Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Monk
MONK / PLN
zł0,001308
3.2%
0.085068 BTC
2.0%
$0,0003167
Phạm vi trong 24g
$0,0003841
Powered by DECENOMY
Chuyển đổi Monk sang Polish Zloty (MONK sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Monk (MONK) sang PLN là zł0,001308.
MONK
PLN
1 MONK = zł0,001308
Cách mua MONK bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch MONK
-
Bạn có thể mua và bán Monk (MONK) trên 12 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn CREX24, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua MONK.
-
3. Mua MONK bằng PLN trên sàn CEX
-
Để mua MONK trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp PLN vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn Monk (MONK) và nhập số tiền bằng PLN mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua MONK bằng PLN trên sàn DEX
-
Để mua MONK trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng PLN trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn Monk (MONK) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ MONK sang PLN
Monk (MONK) hôm nay có giá trị là zł0,001308, đó là một 1.1% tăng từ một giờ trước và 3.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của MONK ngày hôm nay là 4.3% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Monk được giao dịch là zł997,84.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.1% | 2.6% | 5.8% | 14.8% | 11.5% | 80.7% |
Số liệu thống kê về Monk
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł773.846 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł997,84 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
592.189.340 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
∞ |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Monkcó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 Monk (MONK) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,001308.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu MONK?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 764.62 MONK.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của MONK sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của MONK bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MONK sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MONK bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ MONK so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của MONK/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 MONK tính bằng PLN là zł75,72, được ghi nhận vào ngày Thg 1 20, 2018 (hơn 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MONK/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Monk tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của Monk (MONK) đã tăng giảm lên -10,60 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Monk có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -9,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Monk (MONK) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Monk (MONK) so với PLN giao động giữa mức cao 0,00240503 zł trên Thứ tư và mức thấp 0,00129554 zł trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MONK trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (1 ngày trước) ở -0,00105800 zł (44.0%).
So sánh giá hàng ngày của Monk (MONK) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Monk (MONK) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MONK sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,00130783 zł | -0,00004371 zł | 3.2% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 0,00134703 zł | -0,00105800 zł | 44.0% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,00240503 zł | 0,00023846 zł | 11.0% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 0,00216657 zł | 0,00055864 zł | 34.7% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 0,00160792 zł | 0,00003233 zł | 2.1% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 0,00157559 zł | 0,00028005 zł | 21.6% |
Tháng tư 20, 2024 | Thứ bảy | 0,00129554 zł | 0,00003309 zł | 2.6% |
MONK / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Monk (MONK) sang PLN là zł0,001308 cho mỗi 1 MONK. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MONK lấy 0,00653917 zł hoặc 50,00 zł lấy 38231 MONK, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MONK phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Monk (MONK) sang PLN
MONK | PLN |
---|---|
0.01 MONK | 0.00001308 PLN |
0.1 MONK | 0.00013078 PLN |
1 MONK | 0.00130783 PLN |
2 MONK | 0.00261567 PLN |
5 MONK | 0.00653917 PLN |
10 MONK | 0.01307833 PLN |
20 MONK | 0.02615666 PLN |
50 MONK | 0.065392 PLN |
100 MONK | 0.130783 PLN |
1000 MONK | 1.31 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang MONK
PLN | MONK |
---|---|
0.01 PLN | 7.65 MONK |
0.1 PLN | 76.46 MONK |
1 PLN | 764.62 MONK |
2 PLN | 1529.25 MONK |
5 PLN | 3823.12 MONK |
10 PLN | 7646.24 MONK |
20 PLN | 15292.47 MONK |
50 PLN | 38231 MONK |
100 PLN | 76462 MONK |
1000 PLN | 764624 MONK |