Tiền ảo: 14.178
Sàn giao dịch: 1.088
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,378T $ 0.6%
Lưu lượng 24 giờ: 40,478B $
Gas: 4 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
LOOMOLD logo

Loom Network (OLD)
LOOMOLD / PLN

#579
zł0,3181
1.9%
0.051301 BTC 0.9%
0,00002715 ETH 0.6%
$0,07809 Phạm vi trong 24g $0,08091

Chuyển đổi Loom Network (OLD) sang Polish Zloty (LOOMOLD sang PLN)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Loom Network (OLD) (LOOMOLD) sang PLN là zł0,3181.
LOOMOLD
PLN

1 LOOMOLD = zł0,3181

Cách mua LOOMOLD bằng PLN

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch LOOMOLD

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua LOOMOLD bằng PLN!

Biểu đồ LOOMOLD sang PLN

Loom Network (OLD) (LOOMOLD) hôm nay có giá trị là zł0,3181, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 1.9% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của LOOMOLD ngày hôm nay là 4.0% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Loom Network (OLD) được giao dịch là zł1.725.857.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.1% 1.9% 3.4% 14.2% 24.0% 53.4%
Số liệu thống kê về Loom Network (OLD)
Giá trị vốn hóa thị trường
zł265.117.942
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.83
Định giá pha loãng hoàn toàn
zł317.919.793
Khối lượng giao dịch 24 giờ
zł1.725.857
Cung lưu thông
833.914.552
Tổng cung
1.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Loom Network (OLD)có trị giá là bao nhiêu PLN?

Hiện tại, giá của 1 Loom Network (OLD) (LOOMOLD) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,3181.

zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu LOOMOLD?

Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 3.14 LOOMOLD.

Tôi có thể chuyển đổi giá của LOOMOLD sang PLN bằng cách nào?

Tính giá của LOOMOLD bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi LOOMOLD sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của LOOMOLD bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ LOOMOLD so với PLN.

Trước đây giá cao nhất của LOOMOLD/PLN là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 LOOMOLD tính bằng PLN là zł2,75, được ghi nhận vào ngày Thg 5 04, 2018 (khoảng 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 LOOMOLD/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Loom Network (OLD) tính bằng PLN?

Trong tháng qua, giá của Loom Network (OLD) (LOOMOLD) đã tăng giảm lên -24,10 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Loom Network (OLD) có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,80 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Loom Network (OLD) (LOOMOLD) so với PLN

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Loom Network (OLD) (LOOMOLD) so với PLN giao động giữa mức cao 0,331231 zł trên Thứ hai và mức thấp 0,307940 zł trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của LOOMOLD trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (1 ngày trước) ở -0,01788954 zł (5.5%).

So sánh giá hàng ngày của Loom Network (OLD) (LOOMOLD) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 LOOMOLD sang PLN Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 12, 2024 Chủ nhật 0,318110 zł 0,00601413 zł 1.9%
Tháng năm 11, 2024 Thứ bảy 0,307940 zł -0,01788954 zł 5.5%
Tháng năm 10, 2024 Thứ sáu 0,325830 zł 0,00581260 zł 1.8%
Tháng năm 09, 2024 Thứ năm 0,320017 zł -0,00159178 zł 0.5%
Tháng năm 08, 2024 Thứ tư 0,321609 zł -0,00310833 zł 1.0%
Tháng năm 07, 2024 Thứ ba 0,324717 zł -0,00651328 zł 2.0%
Tháng năm 06, 2024 Thứ hai 0,331231 zł 0,00236119 zł 0.7%

LOOMOLD / PLN Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Loom Network (OLD) (LOOMOLD) sang PLN là zł0,3181 cho mỗi 1 LOOMOLD. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 LOOMOLD lấy 1,59 zł hoặc 50,00 zł lấy 157.18 LOOMOLD, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch LOOMOLD phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Loom Network (OLD) (LOOMOLD) sang PLN

LOOMOLD PLN
0.01 LOOMOLD 0.00318110 PLN
0.1 LOOMOLD 0.03181100 PLN
1 LOOMOLD 0.318110 PLN
2 LOOMOLD 0.636220 PLN
5 LOOMOLD 1.59 PLN
10 LOOMOLD 3.18 PLN
20 LOOMOLD 6.36 PLN
50 LOOMOLD 15.91 PLN
100 LOOMOLD 31.81 PLN
1000 LOOMOLD 318.11 PLN

Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang LOOMOLD

PLN LOOMOLD
0.01 PLN 0.03143567 LOOMOLD
0.1 PLN 0.314357 LOOMOLD
1 PLN 3.14 LOOMOLD
2 PLN 6.29 LOOMOLD
5 PLN 15.72 LOOMOLD
10 PLN 31.44 LOOMOLD
20 PLN 62.87 LOOMOLD
50 PLN 157.18 LOOMOLD
100 PLN 314.36 LOOMOLD
1000 PLN 3143.57 LOOMOLD

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng