Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Monsta Infinite
MONI / ETH
#3145
ETH0.054445
0.4%
0.062130 BTC
1.0%
$0,01280
Phạm vi trong 24g
$0,01357
Chuyển đổi Monsta Infinite sang Ether (MONI sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Monsta Infinite (MONI) sang ETH là ETH0.054445.
MONI
ETH
1 MONI = ETH0.054445
Biểu đồ MONI sang ETH
Monsta Infinite (MONI) hôm nay có giá trị là ETH0.054445, đó là một 0.7% giảm từ một giờ trước và 0.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của MONI ngày hôm nay là 14.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Monsta Infinite được giao dịch là ETH92,7555.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.6% | 4.0% | 20.1% | 17.3% | 35.9% | 16.2% |
Số liệu thống kê về Monsta Infinite
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH164,8193 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.14 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH1.206,9540 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH92,7555 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
36.870.683
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
270.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
270.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Monsta Infinitecó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Monsta Infinite (MONI) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.054445.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu MONI?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 224985 MONI.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của MONI sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của MONI bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MONI sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MONI bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ MONI so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của MONI/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 MONI tính bằng ETH là ETH0,001354, được ghi nhận vào ngày Thg 10 09, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MONI/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Monsta Infinite tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Monsta Infinite (MONI) đã tăng giảm lên -21,70 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Monsta Infinite có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -13,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Monsta Infinite (MONI) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Monsta Infinite (MONI) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00000480 ETH trên Chủ nhật và mức thấp 0,00000440 ETH trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MONI trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (6 ngày trước) ở -0,000000408334 ETH (7.8%).
So sánh giá hàng ngày của Monsta Infinite (MONI) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Monsta Infinite (MONI) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MONI sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,00000444 ETH | -0,000000016912 ETH | 0.4% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,00000441 ETH | 0,000000010440 ETH | 0.2% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,00000440 ETH | -0,000000173546 ETH | 3.8% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,00000458 ETH | -0,000000009936 ETH | 0.2% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,00000459 ETH | -0,000000203922 ETH | 4.3% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,00000479 ETH | -0,000000012348 ETH | 0.3% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,00000480 ETH | -0,000000408334 ETH | 7.8% |
MONI / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Monsta Infinite (MONI) sang ETH là ETH0.054445 cho mỗi 1 MONI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MONI lấy 0,00002222 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 11249256 MONI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MONI phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Monsta Infinite (MONI) sang ETH
MONI | ETH |
---|---|
0.01 MONI | 0.000000044447 ETH |
0.1 MONI | 0.000000444474 ETH |
1 MONI | 0.00000444 ETH |
2 MONI | 0.00000889 ETH |
5 MONI | 0.00002222 ETH |
10 MONI | 0.00004445 ETH |
20 MONI | 0.00008889 ETH |
50 MONI | 0.00022224 ETH |
100 MONI | 0.00044447 ETH |
1000 MONI | 0.00444474 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang MONI
ETH | MONI |
---|---|
0.01 ETH | 2250 MONI |
0.1 ETH | 22499 MONI |
1 ETH | 224985 MONI |
2 ETH | 449970 MONI |
5 ETH | 1124926 MONI |
10 ETH | 2249851 MONI |
20 ETH | 4499702 MONI |
50 ETH | 11249256 MONI |
100 ETH | 22498512 MONI |
1000 ETH | 224985125 MONI |