Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Ispolink
ISP / PLN
#1447
zł0,01209
25.5%
0.075179 BTC
32.5%
0.051010 ETH
28.4%
$0,002354
Phạm vi trong 24g
$0,003074
Chuyển đổi Ispolink sang Polish Zloty (ISP sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Ispolink (ISP) sang PLN là zł0,01209.
ISP
PLN
1 ISP = zł0,01209
Cách mua ISP bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch ISP
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua ISP bằng PLN dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng PLN. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua ISP.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp PLN vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua ISP bằng PLN!
-
Chọn Ispolink (ISP) và nhập số tiền bằng PLN bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được ISP, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ ISP sang PLN
Ispolink (ISP) hôm nay có giá trị là zł0,01209, đó là một 0.4% tăng từ một giờ trước và 25.5% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của ISP ngày hôm nay là 3.7% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Ispolink được giao dịch là zł6.938.343.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.6% | 26.2% | 4.1% | 22.7% | 15.9% | 211.2% |
Số liệu thống kê về Ispolink
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł36.343.604 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.3 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł120.817.041 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł6.938.343 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
3.008.152.161
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
10.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Ispolinkcó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 Ispolink (ISP) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,01209.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu ISP?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 82.73 ISP.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ISP sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của ISP bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ISP sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ISP bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ ISP so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của ISP/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ISP tính bằng PLN là zł0,07267, được ghi nhận vào ngày Thg 11 08, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ISP/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Ispolink tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của Ispolink (ISP) đã tăng giảm lên -15,00 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Ispolink có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -16,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Ispolink (ISP) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Ispolink (ISP) so với PLN giao động giữa mức cao 0,01208719 zł trên Thứ tư và mức thấp 0,00958038 zł trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ISP trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (0 ngày trước) ở 0,00245246 zł (25.5%).
So sánh giá hàng ngày của Ispolink (ISP) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Ispolink (ISP) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ISP sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,01208719 zł | 0,00245246 zł | 25.5% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,00960213 zł | 0,00002175 zł | 0.2% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,00958038 zł | -0,00021564 zł | 2.2% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,00979602 zł | -0,00000923 zł | 0.1% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,00980525 zł | -0,00136172 zł | 12.2% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,01116697 zł | -0,00043240 zł | 3.7% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 0,01159937 zł | -0,00129896 zł | 10.1% |
ISP / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Ispolink (ISP) sang PLN là zł0,01209 cho mỗi 1 ISP. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ISP lấy 0,060436 zł hoặc 50,00 zł lấy 4136.61 ISP, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ISP phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Ispolink (ISP) sang PLN
ISP | PLN |
---|---|
0.01 ISP | 0.00012087 PLN |
0.1 ISP | 0.00120872 PLN |
1 ISP | 0.01208719 PLN |
2 ISP | 0.02417438 PLN |
5 ISP | 0.060436 PLN |
10 ISP | 0.120872 PLN |
20 ISP | 0.241744 PLN |
50 ISP | 0.604360 PLN |
100 ISP | 1.21 PLN |
1000 ISP | 12.09 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang ISP
PLN | ISP |
---|---|
0.01 PLN | 0.827322 ISP |
0.1 PLN | 8.27 ISP |
1 PLN | 82.73 ISP |
2 PLN | 165.46 ISP |
5 PLN | 413.66 ISP |
10 PLN | 827.32 ISP |
20 PLN | 1654.64 ISP |
50 PLN | 4136.61 ISP |
100 PLN | 8273.22 ISP |
1000 PLN | 82732 ISP |