Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Zodium
ZODI / ETH
#4146
ETH0.073740
6.4%
0.082028 BTC
6.5%
$0,0001405
Phạm vi trong 24g
$0,0001583
Chuyển đổi Zodium sang Ether (ZODI sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Zodium (ZODI) sang ETH là ETH0.073740.
ZODI
ETH
1 ZODI = ETH0.073740
Biểu đồ ZODI sang ETH
Zodium (ZODI) hôm nay có giá trị là ETH0.073740, đó là một 0.3% giảm từ một giờ trước và 6.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của ZODI ngày hôm nay là 31.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Zodium được giao dịch là ETH4,7252.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.4% | 7.1% | 13.7% | 48.8% | 59.3% | 78.7% |
Số liệu thống kê về Zodium
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH13,5333 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.41 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH33,2267 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH4,7252 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
362.045.609
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
888.888.888 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Zodiumcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Zodium (ZODI) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.073740.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu ZODI?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 26740995 ZODI.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ZODI sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của ZODI bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ZODI sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ZODI bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ ZODI so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của ZODI/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ZODI tính bằng ETH là ETH0,0002078, được ghi nhận vào ngày Thg 12 31, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ZODI/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Zodium tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Zodium (ZODI) đã tăng giảm lên -65,40 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Zodium có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 5,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Zodium (ZODI) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Zodium (ZODI) so với ETH giao động giữa mức cao 0,000000063115 ETH trên Thứ sáu và mức thấp 0,000000037396 ETH trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ZODI trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (2 ngày trước) ở -0,000000012563 ETH (21.3%).
So sánh giá hàng ngày của Zodium (ZODI) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Zodium (ZODI) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ZODI sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 23, 2024 | Thứ năm | 0,000000037396 ETH | -0,000000002557 ETH | 6.4% |
Tháng năm 22, 2024 | Thứ tư | 0,000000039924 ETH | -0,000000006375 ETH | 13.8% |
Tháng năm 21, 2024 | Thứ ba | 0,000000046300 ETH | -0,000000012563 ETH | 21.3% |
Tháng năm 20, 2024 | Thứ hai | 0,000000058862 ETH | 0,000000000040209 ETH | 0.1% |
Tháng năm 19, 2024 | Chủ nhật | 0,000000058822 ETH | -0,000000001076 ETH | 1.8% |
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 0,000000059898 ETH | -0,000000003216 ETH | 5.1% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,000000063115 ETH | 0,000000008863 ETH | 16.3% |
ZODI / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Zodium (ZODI) sang ETH là ETH0.073740 cho mỗi 1 ZODI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ZODI lấy 0,000000186979 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 1337049738 ZODI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ZODI phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Zodium (ZODI) sang ETH
ZODI | ETH |
---|---|
0.01 ZODI | 0.000000000373958 ETH |
0.1 ZODI | 0.000000003740 ETH |
1 ZODI | 0.000000037396 ETH |
2 ZODI | 0.000000074792 ETH |
5 ZODI | 0.000000186979 ETH |
10 ZODI | 0.000000373958 ETH |
20 ZODI | 0.000000747915 ETH |
50 ZODI | 0.00000187 ETH |
100 ZODI | 0.00000374 ETH |
1000 ZODI | 0.00003740 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang ZODI
ETH | ZODI |
---|---|
0.01 ETH | 267410 ZODI |
0.1 ETH | 2674099 ZODI |
1 ETH | 26740995 ZODI |
2 ETH | 53481990 ZODI |
5 ETH | 133704974 ZODI |
10 ETH | 267409948 ZODI |
20 ETH | 534819895 ZODI |
50 ETH | 1337049738 ZODI |
100 ETH | 2674099477 ZODI |
1000 ETH | 26740994766 ZODI |