Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Mog Coin
MOG / PLN
#239
zł0.053087
48.3%
0.0101109 BTC
38.4%
0.092143 ETH
23.6%
$0.065314
Phạm vi trong 24g
$0.068468
Chuyển đổi Mog Coin sang Polish Zloty (MOG sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Mog Coin (MOG) sang PLN là zł0.053087.
MOG
PLN
1 MOG = zł0.053087
Cách mua MOG bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch MOG
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua MOG bằng PLN dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng PLN. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua MOG.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp PLN vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua MOG bằng PLN!
-
Chọn Mog Coin (MOG) và nhập số tiền bằng PLN bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được MOG, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ MOG sang PLN
Mog Coin (MOG) hôm nay có giá trị là zł0.053087, đó là một 1.6% giảm từ một giờ trước và 48.3% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của MOG ngày hôm nay là 36.0% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Mog Coin được giao dịch là zł113.874.651.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.6% | 48.3% | 37.9% | 48.9% | 23.2% | - |
Số liệu thống kê về Mog Coin
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł1.217.589.506 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł1.217.589.506 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł113.874.651 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
390.570.159.911.439 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
390.570.159.911.439 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
420.690.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Mog Coincó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 Mog Coin (MOG) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0.053087.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu MOG?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 323950 MOG.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của MOG sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của MOG bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MOG sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MOG bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ MOG so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của MOG/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 MOG tính bằng PLN là zł0.055023, được ghi nhận vào ngày Thg 3 14, 2024 (2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MOG/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Mog Coin tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của Mog Coin (MOG) đã tăng tăng lên 19,30 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Mog Coin có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 9,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Mog Coin (MOG) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Mog Coin (MOG) so với PLN giao động giữa mức cao 0,00000309 zł trên Thứ ba và mức thấp 0,00000209 zł trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MOG trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (0 ngày trước) ở 0,00000100 zł (48.3%).
So sánh giá hàng ngày của Mog Coin (MOG) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Mog Coin (MOG) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MOG sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 21, 2024 | Thứ ba | 0,00000309 zł | 0,00000100 zł | 48.3% |
Tháng năm 20, 2024 | Thứ hai | 0,00000209 zł | -0,000000216637 zł | 9.4% |
Tháng năm 19, 2024 | Chủ nhật | 0,00000231 zł | -0,000000464989 zł | 16.8% |
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 0,00000277 zł | 0,000000230860 zł | 9.1% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,00000254 zł | -0,000000252615 zł | 9.0% |
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 0,00000280 zł | 0,000000608100 zł | 27.8% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 0,00000219 zł | 0,000000018818 zł | 0.9% |
MOG / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Mog Coin (MOG) sang PLN là zł0.053087 cho mỗi 1 MOG. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MOG lấy 0,00001543 zł hoặc 50,00 zł lấy 16197478 MOG, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MOG phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Mog Coin (MOG) sang PLN
MOG | PLN |
---|---|
0.01 MOG | 0.000000030869 PLN |
0.1 MOG | 0.000000308690 PLN |
1 MOG | 0.00000309 PLN |
2 MOG | 0.00000617 PLN |
5 MOG | 0.00001543 PLN |
10 MOG | 0.00003087 PLN |
20 MOG | 0.00006174 PLN |
50 MOG | 0.00015435 PLN |
100 MOG | 0.00030869 PLN |
1000 MOG | 0.00308690 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang MOG
PLN | MOG |
---|---|
0.01 PLN | 3239.50 MOG |
0.1 PLN | 32395 MOG |
1 PLN | 323950 MOG |
2 PLN | 647899 MOG |
5 PLN | 1619748 MOG |
10 PLN | 3239496 MOG |
20 PLN | 6478991 MOG |
50 PLN | 16197478 MOG |
100 PLN | 32394956 MOG |
1000 PLN | 323949555 MOG |