Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Melon Dog
MELON / ETH
#1999
ETH0.052852
0.4%
0.061318 BTC
3.3%
$0,007915
Phạm vi trong 24g
$0,008956
Chuyển đổi Melon Dog sang Ether (MELON sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Melon Dog (MELON) sang ETH là ETH0.052852.
MELON
ETH
1 MELON = ETH0.052852
Biểu đồ MELON sang ETH
Melon Dog (MELON) hôm nay có giá trị là ETH0.052852, đó là một 2.3% tăng từ một giờ trước và 0.4% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của MELON ngày hôm nay là 14.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Melon Dog được giao dịch là ETH21,5416.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
3.2% | 5.5% | 9.4% | 18.7% | 13.1% | - |
Số liệu thống kê về Melon Dog
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH1.163,6183 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH1.163,6183 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH21,5416 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
407.510.417 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
407.510.417 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
407.510.417 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Melon Dogcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Melon Dog (MELON) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.052852.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu MELON?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 350583 MELON.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của MELON sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của MELON bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MELON sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MELON bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ MELON so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của MELON/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 MELON tính bằng ETH là ETH0,00001700, được ghi nhận vào ngày Thg 3 14, 2024 (2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MELON/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Melon Dog tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Melon Dog (MELON) đã tăng tăng lên 8,60 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Melon Dog có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 8,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Melon Dog (MELON) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Melon Dog (MELON) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00000316 ETH trên Chủ nhật và mức thấp 0,00000259 ETH trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MELON trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (6 ngày trước) ở -0,000000341192 ETH (9.9%).
So sánh giá hàng ngày của Melon Dog (MELON) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Melon Dog (MELON) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MELON sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,00000285 ETH | 0,000000012432 ETH | 0.4% |
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 0,00000262 ETH | 0,000000027625 ETH | 1.1% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 0,00000259 ETH | -0,000000256292 ETH | 9.0% |
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 0,00000285 ETH | -0,000000126568 ETH | 4.3% |
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 0,00000298 ETH | -0,000000180533 ETH | 5.7% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,00000316 ETH | 0,000000044518 ETH | 1.4% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,00000311 ETH | -0,000000341192 ETH | 9.9% |
MELON / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Melon Dog (MELON) sang ETH là ETH0.052852 cho mỗi 1 MELON. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MELON lấy 0,00001426 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 17529125 MELON, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MELON phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Melon Dog (MELON) sang ETH
MELON | ETH |
---|---|
0.01 MELON | 0.000000028524 ETH |
0.1 MELON | 0.000000285240 ETH |
1 MELON | 0.00000285 ETH |
2 MELON | 0.00000570 ETH |
5 MELON | 0.00001426 ETH |
10 MELON | 0.00002852 ETH |
20 MELON | 0.00005705 ETH |
50 MELON | 0.00014262 ETH |
100 MELON | 0.00028524 ETH |
1000 MELON | 0.00285240 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang MELON
ETH | MELON |
---|---|
0.01 ETH | 3506 MELON |
0.1 ETH | 35058 MELON |
1 ETH | 350583 MELON |
2 ETH | 701165 MELON |
5 ETH | 1752913 MELON |
10 ETH | 3505825 MELON |
20 ETH | 7011650 MELON |
50 ETH | 17529125 MELON |
100 ETH | 35058251 MELON |
1000 ETH | 350582508 MELON |