Tiền ảo: 14.047
Sàn giao dịch: 1.073
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,457T $ 4.8%
Lưu lượng 24 giờ: 89,532B $
Gas: 6 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
CONV logo

Convergence
CONV / PLN

#2464
zł0,003079
1.2%
0.071215 BTC 6.3%
0.062456 ETH 4.6%
$0,0007474 Phạm vi trong 24g $0,0007799

Chuyển đổi Convergence sang Polish Zloty (CONV sang PLN)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Convergence (CONV) sang PLN là zł0,003079.
CONV
PLN

1 CONV = zł0,003079

Cách mua CONV bằng PLN

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch CONV

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua CONV bằng PLN!

Biểu đồ CONV sang PLN

Convergence (CONV) hôm nay có giá trị là zł0,003079, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 1.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của CONV ngày hôm nay là 5.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Convergence được giao dịch là zł994.888.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.2% 0.8% 5.5% 8.7% 35.5% 20.4%
Số liệu thống kê về Convergence
Giá trị vốn hóa thị trường
zł6.154.288
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.2
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
2.44
Định giá pha loãng hoàn toàn
zł30.787.659
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
12.22
Khối lượng giao dịch 24 giờ
zł994.888
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
1.998.946.315
Tổng cung
10.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Convergencecó trị giá là bao nhiêu PLN?

Hiện tại, giá của 1 Convergence (CONV) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,003079.

zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu CONV?

Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 324.81 CONV.

Tôi có thể chuyển đổi giá của CONV sang PLN bằng cách nào?

Tính giá của CONV bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CONV sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CONV bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ CONV so với PLN.

Trước đây giá cao nhất của CONV/PLN là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 CONV tính bằng PLN là zł0,9894, được ghi nhận vào ngày Thg 3 25, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CONV/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Convergence tính bằng PLN?

Trong tháng qua, giá của Convergence (CONV) đã tăng giảm lên -34,50 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Convergence có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,60 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Convergence (CONV) so với PLN

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Convergence (CONV) so với PLN giao động giữa mức cao 0,00336976 zł trên Chủ nhật và mức thấp 0,00288431 zł trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CONV trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (1 ngày trước) ở 0,00024707 zł (8.6%).

So sánh giá hàng ngày của Convergence (CONV) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 CONV sang PLN Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 0,00307877 zł -0,00003732 zł 1.2%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,00313138 zł 0,00024707 zł 8.6%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 0,00288431 zł -0,00008130 zł 2.7%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 0,00296561 zł -0,00026909 zł 8.3%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 0,00323470 zł -0,00009572 zł 2.9%
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 0,00333042 zł -0,00003934 zł 1.2%
Tháng tư 28, 2024 Chủ nhật 0,00336976 zł 0,00008002 zł 2.4%

CONV / PLN Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Convergence (CONV) sang PLN là zł0,003079 cho mỗi 1 CONV. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CONV lấy 0,01539383 zł hoặc 50,00 zł lấy 16240.27 CONV, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CONV phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Convergence (CONV) sang PLN

CONV PLN
0.01 CONV 0.00003079 PLN
0.1 CONV 0.00030788 PLN
1 CONV 0.00307877 PLN
2 CONV 0.00615753 PLN
5 CONV 0.01539383 PLN
10 CONV 0.03078766 PLN
20 CONV 0.061575 PLN
50 CONV 0.153938 PLN
100 CONV 0.307877 PLN
1000 CONV 3.08 PLN

Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang CONV

PLN CONV
0.01 PLN 3.25 CONV
0.1 PLN 32.48 CONV
1 PLN 324.81 CONV
2 PLN 649.61 CONV
5 PLN 1624.03 CONV
10 PLN 3248.05 CONV
20 PLN 6496.11 CONV
50 PLN 16240.27 CONV
100 PLN 32481 CONV
1000 PLN 324805 CONV

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng