Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Market Making Pro
MMPRO / PLN
#1657
zł0,2710
4.0%
0.051175 BTC
0.7%
$0,06652
Phạm vi trong 24g
$0,06981
Chuyển đổi Market Making Pro sang Polish Zloty (MMPRO sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Market Making Pro (MMPRO) sang PLN là zł0,2710.
MMPRO
PLN
1 MMPRO = zł0,2710
Cách mua MMPRO bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch MMPRO
-
Bạn có thể mua và bán Market Making Pro (MMPRO) trên 8 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Market Making Pro sôi động nhất là sàn Gate.io.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua MMPRO bằng PLN dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng PLN. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua MMPRO.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp PLN vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua MMPRO bằng PLN!
-
Chọn Market Making Pro (MMPRO) và nhập số tiền bằng PLN bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được MMPRO, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ MMPRO sang PLN
Market Making Pro (MMPRO) hôm nay có giá trị là zł0,2710, đó là một 0.7% tăng từ một giờ trước và 4.0% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của MMPRO ngày hôm nay là 8.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Market Making Pro được giao dịch là zł990.664.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.5% | 3.6% | 8.2% | 3.9% | 19.9% | 48.3% |
Số liệu thống kê về Market Making Pro
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł24.931.816 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.92 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł27.076.034 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł990.664 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
92.080.754
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
100.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
100.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Market Making Procó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 Market Making Pro (MMPRO) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,2710.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu MMPRO?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 3.69 MMPRO.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của MMPRO sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của MMPRO bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MMPRO sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MMPRO bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ MMPRO so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của MMPRO/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 MMPRO tính bằng PLN là zł3,51, được ghi nhận vào ngày Thg 4 09, 2022 (khoảng 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MMPRO/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Market Making Pro tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của Market Making Pro (MMPRO) đã tăng giảm lên -19,10 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Market Making Pro có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -17,90 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Market Making Pro (MMPRO) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Market Making Pro (MMPRO) so với PLN giao động giữa mức cao 0,292928 zł trên Thứ năm và mức thấp 0,270957 zł trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MMPRO trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (0 ngày trước) ở -0,01137987 zł (4.0%).
So sánh giá hàng ngày của Market Making Pro (MMPRO) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Market Making Pro (MMPRO) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MMPRO sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,270957 zł | -0,01137987 zł | 4.0% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,281233 zł | -0,00194449 zł | 0.7% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,283177 zł | 0,00154862 zł | 0.5% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,281629 zł | 0,00262562 zł | 0.9% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,279003 zł | -0,00273253 zł | 1.0% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,281735 zł | -0,01119295 zł | 3.8% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 0,292928 zł | 0,00633714 zł | 2.2% |
MMPRO / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Market Making Pro (MMPRO) sang PLN là zł0,2710 cho mỗi 1 MMPRO. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MMPRO lấy 1,35 zł hoặc 50,00 zł lấy 184.53 MMPRO, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MMPRO phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Market Making Pro (MMPRO) sang PLN
MMPRO | PLN |
---|---|
0.01 MMPRO | 0.00270957 PLN |
0.1 MMPRO | 0.02709565 PLN |
1 MMPRO | 0.270957 PLN |
2 MMPRO | 0.541913 PLN |
5 MMPRO | 1.35 PLN |
10 MMPRO | 2.71 PLN |
20 MMPRO | 5.42 PLN |
50 MMPRO | 13.55 PLN |
100 MMPRO | 27.10 PLN |
1000 MMPRO | 270.96 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang MMPRO
PLN | MMPRO |
---|---|
0.01 PLN | 0.03690629 MMPRO |
0.1 PLN | 0.369063 MMPRO |
1 PLN | 3.69 MMPRO |
2 PLN | 7.38 MMPRO |
5 PLN | 18.45 MMPRO |
10 PLN | 36.91 MMPRO |
20 PLN | 73.81 MMPRO |
50 PLN | 184.53 MMPRO |
100 PLN | 369.06 MMPRO |
1000 PLN | 3690.63 MMPRO |