH | 0.6% |
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 0,000000777785 ETH | -0,000000049440 ETH | 6.0% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,000000827225 ETH | -0,000000025301 ETH | 3.0% |
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 0,000000852526 ETH | 0,000000066966 ETH | 8.5% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 0,000000785559 ETH | -0,000000035487 ETH | 4.3% |
ADA / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ ADA the Dog (ADA) sang ETH là ETH0.066233 cho mỗi 1 ADA. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ADA lấy 0,00000312 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 80217972 ADA, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ADA phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi ADA the Dog (ADA) sang ETH
ADA | ETH |
---|---|
0.01 ADA | 0.000000006233 ETH |
0.1 ADA | 0.000000062330 ETH |
1 ADA | 0.000000623302 ETH |
2 ADA | 0.00000125 ETH |
5 ADA | 0.00000312 ETH |
10 ADA | 0.00000623 ETH |
20 ADA | 0.00001247 ETH |
50 ADA | 0.00003117 ETH |
100 ADA | 0.00006233 ETH |
1000 ADA | 0.00062330 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang ADA
ETH | ADA |
---|---|
0.01 ETH | 16044 ADA |
0.1 ETH | 160436 ADA |
1 ETH | 1604359 ADA |
2 ETH | 3208719 ADA |
5 ETH | 8021797 ADA |
10 ETH | 16043594 ADA |
20 ETH | 32087189 ADA |
50 ETH | 80217972 ADA |
100 ETH | 160435945 ADA |
1000 ETH | 1604359450 ADA |