Tiền ảo: 14.341
Sàn giao dịch: 1.099
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,749T $ 9.0%
Lưu lượng 24 giờ: 156,192B $
Gas: 17 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
MOG logo

Mog Coin
MOG / PLN

#239
zł0.053087
48.3%
0.0101109 BTC 38.4%
0.092143 ETH 23.6%
$0.065314 Phạm vi trong 24g $0.068468

Chuyển đổi Mog Coin sang Polish Zloty (MOG sang PLN)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Mog Coin (MOG) sang PLN là zł0.053087.
MOG
PLN

1 MOG = zł0.053087

Cách mua MOG bằng PLN

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch MOG

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua MOG bằng PLN!

Biểu đồ MOG sang PLN

Mog Coin (MOG) hôm nay có giá trị là zł0.053087, đó là một 1.6% giảm từ một giờ trước và 48.3% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của MOG ngày hôm nay là 36.0% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Mog Coin được giao dịch là zł113.874.651.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
1.6% 48.3% 37.9% 48.9% 23.2% -
Số liệu thống kê về Mog Coin
Giá trị vốn hóa thị trường
zł1.217.589.506
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
zł1.217.589.506
Khối lượng giao dịch 24 giờ
zł113.874.651
Cung lưu thông
390.570.159.911.439
Tổng cung
390.570.159.911.439
Tổng lượng cung tối đa
420.690.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Mog Coincó trị giá là bao nhiêu PLN?

Hiện tại, giá của 1 Mog Coin (MOG) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0.053087.

zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu MOG?

Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 323950 MOG.

Tôi có thể chuyển đổi giá của MOG sang PLN bằng cách nào?

Tính giá của MOG bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MOG sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MOG bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ MOG so với PLN.

Trước đây giá cao nhất của MOG/PLN là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 MOG tính bằng PLN là zł0.055023, được ghi nhận vào ngày Thg 3 14, 2024 (2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MOG/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Mog Coin tính bằng PLN?

Trong tháng qua, giá của Mog Coin (MOG) đã tăng tăng lên 19,30 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Mog Coin có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 9,50 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Mog Coin (MOG) so với PLN

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Mog Coin (MOG) so với PLN giao động giữa mức cao 0,00000309 zł trên Thứ ba và mức thấp 0,00000209 zł trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MOG trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (0 ngày trước) ở 0,00000100 zł (48.3%).

So sánh giá hàng ngày của Mog Coin (MOG) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 MOG sang PLN Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 21, 2024 Thứ ba 0,00000309 zł 0,00000100 zł 48.3%
Tháng năm 20, 2024 Thứ hai 0,00000209 zł -0,000000216637 zł 9.4%
Tháng năm 19, 2024 Chủ nhật 0,00000231 zł -0,000000464989 zł 16.8%
Tháng năm 18, 2024 Thứ bảy 0,00000277 zł 0,000000230860 zł 9.1%
Tháng năm 17, 2024 Thứ sáu 0,00000254 zł -0,000000252615 zł 9.0%
Tháng năm 16, 2024 Thứ năm 0,00000280 zł 0,000000608100 zł 27.8%
Tháng năm 15, 2024 Thứ tư 0,00000219 zł 0,000000018818 zł 0.9%

MOG / PLN Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Mog Coin (MOG) sang PLN là zł0.053087 cho mỗi 1 MOG. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MOG lấy 0,00001543 zł hoặc 50,00 zł lấy 16197478 MOG, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MOG phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Mog Coin (MOG) sang PLN

MOG PLN
0.01 MOG 0.000000030869 PLN
0.1 MOG 0.000000308690 PLN
1 MOG 0.00000309 PLN
2 MOG 0.00000617 PLN
5 MOG 0.00001543 PLN
10 MOG 0.00003087 PLN
20 MOG 0.00006174 PLN
50 MOG 0.00015435 PLN
100 MOG 0.00030869 PLN
1000 MOG 0.00308690 PLN

Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang MOG

PLN MOG
0.01 PLN 3239.50 MOG
0.1 PLN 32395 MOG
1 PLN 323950 MOG
2 PLN 647899 MOG
5 PLN 1619748 MOG
10 PLN 3239496 MOG
20 PLN 6478991 MOG
50 PLN 16197478 MOG
100 PLN 32394956 MOG
1000 PLN 323949555 MOG

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng