Tiền ảo: 14.051
Sàn giao dịch: 1.066
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,26T $ 1.4%
Lưu lượng 24 giờ: 126,165B $
Gas: 13 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
MMPRO logo

Market Making Pro
MMPRO / PLN

#1657
zł0,2710
4.0%
0.051175 BTC 0.7%
$0,06652 Phạm vi trong 24g $0,06981

Chuyển đổi Market Making Pro sang Polish Zloty (MMPRO sang PLN)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Market Making Pro (MMPRO) sang PLN là zł0,2710.
MMPRO
PLN

1 MMPRO = zł0,2710

Cách mua MMPRO bằng PLN

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch MMPRO

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua MMPRO bằng PLN!

Biểu đồ MMPRO sang PLN

Market Making Pro (MMPRO) hôm nay có giá trị là zł0,2710, đó là một 0.7% tăng từ một giờ trước và 4.0% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của MMPRO ngày hôm nay là 8.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Market Making Pro được giao dịch là zł990.664.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.5% 3.6% 8.2% 3.9% 19.9% 48.3%
Số liệu thống kê về Market Making Pro
Giá trị vốn hóa thị trường
zł24.931.816
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.92
Định giá pha loãng hoàn toàn
zł27.076.034
Khối lượng giao dịch 24 giờ
zł990.664
Cung lưu thông
92.080.754
Tổng cung
100.000.000
Tổng lượng cung tối đa
100.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Market Making Procó trị giá là bao nhiêu PLN?

Hiện tại, giá của 1 Market Making Pro (MMPRO) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,2710.

zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu MMPRO?

Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 3.69 MMPRO.

Tôi có thể chuyển đổi giá của MMPRO sang PLN bằng cách nào?

Tính giá của MMPRO bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MMPRO sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MMPRO bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ MMPRO so với PLN.

Trước đây giá cao nhất của MMPRO/PLN là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 MMPRO tính bằng PLN là zł3,51, được ghi nhận vào ngày Thg 4 09, 2022 (khoảng 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MMPRO/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Market Making Pro tính bằng PLN?

Trong tháng qua, giá của Market Making Pro (MMPRO) đã tăng giảm lên -19,10 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Market Making Pro có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -17,90 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Market Making Pro (MMPRO) so với PLN

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Market Making Pro (MMPRO) so với PLN giao động giữa mức cao 0,292928 zł trên Thứ năm và mức thấp 0,270957 zł trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MMPRO trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (0 ngày trước) ở -0,01137987 zł (4.0%).

So sánh giá hàng ngày của Market Making Pro (MMPRO) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 MMPRO sang PLN Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 0,270957 zł -0,01137987 zł 4.0%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 0,281233 zł -0,00194449 zł 0.7%
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 0,283177 zł 0,00154862 zł 0.5%
Tháng tư 28, 2024 Chủ nhật 0,281629 zł 0,00262562 zł 0.9%
Tháng tư 27, 2024 Thứ bảy 0,279003 zł -0,00273253 zł 1.0%
Tháng tư 26, 2024 Thứ sáu 0,281735 zł -0,01119295 zł 3.8%
Tháng tư 25, 2024 Thứ năm 0,292928 zł 0,00633714 zł 2.2%

MMPRO / PLN Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Market Making Pro (MMPRO) sang PLN là zł0,2710 cho mỗi 1 MMPRO. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MMPRO lấy 1,35 zł hoặc 50,00 zł lấy 184.53 MMPRO, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MMPRO phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Market Making Pro (MMPRO) sang PLN

MMPRO PLN
0.01 MMPRO 0.00270957 PLN
0.1 MMPRO 0.02709565 PLN
1 MMPRO 0.270957 PLN
2 MMPRO 0.541913 PLN
5 MMPRO 1.35 PLN
10 MMPRO 2.71 PLN
20 MMPRO 5.42 PLN
50 MMPRO 13.55 PLN
100 MMPRO 27.10 PLN
1000 MMPRO 270.96 PLN

Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang MMPRO

PLN MMPRO
0.01 PLN 0.03690629 MMPRO
0.1 PLN 0.369063 MMPRO
1 PLN 3.69 MMPRO
2 PLN 7.38 MMPRO
5 PLN 18.45 MMPRO
10 PLN 36.91 MMPRO
20 PLN 73.81 MMPRO
50 PLN 184.53 MMPRO
100 PLN 369.06 MMPRO
1000 PLN 3690.63 MMPRO

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng