Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Lympo
LYM / KWD
#2116
KD0,0009818
3.5%
0.074989 BTC
1.9%
0.051021 ETH
2.5%
$0,003077
Phạm vi trong 24g
$0,003226
Chuyển đổi Lympo sang Kuwaiti Dinar (LYM sang KWD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Lympo (LYM) sang KWD là KD0,0009818.
LYM
KWD
1 LYM = KD0,0009818
Cách mua LYM bằng KWD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch LYM
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua LYM bằng KWD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng KWD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua LYM.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp KWD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua LYM bằng KWD!
-
Chọn Lympo (LYM) và nhập số tiền bằng KWD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được LYM, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ LYM sang KWD
Lympo (LYM) hôm nay có giá trị là KD0,0009818, đó là một 0.4% tăng từ một giờ trước và 3.5% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của LYM ngày hôm nay là 5.9% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Lympo được giao dịch là KD39.497,74.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.4% | 3.4% | 6.0% | 32.2% | 35.7% | 62.2% |
Số liệu thống kê về Lympo
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
KD837.913 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.84 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
KD993.377 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
KD39.497,74 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
843.500.000
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Lympocó trị giá là bao nhiêu KWD?
- Hiện tại, giá của 1 Lympo (LYM) tính bằng Kuwaiti Dinar (KWD) là khoảng KD0,0009818.
-
KD1 tôi có thể mua được bao nhiêu LYM?
- Hôm nay, KD1 bạn có thể mua được khoảng 1018.57 LYM.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của LYM sang KWD bằng cách nào?
- Tính giá của LYM bằng KWD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi LYM sang KWD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của LYM bằng KWD, bạn có thể tham khảo biểu đồ LYM so với KWD.
-
Trước đây giá cao nhất của LYM/KWD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 LYM tính bằng KWD là KD0,03953, được ghi nhận vào ngày Thg 6 01, 2018 (gần 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 LYM/KWD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Lympo tính bằng KWD?
- Trong tháng qua, giá của Lympo (LYM) đã tăng giảm lên -35,70 % so với Kuwaiti Dinar (KWD). Trên thực tế, Lympo có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -9,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Lympo (LYM) so với KWD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Lympo (LYM) so với KWD giao động giữa mức cao 0,00098177 KD trên Thứ sáu và mức thấp 0,00091282 KD trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của LYM trong KWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (0 ngày trước) ở 0,00003277 KD (3.5%).
So sánh giá hàng ngày của Lympo (LYM) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Lympo (LYM) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 LYM sang KWD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,00098177 KD | 0,00003277 KD | 3.5% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 0,00092742 KD | -0,00002286 KD | 2.4% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,00095029 KD | -0,00001587 KD | 1.6% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 0,00096616 KD | 0,00000101 KD | 0.1% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 0,00096515 KD | 0,00002609 KD | 2.8% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 0,00093907 KD | 0,00002624 KD | 2.9% |
Tháng tư 20, 2024 | Thứ bảy | 0,00091282 KD | -0,00002888 KD | 3.1% |
LYM / KWD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Lympo (LYM) sang KWD là KD0,0009818 cho mỗi 1 LYM. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 LYM lấy 0,00490885 KD hoặc 50,00 KD lấy 50928 LYM, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch LYM phổ biến trong các mức giá KWD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Lympo (LYM) sang KWD
LYM | KWD |
---|---|
0.01 LYM | 0.00000982 KWD |
0.1 LYM | 0.00009818 KWD |
1 LYM | 0.00098177 KWD |
2 LYM | 0.00196354 KWD |
5 LYM | 0.00490885 KWD |
10 LYM | 0.00981770 KWD |
20 LYM | 0.01963541 KWD |
50 LYM | 0.04908852 KWD |
100 LYM | 0.098177 KWD |
1000 LYM | 0.981770 KWD |
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar (KWD) sang LYM
KWD | LYM |
---|---|
0.01 KWD | 10.19 LYM |
0.1 KWD | 101.86 LYM |
1 KWD | 1018.57 LYM |
2 KWD | 2037.14 LYM |
5 KWD | 5092.84 LYM |
10 KWD | 10185.68 LYM |
20 KWD | 20371 LYM |
50 KWD | 50928 LYM |
100 KWD | 101857 LYM |
1000 KWD | 1018568 LYM |