Tiền ảo: 14.081
Sàn giao dịch: 1.076
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,498T $ 1.6%
Lưu lượng 24 giờ: 87,405B $
Gas: N/A GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
KNC logo

Kyber Network Crystal
KNC / ETH

#470
ETH0,0001912
0.1%
0.059297 BTC 0.8%
0,0001912 ETH 0.1%
$0,5817 Phạm vi trong 24g $0,6141

Chuyển đổi Kyber Network Crystal sang Ether (KNC sang ETH)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Kyber Network Crystal (KNC) sang ETH là ETH0,0001912.
KNC
ETH

1 KNC = ETH0,0001912

Biểu đồ KNC sang ETH

Kyber Network Crystal (KNC) hôm nay có giá trị là ETH0,0001912, đó là một 0.4% tăng từ một giờ trước và 0.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của KNC ngày hôm nay là 3.3% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Kyber Network Crystal được giao dịch là ETH3.933,2308.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.9% 2.3% 5.4% 5.2% 20.9% 8.7%
Số liệu thống kê về Kyber Network Crystal
Giá trị vốn hóa thị trường
ETH32.558,6197
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.71
Định giá pha loãng hoàn toàn
ETH45.692,6613
Khối lượng giao dịch 24 giờ
ETH3.933,2308
Cung lưu thông
170.152.851
Tổng cung
238.791.959
Tổng lượng cung tối đa
252.301.550

Câu hỏi thường gặp

1 Kyber Network Crystalcó trị giá là bao nhiêu ETH?

Hiện tại, giá của 1 Kyber Network Crystal (KNC) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,0001912.

ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu KNC?

Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 5229 KNC.

Tôi có thể chuyển đổi giá của KNC sang ETH bằng cách nào?

Tính giá của KNC bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi KNC sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của KNC bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ KNC so với ETH.

Trước đây giá cao nhất của KNC/ETH là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 KNC tính bằng ETH là ETH0,001962, được ghi nhận vào ngày Thg 4 29, 2022 (khoảng 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 KNC/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Kyber Network Crystal tính bằng ETH?

Trong tháng qua, giá của Kyber Network Crystal (KNC) đã tăng giảm lên -14,20 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Kyber Network Crystal có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -7,90 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Kyber Network Crystal (KNC) so với ETH

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Kyber Network Crystal (KNC) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00019608 ETH trên Thứ sáu và mức thấp 0,00018585 ETH trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của KNC trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (5 ngày trước) ở 0,00000727 ETH (3.9%).

So sánh giá hàng ngày của Kyber Network Crystal (KNC) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 KNC sang ETH Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 07, 2024 Thứ ba 0,00019123 ETH 0,000000279985 ETH 0.1%
Tháng năm 06, 2024 Thứ hai 0,00019117 ETH -0,000000443813 ETH 0.2%
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 0,00019161 ETH -0,00000230 ETH 1.2%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 0,00019391 ETH -0,00000217 ETH 1.1%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,00019608 ETH 0,00000296 ETH 1.5%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 0,00019312 ETH 0,00000727 ETH 3.9%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 0,00018585 ETH 0,00000334 ETH 1.8%

KNC / ETH Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Kyber Network Crystal (KNC) sang ETH là ETH0,0001912 cho mỗi 1 KNC. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 KNC lấy 0,00095617 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 261459 KNC, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch KNC phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Kyber Network Crystal (KNC) sang ETH

KNC ETH
0.01 KNC 0.00000191 ETH
0.1 KNC 0.00001912 ETH
1 KNC 0.00019123 ETH
2 KNC 0.00038247 ETH
5 KNC 0.00095617 ETH
10 KNC 0.00191234 ETH
20 KNC 0.00382469 ETH
50 KNC 0.00956171 ETH
100 KNC 0.01912343 ETH
1000 KNC 0.19123427 ETH

Chuyển đổi Ether (ETH) sang KNC

ETH KNC
0.01 ETH 52.292 KNC
0.1 ETH 522.919 KNC
1 ETH 5229 KNC
2 ETH 10458 KNC
5 ETH 26146 KNC
10 ETH 52292 KNC
20 ETH 104584 KNC
50 ETH 261459 KNC
100 ETH 522919 KNC
1000 ETH 5229188 KNC

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng