Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Convergence
CONV / PLN
#2464
zł0,003079
1.2%
0.071215 BTC
6.3%
0.062456 ETH
4.6%
$0,0007474
Phạm vi trong 24g
$0,0007799
Chuyển đổi Convergence sang Polish Zloty (CONV sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Convergence (CONV) sang PLN là zł0,003079.
CONV
PLN
1 CONV = zł0,003079
Cách mua CONV bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch CONV
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua CONV bằng PLN dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng PLN. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua CONV.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp PLN vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua CONV bằng PLN!
-
Chọn Convergence (CONV) và nhập số tiền bằng PLN bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được CONV, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ CONV sang PLN
Convergence (CONV) hôm nay có giá trị là zł0,003079, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 1.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của CONV ngày hôm nay là 5.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Convergence được giao dịch là zł994.888.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 0.8% | 5.5% | 8.7% | 35.5% | 20.4% |
Số liệu thống kê về Convergence
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł6.154.288 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.2 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
2.44 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł30.787.659 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
12.22 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł994.888 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
1.998.946.315
Tổng
10.000.000.000
Liquidity
(0x8fF5)
- 707.091.415
Community Vesting
(0xa2dF)
- 762.970.000
Reserve Wallet
(0x9022)
- 1.000.000.000
Investors Vesting
(0xeEec)
- 195.544.926
Team & Advisors
(0x0f73)
- 551.855.650
Ecosystem Vesting
(0xdaF6)
- 3.586.857.142
Nguồn cung lưu thông ước tính
1.998.946.315
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
10.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Convergencecó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 Convergence (CONV) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,003079.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu CONV?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 324.81 CONV.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của CONV sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của CONV bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CONV sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CONV bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ CONV so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của CONV/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 CONV tính bằng PLN là zł0,9894, được ghi nhận vào ngày Thg 3 25, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CONV/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Convergence tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của Convergence (CONV) đã tăng giảm lên -34,50 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Convergence có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Convergence (CONV) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Convergence (CONV) so với PLN giao động giữa mức cao 0,00336976 zł trên Chủ nhật và mức thấp 0,00288431 zł trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CONV trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (1 ngày trước) ở 0,00024707 zł (8.6%).
So sánh giá hàng ngày của Convergence (CONV) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Convergence (CONV) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 CONV sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00307877 zł | -0,00003732 zł | 1.2% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00313138 zł | 0,00024707 zł | 8.6% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00288431 zł | -0,00008130 zł | 2.7% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00296561 zł | -0,00026909 zł | 8.3% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,00323470 zł | -0,00009572 zł | 2.9% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,00333042 zł | -0,00003934 zł | 1.2% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,00336976 zł | 0,00008002 zł | 2.4% |
CONV / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Convergence (CONV) sang PLN là zł0,003079 cho mỗi 1 CONV. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CONV lấy 0,01539383 zł hoặc 50,00 zł lấy 16240.27 CONV, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CONV phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Convergence (CONV) sang PLN
CONV | PLN |
---|---|
0.01 CONV | 0.00003079 PLN |
0.1 CONV | 0.00030788 PLN |
1 CONV | 0.00307877 PLN |
2 CONV | 0.00615753 PLN |
5 CONV | 0.01539383 PLN |
10 CONV | 0.03078766 PLN |
20 CONV | 0.061575 PLN |
50 CONV | 0.153938 PLN |
100 CONV | 0.307877 PLN |
1000 CONV | 3.08 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang CONV
PLN | CONV |
---|---|
0.01 PLN | 3.25 CONV |
0.1 PLN | 32.48 CONV |
1 PLN | 324.81 CONV |
2 PLN | 649.61 CONV |
5 PLN | 1624.03 CONV |
10 PLN | 3248.05 CONV |
20 PLN | 6496.11 CONV |
50 PLN | 16240.27 CONV |
100 PLN | 32481 CONV |
1000 PLN | 324805 CONV |