Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Bancor Network
BNT / ETH
#493
ETH0,0002256
1.3%
0,00001110 BTC
0.6%
0,0002256 ETH
1.3%
$0,6994
Phạm vi trong 24g
$0,7336
Chuyển đổi Bancor Network sang Ether (BNT sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Bancor Network (BNT) sang ETH là ETH0,0002256.
BNT
ETH
1 BNT = ETH0,0002256
Biểu đồ BNT sang ETH
Bancor Network (BNT) hôm nay có giá trị là ETH0,0002256, đó là một 0.7% giảm từ một giờ trước và 1.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của BNT ngày hôm nay là 3.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Bancor Network được giao dịch là ETH323,1895.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 1.5% | 1.5% | 12.0% | 18.7% | 43.7% |
Số liệu thống kê về Bancor Network
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH29.357,5003 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
2.77 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH29.357,5003 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
2.77 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH323,1895 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
129.659.227 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
129.659.227 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
129.659.227 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Bancor Networkcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Bancor Network (BNT) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,0002256.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu BNT?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 4432 BNT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của BNT sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của BNT bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi BNT sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của BNT bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ BNT so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của BNT/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 BNT tính bằng ETH là ETH0,01088, được ghi nhận vào ngày Thg 1 09, 2018 (hơn 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 BNT/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Bancor Network tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Bancor Network (BNT) đã tăng giảm lên -9,30 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Bancor Network có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -9,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Bancor Network (BNT) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Bancor Network (BNT) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00023614 ETH trên Thứ ba và mức thấp 0,00022561 ETH trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của BNT trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (3 ngày trước) ở 0,00000700 ETH (3.1%).
So sánh giá hàng ngày của Bancor Network (BNT) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Bancor Network (BNT) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BNT sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,00022561 ETH | -0,00000292 ETH | 1.3% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 0,00023016 ETH | -0,000000035379 ETH | 0.0% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,00023020 ETH | -0,00000594 ETH | 2.5% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 0,00023614 ETH | 0,00000700 ETH | 3.1% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 0,00022914 ETH | -0,00000412 ETH | 1.8% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 0,00023326 ETH | 0,00000303 ETH | 1.3% |
Tháng tư 20, 2024 | Thứ bảy | 0,00023023 ETH | 0,00000328 ETH | 1.4% |
BNT / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Bancor Network (BNT) sang ETH là ETH0,0002256 cho mỗi 1 BNT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 BNT lấy 0,00112807 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 221618 BNT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch BNT phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Bancor Network (BNT) sang ETH
BNT | ETH |
---|---|
0.01 BNT | 0.00000226 ETH |
0.1 BNT | 0.00002256 ETH |
1 BNT | 0.00022561 ETH |
2 BNT | 0.00045123 ETH |
5 BNT | 0.00112807 ETH |
10 BNT | 0.00225613 ETH |
20 BNT | 0.00451227 ETH |
50 BNT | 0.01128067 ETH |
100 BNT | 0.02256135 ETH |
1000 BNT | 0.22561346 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang BNT
ETH | BNT |
---|---|
0.01 ETH | 44.323596 BNT |
0.1 ETH | 443.236 BNT |
1 ETH | 4432 BNT |
2 ETH | 8865 BNT |
5 ETH | 22162 BNT |
10 ETH | 44324 BNT |
20 ETH | 88647 BNT |
50 ETH | 221618 BNT |
100 ETH | 443236 BNT |
1000 ETH | 4432360 BNT |