Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Kyber Network Crystal
KNC / ETH
#470
ETH0,0001912
0.1%
0.059297 BTC
0.8%
0,0001912 ETH
0.1%
$0,5817
Phạm vi trong 24g
$0,6141
Chuyển đổi Kyber Network Crystal sang Ether (KNC sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Kyber Network Crystal (KNC) sang ETH là ETH0,0001912.
KNC
ETH
1 KNC = ETH0,0001912
Biểu đồ KNC sang ETH
Kyber Network Crystal (KNC) hôm nay có giá trị là ETH0,0001912, đó là một 0.4% tăng từ một giờ trước và 0.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của KNC ngày hôm nay là 3.3% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Kyber Network Crystal được giao dịch là ETH3.933,2308.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.9% | 2.3% | 5.4% | 5.2% | 20.9% | 8.7% |
Số liệu thống kê về Kyber Network Crystal
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH32.558,6197 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.71 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH45.692,6613 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH3.933,2308 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
170.152.851
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
238.791.959 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
252.301.550 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Kyber Network Crystalcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Kyber Network Crystal (KNC) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,0001912.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu KNC?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 5229 KNC.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của KNC sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của KNC bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi KNC sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của KNC bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ KNC so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của KNC/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 KNC tính bằng ETH là ETH0,001962, được ghi nhận vào ngày Thg 4 29, 2022 (khoảng 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 KNC/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Kyber Network Crystal tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Kyber Network Crystal (KNC) đã tăng giảm lên -14,20 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Kyber Network Crystal có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -7,90 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Kyber Network Crystal (KNC) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Kyber Network Crystal (KNC) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00019608 ETH trên Thứ sáu và mức thấp 0,00018585 ETH trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của KNC trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (5 ngày trước) ở 0,00000727 ETH (3.9%).
So sánh giá hàng ngày của Kyber Network Crystal (KNC) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Kyber Network Crystal (KNC) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 KNC sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,00019123 ETH | 0,000000279985 ETH | 0.1% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,00019117 ETH | -0,000000443813 ETH | 0.2% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,00019161 ETH | -0,00000230 ETH | 1.2% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00019391 ETH | -0,00000217 ETH | 1.1% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00019608 ETH | 0,00000296 ETH | 1.5% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00019312 ETH | 0,00000727 ETH | 3.9% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00018585 ETH | 0,00000334 ETH | 1.8% |
KNC / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Kyber Network Crystal (KNC) sang ETH là ETH0,0001912 cho mỗi 1 KNC. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 KNC lấy 0,00095617 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 261459 KNC, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch KNC phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Kyber Network Crystal (KNC) sang ETH
KNC | ETH |
---|---|
0.01 KNC | 0.00000191 ETH |
0.1 KNC | 0.00001912 ETH |
1 KNC | 0.00019123 ETH |
2 KNC | 0.00038247 ETH |
5 KNC | 0.00095617 ETH |
10 KNC | 0.00191234 ETH |
20 KNC | 0.00382469 ETH |
50 KNC | 0.00956171 ETH |
100 KNC | 0.01912343 ETH |
1000 KNC | 0.19123427 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang KNC
ETH | KNC |
---|---|
0.01 ETH | 52.292 KNC |
0.1 ETH | 522.919 KNC |
1 ETH | 5229 KNC |
2 ETH | 10458 KNC |
5 ETH | 26146 KNC |
10 ETH | 52292 KNC |
20 ETH | 104584 KNC |
50 ETH | 261459 KNC |
100 ETH | 522919 KNC |
1000 ETH | 5229188 KNC |